Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 11 Unit 7 Speaking

1. Work in pairs. Complete the table below. Use the suggested ideas and / or your own ideas. 2. Complete the conversation with the sentences In the box. Then practise it in pairs. 3. Work in pairs. Talk about the benefits of academic study. Use the ideas in 1, the model in 2, and the tips above to help you. 4. Work in groups. Discuss what kind of students / learners each option will be more suitable for. Give reasons for your decision. Report to the whole class.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Vocational training vs. academic study

(Đào tạo nghề và nghiên cứu học thuật)

1. Work in pairs. Complete the table below. Use the suggested ideas and / or your own ideas.

(Làm việc theo cặp. Hoàn thành bảng dưới đây. Sử dụng các ý tưởng gợi ý và/hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

Suggested ideas: (Ý tưởng đề xuất)

• develop critical thinking skills

(phát triển kỹ năng tư duy phản biện)

• develop research skills

(phát triển kỹ năng nghiên cứu)

• provide shorter duration of study

(cung cấp thời gian học ngắn hơn)

• develop practical skills

(phát triển các kỹ năng thực tế)

Benefits of vocational training

Benefits of academic study

cost less

_____________________________________

_____________________________________

can earn more

_____________________________________

_____________________________________


Bài 2

2. Complete the conversation with the sentences In the box. Then practise it in pairs.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với những câu trong khung. Sau đó thực hành nó theo cặp.)

A. It’s the cost. Vocational training is much cheaper than university education.

(Vấn đề là chi phí. Đào tạo nghề rẻ hơn nhiều so với giáo dục đại học.)

B. I couldn't agree more. So, we’ve decided on the three main benefits: more practical, shorter, and cheaper.

(Tôi hoàn toàn đồng ý. Vì vậy, chúng tôi đã quyết định về ba lợi ích chính: thiết thực hơn, ngắn hơn và rẻ hơn.)

C. Great! We're now ready to report to the class.

(Tuyệt vời! Bây giờ chúng ta đã sẵn sàng để báo cáo trước lớp.)

D. Now, let's think about one more benefit.

(Bây giờ, hãy nghĩ về một lợi ích nữa.)

Nam: Let’s decide on the three main benefits of vocational training. First, I think it will help students develop practical skills.

Lan: I agree. Vocational courses are more practical than university courses.

Nam: What do you think is the second benefit?

Lan: I think it’s the short duration of study. Degree programmes at university usually go on for at least three years while vocational courses can last less than two years.

Nam: (1) ______________________________________

Lan: (2) ______________________________________

Nam: (3) ______________________________________

Lan: (4) ______________________________________


Bài 3

3. Work in pairs. Talk about the benefits of academic study. Use the ideas in 1, the model in 2, and the tips above to help you.

(Làm việc theo cặp. Nói về lợi ích của việc học tập. Sử dụng các ý tưởng trong phần 1, mô hình trong phần 2 và các mẹo ở trên để giúp bạn.)


Bài 4

4. Work in groups. Discuss what kind of students / learners each option will be more suitable for. Give reasons for your decision. Report to the whole class.

(Làm việc nhóm. Thảo luận xem mỗi phương án sẽ phù hợp hơn với đối tượng học sinh/người học nào. Đưa ra lý do cho quyết định của bạn. Báo cáo với cả lớp.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về Ca(OH)2 - Định nghĩa, vai trò và tính chất của nó trong hóa học. Cấu trúc phân tử và liên kết của Ca(OH)2. Sản xuất và ứng dụng của Ca(OH)2 trong cuộc sống và công nghiệp.

Khái niệm về Mg(OH)2

Khái niệm tính chất tương tự như kiềm và cách định nghĩa tính chất này trong hóa học. Tính chất tương tự như kiềm là khái niệm trong hóa học để miêu tả sự tương đồng về tính chất giữa các chất có khả năng tạo ra ion hydroxide trong dung dịch và tham gia vào các phản ứng hóa học tương tự như kiềm. Các chất có tính chất tương tự như kiềm có khả năng tương tác với các chất axit và tạo thành muối, cũng như tạo ra các phản ứng trao đổi ion. Tính chất tương tự như kiềm còn ảnh hưởng đến tính chất vật lý của các chất, bao gồm điểm nóng chảy, điểm sôi, độ dẫn điện và tính tan trong nước. Các sách giáo khoa và tài liệu hóa học định nghĩa tính chất tương tự như kiềm theo nhiều cách khác nhau, nhưng chung quy lại, tính chất này là khả năng của một chất để tạo ra ion hydroxide trong dung dịch và tương tác với các chất khác để điều chỉnh độ pH của môi trường. Tính chất tương tự như kiềm hoạt động bằng cách tương tác với các chất khác và ảnh hưởng đến các quá trình hóa học. Mô tả sự tương đồng về tính chất giữa các chất có tính chất tương tự như kiềm và cách sự liên kết hóa học ảnh hưởng đến tính chất này. Các chất có tính chất tương tự như kiềm thường có liên kết ion hoặc liên kết cộng hóa trị, và sự liên kết này ảnh hưởng đến khả năng của chất để tạo ra ion hydroxide trong dung dịch nước. Hiểu về sự liên kết hóa học và cách nó ảnh hưởng đến tính chất tương tự như kiềm là rất quan trọng trong

Khái niệm đo độ pH

Khái niệm về máy đo pH và vai trò trong phân tích hóa học. Máy đo pH đo độ axit-kiềm của dung dịch và có vai trò quan trọng trong nghiên cứu, y học và công nghiệp. Hiểu và sử dụng máy đo pH chính xác là rất quan trọng.

Khái niệm về xà phòng

Khái niệm về an toàn sử dụng - Phân loại các nguy hiểm - Các biện pháp bảo vệ - Thực hành an toàn sử dụng

Khái niệm về bazơ kiềm

Khái niệm về tính kiềm mạnh

Khái niệm về dung dịch kiềm mạnh

Xem thêm...
×