Unit 8: The time
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 2 trang 70, 71 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 3 trang 72, 73 Phonics Smart Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Phonics trang 74 Phonics Smart Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 learn more trang 75 Phonics Smart Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 1 trang 68, 69 Phonics SmartTiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 2 trang 70, 71 Phonics Smart
Listen and repeat. Help Rita check the answers. Read and circle. Listen and read. Listen and write. Talk about your family member’s birth month.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
January (n): Tháng một
February (n): Tháng hai
March (n): Tháng ba
April (n): Tháng tư
May (n): Tháng năm
June (n): Tháng sáu
July (n): Tháng bảy
August (n): Tháng tám
September (n): Tháng chín
October (n): Tháng mười
November (n): Tháng mười một
December (n): Tháng mười hai
Bài 2
2. Help Rita check the answers.
(Giúp Rita kiểm tra các câu trả lời.)
Bài 3
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Bài 4
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Rita’s birthday is in May. Whose birthday is in June?
It’s Charlie’s.
Oh, really? My father’s birthday is in June. Too.
Wow. Let’s make cakes for their birthdays.
Tạm dịch:
Sinh nhật của Rita vào tháng năm. Sinh nhật của ai vào tháng sáu nhỉ?
Đó là sinh nhật của Charlie.
Ồ, thật à. Sinh nhật của bố tớ cũng vào tháng sáu.
Wow. Hãy cùng làm bánh cho sinh nhật của họ nào.
Bài 5
5. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bài 6
6. Talk about your family member’s birth month.
(Hãy nói về tháng sinh nhật của những thành viên trong gia đình của bạn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365