Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 8 Unit 6 6b. Grammar

1 Read the statements and write D (direct speech) or R (reported speech). 2 Fill in each gap with the correct subject pronoun, object pronoun or possessive adjective. 3 Fill in each gap with said or told. 4 Rewrite the sentences in reported speech. 5 Whisper a sentence to a student in the group. Then, this student reports what you said to the other students in the group.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1 Read the statements and write D (direct speech) or R (reported speech).

(Đọc các câu và viết D (câu trực tiếp) hoặc R (câu tường thuật).)

1 The astronaut said that life in space was hard.

(Phi hành gia nói rằng cuộc sống trong không gian thật khó khăn.)

2 Lily said to me, "The Moon is beautiful."

(Lily nói với tôi, "Mặt trăng thật đẹp.")

3 My teacher told me that astronauts ate special foods.

(Giáo viên của tôi nói với tôi rằng các phi hành gia đã ăn những thức ăn đặc biệt.)

4 "I want to visit a space station," Jen said.

("Tôi muốn đến thăm một trạm vũ trụ," Jen nói.)

5 He told us that the view of the solar system was amazing.

(Anh ấy nói với chúng tôi rằng quang cảnh của hệ mặt trời thật tuyệt vời.)


Bài 2

2 Fill in each gap with the correct subject pronoun, object pronoun or possessive adjective.

(Điền vào mỗi chỗ trống với đại từ chủ ngữ, tân ngữ hoặc tính từ sở hữu thích hợp.)

1 She said, "I want to meet an astronaut."

She said that                 wanted to meet an astronaut.

2 "I like the new book about space," John said to me.

John said to me that                 liked the new book about space.

3 The students said, "Our teacher gives us homework about planets."

The students said that              teacher gave                homework about planets.

4 He told me, "I want to give my old toy rocket to my brother."

He told me that            wanted to give             old toy rocket to                      brother.


Bài 3

3 Fill in each gap with said or told.

(Điền vào mỗi chỗ trống với said hoặc told.)

1 Max               to us that he enjoyed reading about the Earth.

2 I                     Jake that I was going to the space museum.

3 Janet              that she would give a presentation about the Moon.

4 The shop assistant                 them that the toy rocket was on sale.

5 The astronaut                        us that life in space was difficult.


Bài 4

4 Rewrite the sentences in reported speech.

(Viết lại các câu thành câu tường thuật.)

1 "My father is an astronaut," I said to Jane.

I told Jane

2 "I want to see a rocket go into space," she told me.

She told me

3 Robert said, "I don't enjoy watching films about space travel." Robert said

Robert said

4 "We're preparing dinner now," they said.

They said

5 The teacher told us, "An astronaut is coming to our school tomorrow."

The teacher told us

6 "I must do my homework about the solar system tonight," said Luke.

Luke said

7 Margaret said, "We're going to visit a space museum this Sunday."

Margaret said

8 My sister said to me, "I won't learn about space this year."

My sister said to me


Bài 5

5 Whisper a sentence to a student in the group. Then, this student reports what you said to the other students in the group.

(Nói thầm một câu với một học sinh trong nhóm. Sau đó, học sinh này báo cáo những gì em đã nói với các học sinh khác trong nhóm.)

A: I like films about space.

(Tớ thích những bộ phim về không gian.)

B: He/She said that he/she liked films about space.

(Anh ấy/Cô ấy nói rằng anh ấy/cô ấy thích những bộ phim về không gian.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm nhà máy điện hơi và vai trò trong sản xuất điện. Các thành phần lò đốt, nồi hơi và turbine. Quy trình sản xuất điện và vấn đề liên quan đến môi trường.

Khái niệm về chi phí sản xuất điện

Khái niệm về chất bốc khói

Khái niệm về khí oxy

Khái niệm về nguồn nhiệt, định nghĩa và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp. Nguồn nhiệt là nguồn cung cấp năng lượng nhiệt trong truyền nhiệt. Nguồn nhiệt tự nhiên bao gồm năng lượng mặt trời, địa nhiệt, gió, nước và sinh vật. Nguồn nhiệt nhân tạo bao gồm nhiên liệu hóa thạch, điện năng hạt nhân và năng lượng tái tạo. Công nghệ sử dụng nguồn nhiệt bao gồm năng lượng mặt trời, địa nhiệt, năng lượng gió, nước và hạt nhân.

Khái niệm vật liệu cháy và vai trò của nó trong các quá trình cháy. Vật liệu cháy là các chất liệu có khả năng cháy trong môi trường cháy. Chúng có thể là chất hữu cơ như gỗ, giấy, nhựa, vải, dầu, than cốc hoặc chất không hữu cơ như kim loại, nhựa tổng hợp, cao su. Vật liệu cháy đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nhiệt lượng và nguyên liệu để duy trì hiện tượng cháy. Độ dễ cháy, nhiệt lượng tỏa ra và khả năng lan truyền lửa là các tính chất quan trọng của vật liệu cháy. Vật liệu cháy được chia thành hai loại chính: vật liệu hữu cơ và vật liệu không hữu cơ. Vật liệu cháy cũng đóng vai trò trong sự phát triển và lan truyền của lửa.

Khái niệm về xăng dầu

Phòng cháy: Khái niệm và mục đích

Khái niệm về chữa cháy

Khái niệm về Thiệt hại về người

Xem thêm...
×