Unit 8: The time
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 3 trang 72, 73 Phonics Smart
Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 Phonics trang 74 Phonics Smart Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 learn more trang 75 Phonics Smart Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 2 trang 70, 71 Phonics Smart Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 1 trang 68, 69 Phonics SmartTiếng Anh lớp 4 Unit 8 lesson 3 trang 72, 73 Phonics Smart
Listen and repeat. Let’s play: Help the monket get home. Listen and read. Listen and tick. Ask and answer. Complete the table.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Eleventh (n): Thứ mười một
Twelfth (n): Thứ mười hai
Thirteenth (n): Thứ mười ba
Fourteenth (n): Thứ mười bốn
Fifteenth (n): Thứ mười năm
Sixteenth (n): Thứ mười sáu
Seventeenth (n): Thứ mười bảy
Eighteenth (n): Thứ mười tám
Nineteenth (n): Thứ mười chín
Twentieth (n): Thứ hai mươi
Twenty-first (n): Thứ hai mốt
Twenty- second (n): Thứ hai hai
Twenty- third (n): Thứ hai ba
Twenty- fourth (n): Thứ hai tư
Twenty- fifth (n): Thứ hai năm
Twenty- sixth (n): Thứ hai sáu
Twenty- seventh (n): Thứ hai bảy
Twenty- eighth (n): Thứ hai tám
Twenty- ninth (n): Thứ hai chin
Thirtieth (n): Thứ ba mươi
Thirtieth-first (n): Thứ ba mốt
Bài 2
2. Let’s play: Help the monket get home.
(Vẽ đường kẻ.)
Bài 3
3. Read and complete. Listen and check.
(Đọc và hoàn thành. Nghe và kiểm tra.)
Bài 4
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
What’s the date today?
It’s the twelfth of May. It’s my birthday today.
Oh! Happy birthday!
When’s your birthday?
It’s on the fifteenth of October.
Tạm dịch:
Hôm nay là ngày mấy nhỉ?
Hôm nay là ngày năm tháng năm. Hôm nay là sinh nhật của tớ.
Ồ! Chúc mừng sinh nhật!
Khi nào là sinh nhật cậu?
Sinh nhật tớ vào ngày mười năm của tháng mười.
Bài 5
5. Listen and tick.
(Nghe và điền.)
Bài 6
6. Ask and answer. Complete the table.
(Hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365