Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sư Tử Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về thiết bị công nghệ cao

Từ vựng về thiết bị công nghệ cao gồm: tablet, games console, smartphone, drone, virtual reality headset, MP3 player, interact, IT technician, mechanic, games designer, software, router, keyboard, USB flash drive,...

1. 

tablet /ˈtæblət/

(n): máy tính bảng

2. 

games console

(np): máy trò chơi điện tử

3. 

smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/

(n): điện thoại thông minh

4. 

drone /drəʊn/

(n): máy bay không người lái

5. 

virtual reality headset

(np): kính thực tế ảo

6. 

MP3 player

(np): máy phát nhạc MP3

7. 

interact /ˌɪntərˈækt/

(v): tương tác

8. 

IT technician

(np): chuyên viên công nghệ thông tin

9. 

mechanic /məˈkænɪk/

(n): thợ máy

10. 

games designer

(np): thiết kế trò chơi

11. 

software /ˈsɒftweə(r)/

(n): phần mềm

12. 

router /ˈruːtə(r)/

(n): bộ định tuyến

13. 

keyboard /ˈkiːbɔːd/

(n): bàn phím


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×