Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Rắn Xanh lá
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của gild - Phân từ 2 của gild

gild - gilt - gilt

gild 

/ɡɪld/

(v): mạ vàng  

V1 của gild

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của gild

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của gild

(past participle – quá khứ phân từ)

gild 

Ex: Sunlight gilds the children's faces. 

(Nắng làm vàng những khuôn mặt trẻ thơ.)

gilt 

Ex: The golden light gilded the sea. 

(Ánh vàng dát vàng mặt biển.)

gilt 

Ex: Sunlight has gilt the children's faces. 

(Nắng đã làm vàng những khuôn mặt trẻ thơ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×