Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng liên quan đến sử dụng điện thoại

Từ vựng liên quan đến việc sử dụng điện thoại gồm: engaged, busy, call back, dial, download, ringtone, hang up, voicemail, speakerphone, credit, speak up, message, response, ignore,...

1. 

engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/(adj)

(adj): bận (điện thoại)

2. 

call back / kɔl bæk /

(vp): gọi lại

3. 

dial /ˈdaɪəl/

(v): quay số

4. 

download /ˌdaʊnˈləʊd/

(v): tải xuống

5. 

ringtone /ˈrɪŋtəʊn/

(n): nhạc chuông

6. 

hang up / hæŋ ʌp/

(vp): cúp máy

7. 

voicemail /ˈvɔɪsmeɪl/

(n): tin nhắn bằng giọng nói

8. 

speakerphone /ˈspiːkəfəʊn/

(n): loa ngoài

9. 

credit /ˈkredɪt/

(n): tài khoản trong điện thoại

10. 

speak up /spiːk ʌp/

(vp): nói to lên

11. 

message /ˈmesɪdʒ/

(n): tin nhắn

12. 

response /rɪˈspɒns/

(n): sự phản hồi

13. 

ignore /ɪɡˈnɔː(r)/

(v): phớt lờ


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×