Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Language focus practice - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus

1 Are the sentences active (A) or passive (P)? Write A or P. 2 Complete the sentences using the correct present or past passive form of the verbs. 3 Rewrite the sentences using the passive form. Add by where necessary.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Present and past passive: affirmative and negative

(Hiện tại và quá khứ thụ động: khẳng định và phủ định)

1 Are the sentences active (A) or passive (P)? Write A or P.

(Câu chủ động (A) hay bị động (P)? Viết A hoặc P.)

My brother is loved by everyone. P

(Anh trai tôi được mọi người yêu quý.)

Everyone loves my brother. A

1 She was born on 1 June.

(Cô ấy sinh vào ngày 1 tháng Sáu.)

2 This music is playing very loudly.

(Bản nhạc này đang phát rất to.)

3 The piano is played with both hands.

(Đàn piano được chơi bằng cả hai tay.)

4 This room isn't cleaned every week.

(Phòng này không được dọn dẹp hàng tuần.)

5 They were talking all evening.

(Họ đã nói chuyện suốt buổi tối.)

6 They weren't told what to do next.

(Họ không được bảo phải làm gì tiếp theo.)

7 We were given an hour to finish the exam.

(Chúng tôi có một giờ để hoàn thành bài kiểm tra.)

8 My sister is really happy at university.

(Em gái tôi thực sự hạnh phúc ở trường đại học.)


Bài 2

2 Complete the sentences using the correct present or past passive form of the verbs.

(Hoàn thành các câu sử dụng dạng bị động ở hiện tại hoặc quá khứ đúng của động từ.)

The dog's hair is cut once every two months.

(Lông chó được cắt hai tháng một lần.)

1 These photographs ………………… on holiday.

2 Milk ……………… in this shop.

3 This play ……………… by Shakespeare in 1595.

4 Italian, French and German ………………. at that school now.

5 Dinner ………………..  every night at 9.00 last week.

6 Homework ……………. of this course.


Bài 3

3 Rewrite the sentences using the passive form. Add by where necessary.

(Viết lại câu sử dụng thể bị động. Thêm vào khi cần thiết.)

Mrs Hughes told the joke.

(Bà Hughes kể chuyện cười.)

The joke was told by Mrs Hughes.

(Câu chuyện cười được bà Hughes kể lại.)

1 I damaged my bike in the accident.

(Tôi bị hỏng xe đạp trong vụ tai nạn.)

My bike …………………………..

2 All the students use this library.

(Tất cả sinh viên đều sử dụng thư viện này.)

This library ……………………………..

3 People don't use this computer every day.

(Mọi người không sử dụng máy tính này hàng ngày.)

This computer …………………………

4 Lucas gave those presents.

(Lucas đã tặng những món quà đó.)

Those presents …………………………

5 They didn't make these chairs very well.

(Họ làm những chiếc ghế này không tốt lắm.)

These chairs …………………………….

6 We play all our matches at the sports centre.

(Chúng tôi chơi tất cả các trận đấu tại trung tâm thể thao.)

All our matches ………………………….


Bài 4

Present and past passive: questions (Hiện tại và quá khứ thụ động: câu hỏi)

4 Order the words to make passive questions.

(Sắp xếp các từ để đặt câu hỏi bị động.)

this programme / was / prizes / any / awarded /?

Was this programme awarded any prizes?

(Chương trình này có được trao giải thưởng gì không?)

1 this / cooked / meat / was / when /?

2 on Mondays / this / is /room / used /?

3 much /actors /paid / how / are / ?

4 told /they /were /news / the / when /?

5 from / film / adapted / was / the / a book /?

6 novels / written / Cervantes / were / by / these /?


Bài 5

5 Complete the dialogue using the correct active or passive form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng dạng chủ động hoặc bị động đúng của động từ trong ngoặc.)

Eva: Your room looks completely different from the last time I visited (visit)!

Lola:  Yes, that's because it . …………….. (paint) last week. And we 2 ………….. (get) new pictures for the walls, too.

Eva:  Wow. 3 …………… (you / do) the painting? It 4 ……………..(look) amazing!

Lola: No. It 5 ……………… (do) by a friend of the family. He 6 ……………. (do) a good job, didn’t he?

Eva: Yes. And the cushions match the color of the walls, too!

Lola: Ah, they 7 ………….. (not be) home-made. They 8 ………………. (buy) for my mum last year, but she gave them to me.

Eva: Well, I hope you 9 ……………… (please) with your room. I just love it!

Lola: Thanks so do I. How about your room? 10 (it/decorate) ……………….. often?

Eva: No, not enough! I'm going to ask my parents about that!


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về áp suất nước và cách tính toán - Việc hiểu về áp suất nước là quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và công nghiệp. Đây là sức đẩy của nước lên các vật thể hoặc bề mặt trong môi trường nước. Có ba phương pháp tính toán áp suất nước là công thức P = F/A, công thức P = ρgh và công thức P = ρv²/2.

Khái niệm đáy bể và tác động của con người lên nó

Khái niệm về nhóm thảo luận

Khái niệm về trình bày kết quả

Khái niệm về câu hỏi, vai trò của nó trong tìm kiếm thông tin và giải quyết vấn đề. Các loại câu hỏi và cách đặt câu hỏi hiệu quả. Vai trò của câu hỏi trong giải quyết vấn đề.

Khái niệm về sự tò mò

Khái niệm tư duy: Định nghĩa và vai trò của nó trong suy nghĩ và giải quyết vấn đề. Các loại tư duy: Tư duy phản biện, tư duy sáng tạo, tư duy phân tích, tư duy độc lập và tư duy tập trung. Phương pháp tư duy: Phân tích SWOT, phân tích bài toán, phân tích khả năng và phân tích rủi ro. Tư duy tích cực: Cách áp dụng tư duy tích cực để giải quyết vấn đề và đạt được mục tiêu trong cuộc sống.

Khái niệm về giáo viên và vai trò của họ trong giáo dục: Trách nhiệm và nhiệm vụ của giáo viên, các tiêu chuẩn và kỹ năng cần có, cùng với đạo đức và phẩm chất quan trọng trong nghề giáo.

Khái niệm về sự tương tác

Tầm quan trọng của việc áp dụng kiến thức vào thực tế

Xem thêm...
×