Các động từ bắt đầu bằng I
Quá khứ của inbreed - Phân từ 2 của inbreed
Quá khứ của inlay - Phân từ 2 của inlay Quá khứ của input - Phân từ 2 của input Quá khứ của inset - Phân từ 2 của inset Quá khứ của interbreed - Phân từ 2 của interbreed Quá khứ của interweave - Phân từ 2 của interweave Quá khứ của interwine - Phân từ 2 của interwineQuá khứ của inbreed - Phân từ 2 của inbreed
inbreed - inbred
/fiːd/
(v): lai giống cận huyết
V1 của inbreed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của inbreed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của inbreed (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: Southern white rhinos are threatened by inbreeding. (Tê giác trắng phương Nam đang bị đe dọa bởi giao phối cận huyết.) |
Ex: Mice inbred with cancerous tumors—a realization that has defined mouse model research to this day. (Chuột lai với khối u ung thư—một nhận thức đã xác định nghiên cứu mô hình chuột cho đến ngày nay.) |
Ex: Groups of Neanderthals and other ancient humans seem to have inbred frequently. (Các nhóm người Neanderthal và những người cổ đại khác dường như đã lai tạo thường xuyên.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365