Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Quá khứ của grow - Phân từ 2 của grow

grow - grew - grown

grow 

/ɡrəʊ/

(v): mọc, trồng 

V1 của grow

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của grow

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của grow

(past participle – quá khứ phân từ)

grow 

Ex: That number will grow to two billion users in 2025.

(Con số đó sẽ tăng lên hai tỷ người dùng vào năm 2025.)

grew 

Ex: The performance improved as their confidence grew.

(Hiệu suất được cải thiện khi sự tự tin của họ tăng lên.)

grown 

Ex: The business has grown exponentially over the past ten years. 

(Việc kinh doanh đã phát triển theo cấp số nhân trong mười năm qua.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×