Các động từ bắt đầu bằng G
Quá khứ của grow - Phân từ 2 của grow
Quá khứ của hand - Phân từ 2 của hand Quá khứ của grind - Phân từ 2 của grind Quá khứ của go - Phân từ 2 của go Quá khứ của give - Phân từ 2 của give Quá khứ của gird - Phân từ 2 của gird Quá khứ của get - Phân từ 2 của get Quá khứ của gild - Phân từ 2 của gildQuá khứ của grow - Phân từ 2 của grow
grow - grew - grown
/ɡrəʊ/
(v): mọc, trồng
V1 của grow (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của grow (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của grow (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: That number will grow to two billion users in 2025. (Con số đó sẽ tăng lên hai tỷ người dùng vào năm 2025.) |
Ex: The performance improved as their confidence grew. (Hiệu suất được cải thiện khi sự tự tin của họ tăng lên.) |
Ex: The business has grown exponentially over the past ten years. (Việc kinh doanh đã phát triển theo cấp số nhân trong mười năm qua.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365