Unit 8: Cities of the future
Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 11 English Discovery Tiếng Anh 11 Unit 8 8.1 Vocabulary Tiếng Anh 11 Unit 8 8.2 Grammar Tiếng Anh 11 Unit 8 8.3 Listening Tiếng Anh 11 Unit 8 8.4 Reading Tiếng Anh 11 Unit 8 8.5 Grammar Tiếng Anh 11 Unit 8 8.6 Use of English Tiếng Anh 11 Unit 8 8.7 Writing Tiếng Anh 11 Unit 8 8.8 Speaking Tiếng Anh 11 Unit 8 Focus Review 8Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 11 English Discovery
8.1. VOCABULARY
1.
air conditioner /eə/ /kənˈdɪʃənə/
(n) điều hòa
The room temperature was controlled by using an air conditioner.
(Nhiệt độ phòng được kiểm soát bằng cách sử dụng máy điều hòa không khí.)
2.
(adj) tự động
Most lighthouses are now fully automated.
(Hầu hết các ngọn hải đăng hiện nay đều hoàn toàn tự động.)
3.
(n) máy điều nhiệt
The entrance fluid temperature is thermostated and the thermally non-active parts of the tubes are insulated.
(Nhiệt độ chất lỏng đầu vào được ổn định nhiệt và các bộ phận không hoạt động nhiệt của ống được cách nhiệt.)
4.
(adj) cao tốc
High-speed rail between the two cities is still a long way from happening.
(Đường sắt cao tốc giữa hai thành phố còn lâu mới có thể thực hiện được.)
5.
(adj) bền vững
The growth momentum is likely to be sustainable into next year.
(Đà tăng trưởng có thể sẽ bền vững trong năm tới.)
6.
transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
(n) phương tiện giao thông
In the past, British convicts could be sentenced to transportation (to Australia).
(Trong quá khứ, những người Anh bị kết án có thể bị kết án vận chuyển (đến Úc)
7.
(adj) sống động
It's not a luxurious apartment by any means but it's livable.
(Nó không phải là một căn hộ sang trọng bằng mọi cách nhưng nó có thể ở được.)
8.
(adj) đô thị
The council is committed to a programme of urban regeneration.
(Hội đồng cam kết thực hiện một chương trình tái tạo đô thị.)
9.
non-renewable /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/
(adj) không thể tái tạo được
Oil, natural gas, and coal are non-renewable fuels.
(Dầu mỏ, khí tự nhiên và than đá là những nhiên liệu không thể tái tạo.)
10.
(adj) công nghiệp hóa
The fund provides money to clean up chemically polluted industrial sites.
(Quỹ cung cấp tiền để làm sạch các khu công nghiệp bị ô nhiễm hóa chất.)
11.
(adj) nông thôn
The area is still very rural and undeveloped.
(Khu vực này vẫn còn rất nông thôn và chưa phát triển.)
12.
city dweller /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n)
(np) cư dân thành phố
We guess in the future city dwellers will choose to live with modern amenities.
(Chúng tôi đoán rằng trong tương lai cư dân thành phố sẽ chọn sống với những tiện nghi hiện đại.)
13.
(n) siêu đô thị
London is likely to become one of the world's biggest megacities by 2020.
(London có khả năng trở thành một trong những siêu đô thị lớn nhất thế giới vào năm 2020.)
14.
(n) tiện nghi
We guess in the future city dwellers will choose to live with modern amenities.
(Chúng tôi đoán rằng trong tương lai cư dân thành phố sẽ chọn sống với những tiện nghi hiện đại.)
15.
(adj) dưới lòng đất
He suffers from claustrophobia so he never travels on underground trains.
(Anh ấy mắc chứng sợ ngột ngạt nên không bao giờ đi tàu điện ngầm.)
16.
(n) đô thị
Soon afterwards he left to begin his career in the metropolis.
(Ngay sau đó, anh ấy rời đi để bắt đầu sự nghiệp của mình ở đô thị.)
17.
(adj) cư trú
You must satisfy the residential qualifications to get a work permit.
(Bạn phải đáp ứng các tiêu chuẩn cư trú để có được giấy phép lao động.)
18.
(v) trốn thoát
You cannot escape the responsibility of tomorrow by evading it today.
(Bạn không thể thoát khỏi trách nhiệm của ngày mai bằng cách trốn tránh nó hôm nay.)
19.
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
(n) trách nhiệm
You cannot escape the responsibility of tomorrow by evading it today.
(Bạn không thể thoát khỏi trách nhiệm của ngày mai bằng cách trốn tránh nó hôm nay.)
20.
(v) trốn tránh
You cannot escape the responsibility of tomorrow by evading it today.
(Bạn không thể thoát khỏi trách nhiệm của ngày mai bằng cách trốn tránh nó hôm nay.)
8.2. GRAMMAR
21.
(v) quản lý
It will be controlled by a computer system that monitors everything going on.
(Nó sẽ được điều khiển bởi một hệ thống máy tính giám sát mọi thứ đang diễn ra.)
22.
(v) kiểm soát
It will be controlled by a computer system that monitors everything going on.
(Nó sẽ được điều khiển bởi một hệ thống máy tính giám sát mọi thứ đang diễn ra.)
23.
24.
artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/
(n) trí tuệ nhân tạo
Artificial intelligence research has been going on for decades without making an impact outside a few specialized areas.
(Nghiên cứu trí tuệ nhân tạo đã diễn ra trong nhiều thập kỷ mà không tạo ra tác động bên ngoài một số lĩnh vực chuyên biệt.)
25.
(n) tai nạn
The sign was damaged in an accident.
(Dấu hiệu đã bị hư hỏng trong một tai nạn.)
26.
(v) đảm bảo
The airline is taking steps to ensure safety on its aircraft.
(Hãng hàng không đang thực hiện các bước để đảm bảo an toàn trên máy bay của mình.)
27.
(v) cho phép
While you are away, it will be switching lights on and off, controlling the temperature in each room, and even opening windows to allow air in.
(Khi bạn đi vắng, nó sẽ bật và tắt đèn, kiểm soát nhiệt độ trong mỗi phòng và thậm chí mở cửa sổ để không khí tràn vào.)
28.
(n) công tắc
While you are away, it will be switching lights on and off, controlling the temperature in each room, and even opening windows to allow air in.
(Khi bạn đi vắng, nó sẽ bật và tắt đèn, kiểm soát nhiệt độ trong mỗi phòng và thậm chí mở cửa sổ để không khí tràn vào.)
29.
(np) ngôi nhà thông minh
In 2035, you will be living in a smart home.
(Vào năm 2035, bạn sẽ sống trong một ngôi nhà thông minh.)
8.3. LISTENING
30.
(n) không người lái
Where can we catch a drone bus?
(Chúng ta có thể bắt xe buýt không người lái ở đâu?)
31.
(n) máy bay trực thăng
When will the next automated helicopter be?
( Khi nào máy bay trực thăng tự động tiếp theo sẽ có?)
32.
(n) xây dựng
When will the construction of the hyperloop be completed?
(Khi nào việc xây dựng tàu siêu tốc chạy bằng cảm ứng điện từ sẽ hoàn thành?)
33.
(n) tàu siêu tốc chạy bằng cảm ứng điện từ
When will the construction of the hyperloop be completed?
(Khi nào việc xây dựng tàu siêu tốc chạy bằng cảm ứng điện từ sẽ hoàn thành?)
34.
maglev train /ˈmæɡ.lev ˌtreɪn/
(n) tàu đệm từ
Which maglev train will take us to Tokyo?
(Chuyến tàu đệm từ nào sẽ đưa chúng ta đến Tokyo?)
35.
(v) bắt
Where can we catch a drone bus?
(Chúng ta có thể bắt xe buýt không người lái ở đâu?)
8.4. READING
36.
(n) ngược lại
I like the contrast of the white trousers with the black jacket.
(Tôi thích sự tương phản của quần trắng với áo khoác đen.)
37.
(adj) đáng mơ ước
Originally, Singapore decided to go green as means of creating a desirable image, attracting visitors, and providing a more livable experience for its city dwellers.
(Ban đầu, Singapore quyết định chuyển sang màu xanh lá cây như một phương tiện để tạo ra một hình ảnh đáng mơ ước, thu hút du khách và mang lại trải nghiệm đáng sống hơn cho cư dân thành phố.)
38.
Originally, Singapore decided to go green as means of creating a desirable image, attracting visitors, and providing a more livable experience for its city dwellers.
(Ban đầu, Singapore quyết định chuyển sang màu xanh lá cây như một phương tiện để tạo ra một hình ảnh đáng mơ ước, thu hút du khách và mang lại trải nghiệm đáng sống hơn cho cư dân thành phố.)
39.
(v) quyết định
Originally, Singapore decided to go green as means of creating a desirable image, attracting visitors, and providing a more livable experience for its city dwellers.
(Ban đầu, Singapore quyết định chuyển sang màu xanh lá cây như một phương tiện để tạo ra một hình ảnh đáng mơ ước, thu hút du khách và mang lại trải nghiệm đáng sống hơn cho cư dân thành phố.)
40.
(v) tăng cường
But “greening” the metropolis, the process of using plants to enhance a place, has also contributed to helping reduce urban heat, assist with sustainable water management, and improve the city’s biodiversity.
(Nhưng “phủ xanh” đô thị, quá trình sử dụng thực vật để cải thiện địa điểm, cũng góp phần giúp giảm nhiệt đô thị, hỗ trợ quản lý nước bền vững và cải thiện đa dạng sinh học của thành phố.)
41.
(v) góp phần
But “greening” the metropolis, the process of using plants to enhance a place, has also contributed to helping reduce urban heat, assist with sustainable water management, and improve the city’s biodiversity.
(Nhưng “phủ xanh” đô thị, quá trình sử dụng thực vật để cải thiện địa điểm, cũng góp phần giúp giảm nhiệt đô thị, hỗ trợ quản lý nước bền vững và cải thiện đa dạng sinh học của thành phố.)
42.
(v) giảm
But “greening” the metropolis, the process of using plants to enhance a place, has also contributed to helping reduce urban heat, assist with sustainable water management, and improve the city’s biodiversity.
(Nhưng “phủ xanh” đô thị, quá trình sử dụng thực vật để cải thiện địa điểm, cũng góp phần giúp giảm nhiệt đô thị, hỗ trợ quản lý nước bền vững và cải thiện đa dạng sinh học của thành phố.)
43.
(v) giúp
But “greening” the metropolis, the process of using plants to enhance a place, has also contributed to helping reduce urban heat, assist with sustainable water management, and improve the city’s biodiversity.
(Nhưng “phủ xanh” đô thị, quá trình sử dụng thực vật để cải thiện địa điểm, cũng góp phần giúp giảm nhiệt đô thị, hỗ trợ quản lý nước bền vững và cải thiện đa dạng sinh học của thành phố.)
44.
(v) cải thiện
But “greening” the metropolis, the process of using plants to enhance a place, has also contributed to helping reduce urban heat, assist with sustainable water management, and improve the city’s biodiversity.
(Nhưng “phủ xanh” đô thị, quá trình sử dụng thực vật để cải thiện địa điểm, cũng góp phần giúp giảm nhiệt đô thị, hỗ trợ quản lý nước bền vững và cải thiện đa dạng sinh học của thành phố)
45.
biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
(adj) đa dạng sinh học
But “greening” the metropolis, the process of using plants to enhance a place, has also contrubuted to helping reduce urban heat, assist with sustainable water management, and improve the city’s biodiversity.
(Nhưng “phủ xanh” đô thị, quá trình sử dụng thực vật để cải thiện địa điểm, cũng góp phần giúp giảm nhiệt đô thị, hỗ trợ quản lý nước bền vững và cải thiện đa dạng sinh học của thành phố.)
46.
(adj) trên cao
Singapore has limited space for growth, so the only way to expand is to go vertical, not horizontal.
(Singapore có không gian phát triển hạn chế, vì vậy cách duy nhất để mở rộng là đi theo chiều dọc chứ không phải chiều ngang.)
47.
(adj) chiều ngang
Singapore has limited space for growth, so the only way to expand is to go vertical, not horizontal.
(Singapore có không gian phát triển hạn chế, vì vậy cách duy nhất để mở rộng là đi theo chiều dọc chứ không phải chiều ngang.)
48.
(v) mở rộng
Singapore has limited space for growth, so the only way to expand is to go vertical, not horizontal.
(Singapore có không gian phát triển hạn chế, vì vậy cách duy nhất để mở rộng là đi theo chiều dọc chứ không phải chiều ngang.)
49.
(v) cùng tồn tại
City dwellers will realize that they can coexist with nature in an urban environment.
(Cư dân thành phố sẽ nhận ra rằng họ có thể cùng tồn tại với thiên nhiên trong môi trường đô thị.)
8.5. GRAMMAR
50.
(n) chất liệu
Using biological materials: Substances from bacteria and mushrooms will have been applied to cracks in concrete.
(Sử dụng vật liệu sinh học: Các chất từ vi khuẩn và nấm sẽ được bôi lên các vết nứt trên bê tông.)
51.
(n) vi khuẩn
Using biological materials: Substances from bacteria and mushrooms will have been applied to cracks in concrete.
(Sử dụng vật liệu sinh học: Các chất từ vi khuẩn và nấm sẽ được bôi lên các vết nứt trên bê tông.)
52.
(n) bê tông
Using biological materials: Substances from bacteria and mushrooms will have been applied to cracks in concrete.
(Sử dụng vật liệu sinh học: Các chất từ vi khuẩn và nấm sẽ được bôi lên các vết nứt trên bê tông.)
53.
(v) khai thác mỏ than
My grandfather used to work in (UK also down) the mines.
(Ông tôi từng làm việc ở (Anh cũng xuống) mỏ.)
54.
(n) chung cư
Residential condos are often built into high-rise buildings for common entertainment spaces to save space and construction costs.
(Chung cư thường được xây dựng thành những tòa nhà cao tầng dành cho không gian giải trí chung nhằm tiết kiệm diện tích và chi phí xây dựng.)
55.
(n) chất
What sort of substance could withstand those temperatures?
(Loại chất nào có thể chịu được nhiệt độ đó?)
56.
(n) xi măng
Dentists use cement to hold crowns and bridges in place.
(Các nha sĩ sử dụng xi măng để giữ mão và cầu tại chỗ.)
57.
(v) loại bỏ
This detergent will remove even old stains.
(Chất tẩy rửa này sẽ loại bỏ ngay cả những vết bẩn cũ.)
58.
(n) gạch
They will also have made bricks from plastic water bottles.
(Họ cũng sẽ làm gạch từ chai nước nhựa.)
59.
(n) kỹ thuật
How many modern construction techniques were mentioned in the passage?
(Có bao nhiêu kỹ thuật xây dựng hiện đại đã được đề cập trong đoạn văn?)
60.
(adj) có sẵn
Our autumn catalog is now available from our usual stockists.
(Danh mục mùa thu của chúng tôi hiện đã có sẵn từ các kho dự trữ thông thường của chúng tôi.)
61.
(n) đa dạng
Sexual reproduction serves to create genetic variety.
(Sinh sản hữu tính nhằm tạo ra giống di truyền.)
8.6. USE OF ENGLISH
62.
(n) kiến trúc sư
Both of the architects want to design a park that catches rainwater.
(Cả hai kiến trúc sư đều muốn thiết kế một công viên hứng nước mưa.)
63.
(n) thuốc trừ sâu
Most urban farms use pesticides.
(Hầu hết các trang trại đô thị sử dụng thuốc trừ sâu.)
64.
(adj) phụ thuộc
Urban farming helps us become less reliant on importing food.
(Nông nghiệp đô thị giúp chúng ta bớt phụ thuộc vào việc nhập khẩu thực phẩm.)
65.
(adj) đông đúc
The two overcrowded residential areas need to go green.
(Hai khu dân cư đông đúc cần chuyển sang màu xanh.)
8.7. WRITING
66.
(adj) e sợ
Since 91% of Japanese live in urban centers, I’m fearful that many people will be in danger if there are any environmental threats, such as flooding, tropical cyclones, heat waves, or epidemics.
(Vì 91% người Nhật sống ở các trung tâm đô thị, tôi e rằng nhiều người sẽ gặp nguy hiểm nếu có bất kỳ mối đe dọa nào về môi trường, chẳng hạn như lũ lụt, lốc xoáy nhiệt đới, sóng nhiệt hoặc dịch bệnh.)
67.
(n) động đất
In 1906 an earthquake destroyed much of San Francisco.
(Năm 1906, một trận động đất đã phá hủy phần lớn San Francisco.)
68.
tropical cyclone /ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈsaɪ.kləʊn/
(np) lốc xoáy nhiệt đới
Since 91% of Japanese live in urban centers, I’m fearful that many people will be in danger if there are any environmental threats, such as flooding, tropical cyclones, heat waves, or epidemics.
(Vì 91% người Nhật sống ở các trung tâm đô thị, tôi e rằng nhiều người sẽ gặp nguy hiểm nếu có bất kỳ mối đe dọa nào về môi trường, chẳng hạn như lũ lụt, lốc xoáy nhiệt đới, sóng nhiệt hoặc dịch bệnh.)
69.
(n) dịch bệnh
Since 91% of Japanese live in urban centes, I’m fearful that many people will be in danger if there are any environmental threats, such as flooding, tropical cyclones, heat waves, or epidemics.
(Vì 91% người Nhật sống ở các trung tâm đô thị, tôi e rằng nhiều người sẽ gặp nguy hiểm nếu có bất kỳ mối đe dọa nào về môi trường, chẳng hạn như lũ lụt, lốc xoáy nhiệt đới, sóng nhiệt hoặc dịch bệnh.)
70.
(n) thảm họa
I find it concerning that just one of these could be a catastrophe for Tokyo.
(Tôi thấy đáng lo ngại rằng chỉ một trong số này có thể là một thảm họa đối với Tokyo.)
71.
(v) tồn tại
This will cause serious problems for the poor making it difficult for them to survive.
(Điều này sẽ gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho người nghèo khiến họ khó tồn tại.)
72.
natural disaster /'næt∫rəl di'zɑ:stə/
(n) thảm họa thiên nhiên
Europe's 2003 heat wave claimed more than 30,000 lives, making it the continent's largest natural disaster in 50 years.
(Đợt nắng nóng năm 2003 ở châu u đã cướp đi sinh mạng của hơn 30.000 người, trở thành thảm họa thiên nhiên lớn nhất châu lục này trong 50 năm qua.)
73.
(n) điền trang
It's a typical country estate with a large house for the owner, farm buildings, and estate workers' houses.
(Đó là một điền trang điển hình ở nông thôn với một ngôi nhà lớn cho chủ sở hữu, các tòa nhà trang trại và nhà ở của công nhân điền trang.)
8.8. SPEAKING
74.
(n) ngoại ô
We drove from middle-class suburbs to a very poor inner-city area.
(Chúng tôi lái xe từ những vùng ngoại ô thuộc tầng lớp trung lưu đến một khu vực nội thành rất nghèo.)
75.
(v) ô nhiễm
You will even pass by a sustainable industrial estate that does not pollute the environment.
(Bạn thậm chí sẽ đi ngang qua một khu công nghiệp bền vững không gây ô nhiễm môi trường.)
76.
(np) làn đường xe đạp
Not all students will be walking to school today, some will be riding their electric scooters in cycle lanes.
(Không phải tất cả học sinh sẽ đi bộ đến trường hôm nay, một số sẽ đi xe máy điện trên làn đường dành cho xe đạp.)
77.
electric scooter /ɪˈlɛktrɪk ˈskuːtə/
(np) xe điện
Not all students will be walking to school today, some will be riding their electric scooters in cycle lanes.
(Không phải tất cả học sinh sẽ đi bộ đến trường hôm nay, một số sẽ đi xe máy điện trên làn đường dành cho xe đạp.)
78.
recreation centre /ˌrek.riˈeɪ.ʃənˈsen.tər/
(np) trung tâm giải trí
The sports and recreation center will provide about 39 different types of activity, ranging from acrobatics to yoga.
(Trung tâm thể thao và giải trí sẽ cung cấp khoảng 39 loại hoạt động khác nhau, từ nhào lộn đến yoga.)
79.
(v) tái chế
The Japanese recycle more than half their waste paper.
(Người Nhật tái chế hơn một nửa giấy thải của họ.)
80.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365