Unit 8: The time
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 1 trang 68, 69 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 2 trang 70, 71 Phonics Smart Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 3 trang 72, 73 Phonics Smart Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Phonics trang 74 Phonics Smart Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 learn more trang 75 Phonics SmartTiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 1 trang 68, 69 Phonics Smart
Listen and repeat. Read and draw lines. Listen and write. Match. Listen and read. Read and write. Complete the table. Say.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Monday (n): thứ Hai
Tuesday (n): thứ Ba
Wednesday (n): thứ Tư
Thursday (n): thứ Năm
Friday (n): thứ Sáu
Saturday (n): thứ Bảy
Sunday (n): Chủ nhậtBài 2
2. Read and draw lines.
(Đọc và nối.)
Bài 3
3. Listen and write. Match.
(Nghe và viết. Nối.)
Bài 4
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
It’s Friday today.
Great! I have art classes on Fridays.
I have music classes on Fridays.
Have a nice day!
Tạm dịch:
Hôm nay là thứ sáu.
Tuyệt vời! tớ có lớp học vẽ vào mỗi thứ sáu.
Tớ có lớp học âm nhạc vào mỗi thứ sáu.
Chúc bạn có một ngày tốt lành.
Bài 5
5. Read and write.
(Đọc và viết.)
Bài 6
6. Complete the table. Say.
(Hoàn thành bảng. Nói.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365