Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Language focus practice - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus

1 Complete the sentences using the present perfect simple or continuous form of the verbs in brackets. 2 Write sentences 1-5 with just. Then match them to situations a-f. 3 Order the words to make sentences. Then choose the correct meaning.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Present perfect simple and present perfect continuous

(Hiện tại hoàn thành đơn giản và hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

1 Complete the sentences using the present perfect simple or continuous form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu sử dụng dạng hiện tại hoàn thành đơn hoặc tiếp diễn của động từ trong ngoặc.)

I've been reading (read) this book for ages, but I'm only on page 102.

(Tôi đã đọc (đọc) cuốn sách này lâu rồi nhưng mới đọc đến trang 102.)

1 ……………….. you ………………… (run)? You look hot and tired.

2 They …………….. (work) all day on that project, but it isn't finished.

3 We ……………… (visit) Galicia many times. Our cousins live there.

4 I ……………….. (go) here before. I remember this place.

5 How long is this film? We ………………. (watch) it for three hours!

6 Не ………………. (learn) Greek for a few weeks because he's going there on holiday.

7 I ……………….. (buy) a new computer online. It's arriving tomorrow.


Bài 2

Present perfect simple + just (Hiện tại hoàn thành đơn giản + just)

2 Write sentences 1-5 with just. Then match them to situations a-f.

(Viết câu 1-5 với chỉ. Sau đó nối chúng với các tình huống từ a đến f.)

he / eat / all of the cake

He's just eaten all of the cake!  c

1 we / go / on holiday

2 she / buy / a new bike /?

3 she / say / goodbye to her boyfriend

4 someone / steal / his wallet

5 they / pass / the test /?

a Hannah looks sad. (Hannah có vẻ buồn.)

b David and his friends are celebrating. (David và bạn bè của anh ấy đang ăn mừng.)

c Nathan feels sick. (Nathan cảm thấy ốm.)

d You all look very relaxed. (Tất cả các bạn trông rất thoải mái.)

e Riley is really angry. (Riley đang thực sự tức giận.)

f Sandra hasn't got much money. (Sandra không có nhiều tiền.)


Bài 3

Present perfect simple + still, yet and already

(Hiện tại hoàn thành đơn giản + vẫn, chưa và đã)

3 Order the words to make sentences. Then choose the correct meaning.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu. Sau đó chọn nghĩa đúng.)

arrived / Mark / yet / hasn't

Mark hasn't arrived yet. (Mark vẫn chưa đến.)

a He's extremely late. (Anh ấy đến rất muộn.)

b He’ll be here soon. (Anh ấy sẽ đến đây sớm thôi.)

1 a / phone / bought / she's / already / new

……………………………………………………….

a She did it more quickly than we expected.

(Cô ấy làm việc đó nhanh hơn chúng tôi mong đợi.)

b She took longer than we expected.

(Cô ấy mất nhiều thời gian hơn chúng tôi mong đợi.)

2 still / film / haven't / we / seen / that

……………………………………………………….

a I may go soon. (Tôi có thể đi sớm.)

b Everybody else has seen it. (Mọi người khác đã nhìn thấy nó.)

3 has / already / finished / party / the /?

……………………………………………………….

a That's earlier than we expected. (Đó là sớm hơn chúng tôi mong đợi.)

b We are happy that it's ended. (Chúng tôi rất vui vì nó đã kết thúc.)

4 dinner / you / yet / have / made /?

……………………………………………………….

a I hope you'll do it soon. (Tôi hy vọng bạn sẽ làm điều đó sớm.)

b It's earlier than usual. (Nó đến sớm hơn bình thường.)

5 still / Andy / to / I / talked / haven't

……………………………………………………….

a I'm not worried about when it happens. (Tôi không lo lắng khi điều đó xảy ra.)

b I was going to do it earlier. (Tôi đã định làm điều đó sớm hơn.)


Bài 4

Relative clauses (Mệnh đề quan hệ)

4 Choose the correct words.

(Chọn từ đúng.)

Do you know anyone who / which / where has climbed a mountain?

(Bạn có biết ai đã leo lên một ngọn núi không?)

1 Tell me the place who / which / where you’d most like to travel.

2 The watch who / which / where I bought has already broken!

3 I'd like to meet more people who / which / where enjoy adventure sports.

4 Is he the man who / which / where broke the world record?

5 I've got a new app on my phone who / which / where shows me fun activities in my area.

6 We're going to a park who / which / where you can do a lot of hiking.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về đơn chất kim loại

Khái niệm đơn chất phi kim: định nghĩa và đặc điểm cơ bản. Sự khác nhau với đơn chất kim loại và ứng dụng. Các loại đơn chất phi kim phổ biến. Cấu trúc và tính chất của đơn chất phi kim. Sản xuất và ứng dụng của đơn chất phi kim.

Khái niệm về nhiệt độ - Định nghĩa và đơn vị đo nhiệt độ

Khái niệm phân tích đánh giá và vai trò của nó trong quản lý và đánh giá hiệu quả của một công ty/ tổ chức. Phương pháp phân tích đánh giá phổ biến bao gồm SWOT, PEST, Five Forces... và cách sử dụng chúng trong thực tế. Công cụ và kỹ năng cần thiết để thực hiện phân tích đánh giá một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Ứng dụng của phân tích đánh giá trong kinh doanh, quản lý dự án, quản lý sản phẩm, marketing...

Khái niệm Sử dụng rộng rãi: Định nghĩa và vai trò trong đời sống và công nghiệp. Áp dụng sản phẩm, dịch vụ hoặc công nghệ phổ biến trong xã hội, đòi hỏi dễ tiếp cận và phổ biến cao. Sử dụng rộng rãi mang lại thuận tiện, đóng góp phát triển kinh tế và tăng trưởng. Thúc đẩy tiến bộ, tiết kiệm chi phí và tạo tiện ích, tích hợp giữa các sản phẩm và công nghệ. Ứng dụng trong cuộc sống: máy giặt, tủ lạnh, bếp điện, thiết bị thông minh. Ứng dụng trong công nghiệp: dầu khí, điện tử, ô tô, thực phẩm, vật liệu xây dựng. Tác động đến môi trường, xã hội và kinh tế.

Khái niệm về tính tan

Khái niệm về điều kiện lưu trữ và vai trò của nó trong quản lý hàng hóa. Yêu cầu về nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, không khí và độ rung. Các phương pháp lưu trữ trong kho, tại điểm bán hàng và trên phương tiện vận chuyển. Quản lý và kiểm soát điều kiện lưu trữ bằng thiết bị đo lường và kiểm tra chất lượng hàng hóa.

Khái niệm về tính hoạt động, yếu tố ảnh hưởng, cách đo và tính toán, và ứng dụng của tính hoạt động trong hóa chất và công nghiệp.

Khái niệm về chức năng, vai trò và định nghĩa của nó trong sinh học. Loại chức năng trong cơ thể, tế bào và phân tử. Cơ chế hoạt động của chức năng và tương tác giữa phân tử. Ràng buộc chức năng và những bệnh tật có thể phát sinh khi chức năng bị ảnh hưởng.

Khái niệm về nhiệt độ đóng băng và ứng dụng của nó trong đời sống, công nghiệp và khoa học. Ảnh hưởng của nhiệt độ đóng băng đến môi trường, đời sống và công nghiệp. Hướng dẫn về cách đo nhiệt độ đóng băng và các lưu ý cần nhớ khi thực hiện đo.

Xem thêm...
×