Các động từ bắt đầu bằng I
Quá khứ của input - Phân từ 2 của input
Quá khứ của inset - Phân từ 2 của inset Quá khứ của interbreed - Phân từ 2 của interbreed Quá khứ của interweave - Phân từ 2 của interweave Quá khứ của interwine - Phân từ 2 của interwine Quá khứ của inlay - Phân từ 2 của inlay Quá khứ của inbreed - Phân từ 2 của inbreedQuá khứ của input - Phân từ 2 của input
input - input - input
/ˈɪnpʊt/
(v): đưa vào
V1 của input (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của input (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của input (past participle – quá khứ phân từ) |
Ex: I've spent the morning inputting data into the computer. (Tôi đã dành cả buổi sáng để nhập dữ liệu vào máy tính.) |
Ex: The technician in the laboratory input test results. (Kỹ thuật viên tại phòng xét nghiệm nhập kết quả xét nghiệm.) |
Ex: His account details had been input incorrectly. (Chi tiết tài khoản của anh ấy đã được nhập không chính xác.) |
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365