Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Language focus practice - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus

1 Complete the sentences to report what people said. 2 Write two true sentences for each second conditional sentence. 3 Complete the second conditional sentences using the correct form of the verbs in brackets.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Reported speech (Câu tường thuật)

1 Complete the sentences to report what people said.

1 'It will be safer to buy a car than a motorbike."

(Mua ô tô sẽ an toàn hơn mua xe máy)

She said to her brother that ………………………

2 'The driver is parking across the entrance."

(Người lái xe đang đỗ xe ở lối vào.)

I told my father that ………………………………

3 'Further action may be taken.'

(Có thể thực hiện thêm hành động.)

The policeman said that …………………………

4 “The election result is a victory for democracy."

(Kết quả bầu cử là thắng lợi của dân chủ).

The spokesman told the press that ……………..

5 'There may be delays on the railways."

(Có thể có sự chậm trễ trên đường sắt.)

The man said that ………………………………

6 'His explanation is unconvincing."

(Lời giải thích của anh ấy không thuyết phục.)

The judge said that ……………………………..

7 'When the snow falls, I can't see where to go."

(Khi tuyết rơi, tôi không biết phải đi đâu.)

My friend told me that …………………………

8 “As it is getting darker, I begin to realise my life is in danger.”

(Khi trời dần tối, tôi bắt đầu nhận ra mạng sống của mình đang gặp nguy hiểm.)

Tom said that ………………………………......

9 'She takes my hands and shows me how to hold the golf club properly."

(Cô ấy nắm tay tôi và chỉ cho tôi cách cầm gậy golf đúng cách.)

John told me that ……………………………..

10 'As we are walking over the hills, the guide warns us where the path is dangerous."

(Khi chúng tôi đang đi bộ qua những ngọn đồi, người hướng dẫn cảnh báo chúng tôi rằng con đường này rất nguy hiểm.)

The tourists said that …………………………


Bài 2

The second conditional (Điều kiện thứ hai)

2 Write two true sentences for each second conditional sentence.

(Viết hai câu đúng cho mỗi câu điều kiện thứ hai.)

If I wasn't so tired, I'd walk there. (Nếu tôi không quá mệt thì tôi sẽ đi bộ tới đó.)

I'm very tired. (Tôi rất mệt mỏi.)

I won't walk there. (Tôi sẽ không đi bộ tới đó.)

1 We would invite Ollie to the picnic if we had his mobile number.

(Chúng tôi sẽ mời Ollie đi dã ngoại nếu chúng tôi có số điện thoại di động của anh ấy.)

…………………………………………………….

2 If my sister came home on time, Mum wouldn't get angry with her.

(Nếu chị tôi về nhà đúng giờ, mẹ sẽ không giận chị.)

…………………………………………………….

3 Evan would buy that tablet if he had enough money.

(Evan sẽ mua chiếc máy tính bảng đó nếu anh ấy có đủ tiền.)

…………………………………………………….

4 If you didn't work hard, you'd find maths very difficult.

(Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ thấy môn toán rất khó.)

…………………………………………………….

5 If Deena was more generous, we'd be friends.

(Nếu Deena hào phóng hơn, chúng ta đã là bạn bè.)

…………………………………………………….

6 We'd all go out tonight if we weren't busy.

(Tất cả chúng tôi sẽ đi chơi tối nay nếu không bận.)

…………………………………………………….


Bài 3

3 Complete the second conditional sentences using the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu điều kiện thứ hai sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

We 'd finish faster (finish) this homework a lot stopped (stop) watching TV!

(Chúng tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà này nhanh hơn rất nhiều và đã ngừng xem TV!)

1 Emma …………….(have) more friends if she …………….. (be) more sympathetic.

2 If I ……………  (not have) so much work to do, I …………... (relax) a lot more.

3 What ……………..  (you/do) if I …………..  (tell) you a secret?

4 If we ……………. (not have to) wear a school uniform, I ………………. (spend) more money on clothes.

5 I …………… (not know) what to say if I …………… (see) my favourite celebrity.

6 If you ………………..  (win) the prize, how ……………… (you/celebrate)?


Bài 4

References and pronouns (Tài liệu tham khảo và đại từ)

4 Correct the mistakes in bold. (Hãy sửa những lỗi in đậm.)

We saw the pickpockets but them ran away. they

1 The offender tried to leave the country but the detectives caught he.

2 The police looked at the pictures and said

'Them paintings here are stolen.".

3 Teachers want to ban mobiles at school and we think that these plan is good..

4 Carla phoned earlier and told I about a serious robbery in the centre of town.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Thuốc giảm đau - Khái niệm, loại thuốc, tác dụng & tác hại, cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng.

Khái niệm về chẩn đoán chính xác - Vai trò, phương pháp và yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chẩn đoán chính xác của bác sĩ - Các bệnh thường được chẩn đoán chính xác.

Khái niệm về điều trị kịp thời - Tầm quan trọng và phương pháp điều trị kịp thời cho các bệnh nhân.

Mụn trứng cá: Định nghĩa, nguyên nhân và cách điều trị Đoạn văn trình bày về định nghĩa và nguyên nhân gây ra mụn trứng cá trên da, bao gồm cả các yếu tố di truyền, thay đổi nội tiết tố và môi trường sống. Ngoài ra, bài viết cũng giới thiệu về các loại mụn trứng cá phổ biến và cách phân biệt chúng với các loại mụn khác. Bài viết cũng đề cập đến phương pháp điều trị và phòng ngừa mụn trứng cá bằng các sản phẩm chăm sóc da phù hợp, thuốc điều trị và các biện pháp khác như thay đổi chế độ ăn uống, tập thể dục và giảm stress.

Khái niệm về bệnh lý da, các loại bệnh lý da và các yếu tố gây ra bệnh lý da | Các triệu chứng của bệnh lý da và cách chẩn đoán | Các phương pháp điều trị bệnh lý da bao gồm sử dụng thuốc, chăm sóc da, ánh sáng và laser.

Tuyến bã nhờn - Khái niệm, cấu trúc, chức năng và rối loạn liên quan, cách chăm sóc và điều trị

Khái niệm về tắc nghẽn lỗ chân lông - Phòng tránh và điều trị tắc nghẽn lỗ chân lông

Khái niệm về hormone và vai trò của chúng trong cơ thể

Tuổi dậy thì - Khái niệm, cơ chế và ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm lý của trẻ em

Khái niệm về mỹ phẩm - Định nghĩa và thành phần chính của mỹ phẩm

Xem thêm...
×