Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 Unit 4 4B. Grammar

1. SPEAKING Describe the photo. What are the people doing? What might they be saying? 2. Read the dialogue, ignoring the gaps, and check your ideas from exercise 1. 3. Complete the dialogue with the comparative or superlative form of the adjectives in brackets. 4. Read the Learn this! box. Match each highlighted phrase in the dialogue with a rule (a-f). 5. Look at the table. Then listen and decide if the sentences are true or false. Correct the false sentences.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. SPEAKING Describe the photo. What are the people doing? What might they be saying?

(Mô tả bức ảnh. Mọi người đang làm gì? Họ có thể nói gì?)


Bài 2

2. Read the dialogue, ignoring the gaps, and check your ideas from exercise 1.

(Đọc đoạn hội thoại, bỏ qua những khoảng trống và kiểm tra ý tưởng của bạn từ bài tập 1.)

Jenny: I think this flat is the best we've seen so far. Rents seem to be getting higher and higher. But this one's the least expensive and it's the 1________ (near) to the city centre.

Beth: But it's the one with the fewest rooms and the least space.

Jenny: So you prefer the flat in the 2________ (bad) location and with the 3________ (high) rent?

Beth: The location isn't that bad. It's 4________ (far) from the centre than the other two, but you can get to the train station more easily. And it's much 5________ (spacious) than the other two flats.

Jenny: Can we afford it, though? The more we spend on rent, the less we'll have for other things.

Beth: Actually, it's less expensive than it seems because the rent includes all the bills.


Bài 3

3. Complete the dialogue with the comparative or superlative form of the adjectives in brackets.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc.)


Bài 4

4. Read the Learn this! box. Match each highlighted phrase in the dialogue with a rule (a-f).

(Đọc khung Learn this! Nối mỗi cụm từ được đánh dấu trong đoạn hội thoại với một quy tắc (a-f).)

LEARN THIS! Comparative and superlative forms

(Các hình thức so sánh hơn và so sánh nhất)

a. We often use a superlative with the present perfect.

(Chúng ta thường dùng so sánh nhất với thì hiện tại hoàn thành.)

That's the biggest mansion I've ever seen.

(Đó là biệt thự lớn nhất mà tôi từng thấy.)

b. We use double comparatives to emphasise that something is changing.

(Chúng ta sử dụng so sánh kép để nhấn mạnh rằng một cái gì đó đang thay đổi.)

Property is getting cheaper and cheaper.

(Bất động sản ngày càng rẻ hơn.)

c. We use The..., the... and comparatives to say that one thing changes with another.

(Chúng ta sử dụng The..., the... và so sánh hơn để nói rằng một thứ thay đổi theo một thứ khác.)

The closer you are to the centre, the more you pay in rent.

(Bạn càng ở gần trung tâm, bạn càng phải trả nhiều tiền thuê nhà.)

d. We usually use more and most to form comparative and superlative adverbs. However, we add -er and -est to some short adverbs.

(Chúng ta thường dùng more và most để thành lập các trạng từ so sánh hơn và so sánh nhất. Tuy nhiên, chúng ta thêm -er và -est vào một số trạng từ ngắn.)

The flat sold more quickly than I expected.

(Căn hộ được bán nhanh hơn tôi mong đợi.)

Houses sell faster in the spring.

(Nhà bán nhanh hơn vào mùa xuân.)

e. Like more and most, we can use less and least with long adjectives, adverbs and uncountable nouns.

(Giống như more và most, chúng ta có thể sử dụng less và least với tính từ dài, trạng từ và danh từ không đếm được.)

This is the least spacious house in the road.

(Đây là ngôi nhà kém khang trang nhất trong con đường.)

There's less space in my room than in yours.

(Có ít không gian trong phòng của tôi hơn trong phòng của bạn.)

f. We use fewer and fewest with countable nouns.

(Chúng ta sử dụng less và fewest với danh từ đếm được.)

Which flat has the fewest rooms?

(Căn hộ nào có ít phòng nhất?)

There are fewer big flats in the town centre.

(Có ít căn hộ lớn hơn ở trung tâm thị trấn)


Bài 5

5. Look at the table. Then listen and decide if the sentences are true or false. Correct the false sentences.

(Nhìn vào bảng. Sau đó lắng nghe và quyết định xem các câu đó đúng hay sai. Sửa các câu sai.)


1. Flat 1 has got the highest rent.

(Căn hộ 1 có giá thuê cao nhất.)

False. Flat 1 has got the lowest rent.

(SAI. Căn hộ 1 có giá thuê thấp nhất.)

 

Flat 1

(Căn hộ 1)

Flat 2

(Căn hộ 2)

Flat 3

(Căn hộ 3)

Rent per month

(Tiền thuê/ tháng)

£200

£250

£300

From centre

(Cách trung tâm)

1.5 km

2 km

500 m

From station

(Cách nhà ga)

3 km

2 km

1 km

Size

(Kích thước)

40 m2

55 m2

75 m2

Rooms

(Số lượng phòng)

3

5

4

Comfort

(Thoải mái)

4 stars

(4 sao)

3 stars

(3 sao)

5 stars

(5 sao)


Bài 6

6. USE OF ENGLISH Complete the second sentence so that it means the same as the first using the word in brackets and the correct comparative or superlative form.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống như câu thứ nhất, sử dụng từ trong ngoặc và dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất đúng.)

1. Houses sell less fast in December. (slowly)

(Nhà bán ít nhanh hơn trong tháng 12.)

Houses ________________________________________

2. The cottage isn't as spacious as the villa. (less)

(Ngôi nhà không rộng rãi như biệt thự.)

The cottage ________________________________________

3. Houses are becoming increasingly expensive. (more)

(Những ngôi nhà ngày càng trở nên đắt đỏ.)

Houses ________________________________________

4. As the flat gets older, it becomes more dilapidated. (the)

(Khi căn hộ cũ đi, nó trở nên dột nát hơn.)

The ________________________________________

5. I've never seen a cosier living room! (the)

(Tôi chưa bao giờ thấy một phòng khách ấm cúng hơn!)

This is ________________________________________


Bài 7

7. SPEAKING Work in pairs. Ask and answer using a superlative form (-est/most/least) and the present perfect with ever.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng dạng so sánh nhất (-est/most/least) và thì hiện tại hoàn thành với ever.)

1. Impressive building/visit

(tòa nhà ấn tượng/ tham quan)

2. Interesting person/know

(người thú vị /biết)

3. Long book/read

(cuốn sách dài/đọc)

4. Exciting film/see

(phim thú vị/xem)

What's the most impressive building you've ever visited?

(Tòa nhà ấn tượng nhất mà bạn từng đến tham quan là gì?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về độ dốc

Khái niệm về vận tốc trung bình

Khái niệm về quãng đường - Công thức tính quãng đường trung bình và các ví dụ minh họa

Khái niệm về bài toán chuyển động đều

Khái niệm về phân tích đồ thị chuyển động đều

Khái niệm về đồ thị chuyển động đều

Khái niệm Thông tin cần thiết, định nghĩa và vai trò trong các lĩnh vực khác nhau. Thông tin cần thiết giúp hiểu rõ thế giới xung quanh, đưa ra quyết định thông minh và phát triển kiến thức cá nhân. Vai trò của thông tin cần thiết trong kinh doanh rất quan trọng và ảnh hưởng đến sự thành công của doanh nghiệp. Các nguồn thông tin cần thiết bao gồm sách, báo, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình, website, blog, diễn đàn và mạng xã hội. Việc xử lý thông tin cần thiết bao gồm thu thập, phân tích và trình bày thông tin. Các công cụ hỗ trợ xử lý thông tin cần thiết bao gồm phần mềm quản lý thông tin, công cụ tìm kiếm và các ứng dụng khác.

Khái niệm về kiểm tra kết quả tính toán

Khái niệm về đáp án chính xác - Tầm quan trọng và cách xác định đáp án trong bài kiểm tra. Phân loại đáp án và các phương pháp xử lý khi không biết đáp án chính xác.

Khái niệm về tỉ lệ và các loại tỉ lệ phổ biến trong toán học

Xem thêm...
×