Unit 3: Leisure activities
Tiếng Anh 8 Unit 3 3.7 Writing
Tiếng Anh 8 Unit 3 Vocabulary in action Tiếng Anh 8 Unit 3 Revision Tiếng Anh 8 Unit 3 3.6 Speaking Tiếng Anh 8 Unit 3 3.5 Listening and Vocabulary Tiếng Anh 8 Unit 3 3.4 Grammar Tiếng Anh 8 Unit 3 3.3 Reading and Vocabulary Tiếng Anh 8 Unit 3 3.2 Grammar Tiếng Anh 8 Unit 3 3.1 Vocabulary Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 8 English Discovery Tiếng Anh 8 English Discovery Unit 3. Leidsure activities Từ vựngTiếng Anh 8 Unit 3 3.7 Writing
1. Study the chart about how people spend their leisure activities in the US. In pairs, answer the questions: 2. In groups, discuss: Where can you see this guide? Who wrote it? What is it for? 3. Match the activities with their benefits. Some activities can go with more than one benefit. 4. Imagine you are a key member in your school’s leisure club. Write a guide (80-100 words) to advise newbies of the club about how to spend their leisure time.
Bài 1
1. Study the chart about how people spend their leisure activities in the US. In pairs, answer the questions:
(Nghiên cứu biểu đồ về cách mọi người chi tiêu cho các hoạt động giải trí của họ ở Mỹ. Theo cặp trả lời các câu hỏi)
- What is the most popular activity?
(Hoạt động phổ biến nhất là gì?)
- What is the least popular activity?
(Hoạt động ít phổ biến nhất là gì?)
- How much time do people spend on sports, exercise and recreation?
(Mọi người dành bao nhiêu thời gian cho thể thao, tập thể dục và giải trí?)
Bài 2
2. In groups, discuss: Where can you see this guide? Who wrote it? What is it for?
(Thảo luận theo nhóm: Bạn có thể xem hướng dẫn này ở đâu? Ai đã viết nó? Nó dùng để làm gì?)
Hoa Hồng School
(Trường Hoa Hồng)
Leisure Club
(Câu lạc bộ giải trí)
Four ways to spend your leisure time
(Bốn cách để dành thời gian giải trí của bạn)
1. READING (ĐỌC)
There’s nothing better than a good book on a lazy afternoon. With 20 minutes a day, reading can broaden your horizon with a book you like.
(Không có gì tốt hơn một cuốn sách hay vào một buổi chiều lười biếng. Với 20 phút mỗi ngày, việc đọc sách có thể mở rộng tầm nhìn của bạn với một cuốn sách bạn thích.)
2. LEARNING A NEW LANGUAGE (HỌC MỘT NGÔN NGỮ MỚI)
While learning a new language is not easy, the Internet really helps you out in the process. Each day, you can spend 30 minutes studying.
(Mặc dù học một ngôn ngữ mới không hề dễ dàng nhưng Internet thực sự giúp bạn trong quá trình này. Mỗi ngày, bạn có thể dành 30 phút để học.)
3. TAKING UP A HOBBY (BẮT ĐẦU MỘT SỞ THÍCH)
Time isn’t important. Whether it’s music or movies, hobbies are a great way to add to your personality and potentially develop your skill-set and intellect.
(Thời gian không quan trọng. Cho dù đó là âm nhạc hay phim ảnh, sở thích là một cách tuyệt vời để thêm vào tính cách của bạn và có khả năng phát triển bộ kỹ năng và trí tuệ của bạn.)
4. PLAYING A SPORT (CHƠI THỂ THAO)
Do you jog or play badminton? If you do, it’s great! With 30 minutes a day, playing sport helps you to improve your mood and build your muscles.
(Bạn có chạy bộ hay chơi cầu lông không? Nếu bạn làm, nó thật tuyệt! Với 30 phút mỗi ngày, chơi thể thao giúp bạn cải thiện tâm trạng và xây dựng cơ bắp.)
Bài 3
3. Match the activities with their benefits. Some activities can go with more than one benefit.
(Nối các hoạt động với lợi ích của chúng. Một số hoạt động có thể đi kèm với nhiều hơn một lợi ích.)
1. doing nothing (không làm gì cả)
2. going to the cinema (đi xem phim)
3. hanging out with friends (đi chơi với bạn bè)
4. surfing the Internet (lướt mạng)
5. listening to music (nghe nhạc)
6. playing games with friends (chơi trò chơi với bạn bè)
A. bring together families and friends
(tập hợp gia đình và bạn bè lại với nhau)
B. promote a sense of safety, belonging and security
(thúc đẩy một cảm giác an toàn, thân thuộc và bảo vệ)
C. learn about teamwork skills
(học về kỹ năng làm việc nhóm)
D. gain information and knowledge
(có được thông tin và kiến thức)
E. stimulate memories and release stress
(kích thích trí nhớ và giải phóng căng thẳng)
F. regain energy and recover
(lấy lại năng lượng và phục hồi)
G. improve your mood
(cải thiện tâm trạng của bạn)
Bài 4
4. Imagine you are a key member in your school’s leisure club. Write a guide (80-100 words) to advise newbies of the club about how to spend their leisure time.
(Hãy tưởng tượng bạn là thành viên chủ chốt trong câu lạc bộ giải trí của trường bạn. Viết một hướng dẫn (80-100 từ) để tư vấn cho những người mới tham gia câu lạc bộ về cách sử dụng thời gian rảnh rỗi của họ.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365