Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Hạc Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các dân tộc thiểu số

Từ vựng về các dân tộc thiểu số gồm: communal house, ethnic, minority, stilt house, livestock, highland, terraced, five-colour sticky rice, livestock, ...

1.

communal house /ˈkɒmjʊnl/ /haʊs/

(np) nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng

People place bamboo tree in the yard of communal house.

(Người ta dựng cây trúc trước sân đình.)

2.

costume /ˈkɒstjuːm/

(n) trang phục

The people at the market were wearing really colourful costumes.

(Những người ở chợ mặc trang phục rất sặc sỡ.)

3.

ethnic /ˈeθnɪk/

(adj) (nhóm) dân tộc

Alice wants to see ethnic dance performances.

(Alice muốn xem biểu diễn múa dân tộc.)

4.

folk /fəʊk/

(adj) thuộc về dân gian, truyền thống

Organising a folk song club is one of way for us to keep our traditions alive.

(Tổ chức câu lạc bộ dân ca là một trong những cách để chúng tôi duy trì truyền thống của mình.)

5.

gong /ɡɒŋ/

(n) cái cồng, cái chiêng

Minority groups have their own musical instruments like the dan tinh, gong, t’rung.

(ác dân tộc thiểu số có nhạc cụ riêng như đàn tính, cồng, chiêng.)

6.

highland /ˈhaɪlənd/

(n) vùng cao nguyên

Children in both lowlands and highlands help raise their family’s livestock.

(Trẻ em ở cả vùng đồng bằng và vùng cao giúp gia đình chăn nuôi gia súc.)

7.

livestock /ˈlaɪvstɒk/

(n) gia súc

Boys raise livestock.

(Con trai chăn nuôi gia súc.)

8.

minority /maɪˈnɒrəti/

(n) thiểu số

Minority children usually learn to work at 6.

(Trẻ em dân tộc thiểu số thường học làm việc lúc 6 tuổi.)

9.

stilt house /stɪlt haʊs/

(np) nhà sàn

The stilt house of the Tay and Nung usually overlook a field.

(Nhà sàn của người Tày, Nùng thường nhìn ra cánh đồng.)

10.

terraced /ˈterəst/

(adj) có hình bậc thang

Where can we find the most beautiful terraced fields?

(Chúng ta có thể tìm thấy những ruộng bậc thang đẹp nhất ở đâu?)

11.

five-colour sticky rice / faɪv ˈkʌl.ər ˈstɪk.i raɪs/

(n) xôi ngũ sắc

I love five-coloured sticky rice.

(Tôi thích xôi ngũ sắc.)

12.

lowland /ˈləʊ.lənd/

(n) vùng đất thấp

We mainly live in the lowlands.

(Chúng tôi chủ yếu sống ở vùng đất thấp.)

13.

local market /ˈləʊ.kəl ˈmɑː.kɪt/

(np) siêu thị địa phương

In Sa Pa, I like its local market best.

(Ở Sa Pa, tôi thích chợ địa phương nhất.)

14.

farming technique /fɑːmɪŋ tekˈniːk/

(np) kĩ thuật canh tác

Famers in some minority groups don’t have much lands and they use simple farming technique.

(Nông dân ở một số nhóm thiểu số không có nhiều đất đai và họ sử dụng kỹ thuật canh tác đơn giản.)

15.

plantation /plænˈteɪ.ʃən/

(n) đồn điền

My uncle have much coffee plantation in Kon Tum.

(Chú tôi có nhiều đồn điền cà phê ở Kon Tum.)

16.

waterwheel /ˈwɔːtəwiːl/

(n) bánh xe nước

There are only a few waterwheels left in my village.

(Chỉ còn lại một vài guồng nước trong làng của tôi.)

17.

traditional game /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/

(n) trò chơi truyền thống

We play traditional games.

(Chúng tôi chơi trò chơi truyền thống.)

18.

open fire /ˌəʊ.pən ˈfaɪər/

(np) lửa

Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.

(Họp mặt gia đình diễn ra bên đống lửa ở giữa nhà.)

19.

folk song /fəʊk sɒŋ/

(np) dân ca

My grandmother taught me to sing many folk songs.

(Bà tôi dạy tôi hát nhiều bài dân ca.)

20.

remote area /rɪˈməʊt ˈeə.ri.ə/

(np) vùng sâu vùng xa

Many people in remote areas travel on foot.

(Nhiều người ở vùng sâu vùng xa đi bộ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

The GNU Project's Shell: Definition, Features, Basic Commands, and Usage Guide in 150 characters or less.

Khái niệm về BourneAgain SHell - Giới thiệu và vai trò trong hệ thống Linux/Unix, các lệnh cơ bản, biến và hằng số, lệnh điều kiện và scripting với BASH.

Giới thiệu về Unix shell, lịch sử và vai trò của nó trong hệ điều hành Unix. Unix shell là một chương trình giao diện dòng lệnh trên hệ điều hành Unix, giúp người dùng tương tác với hệ điều hành bằng cách nhập lệnh và nhận kết quả trở lại. Lịch sử của Unix shell bắt đầu từ những năm 1970, khi nó được thiết kế để đơn giản hóa việc tương tác với hệ điều hành và quản lý tập tin. Unix shell đã phát triển và trở thành công cụ mạnh mẽ để tự động hóa tác vụ, xử lý dữ liệu và quản lý hệ thống. Vai trò của Unix shell trong hệ điều hành Unix rất quan trọng, cho phép người dùng thực hiện lệnh và chương trình từ xa, quản lý quyền truy cập vào tệp tin và thư mục, xử lý dữ liệu và tương tác với các tiến trình. Có nhiều phiên bản shell khác nhau như Bash, Zsh, Ksh và Csh, mỗi phiên bản có đặc điểm riêng và cung cấp tính năng bổ sung. Hiểu về Unix shell là một phần quan trọng để làm việc với hệ điều hành Unix và tận dụng hiệu quả tiềm năng của nó.

Khái niệm về tính năng mới và các loại tính năng mới trong công nghệ thông tin: định nghĩa, vai trò, phân tích và hướng dẫn thiết kế và triển khai tính năng mới.

Khái niệm về cải tiến và các phương pháp, quy trình cải tiến trong sản phẩm và dịch vụ. Lợi ích của cải tiến cho doanh nghiệp.

Khái niệm về lợi ích cho người sử dụng

Giới thiệu về GNU Project - Dự án phần mềm tự do và mã nguồn mở thành lập năm 1983 bởi Richard Stallman. Mục tiêu chính là xây dựng hệ điều hành tự do và mã nguồn mở, tạo môi trường tự do, sáng tạo cho cộng đồng phần mềm.

Khái niệm về dự án mã nguồn mở

Giới thiệu về Richard Stallman - Nhà phát triển phần mềm và người tiên phong trong phong trào phần mềm tự do.

Hệ điều hành tự do: Giới thiệu, định nghĩa, đặc điểm và các loại phổ biến như Linux, Ubuntu, Fedora, Debian. Lịch sử phát triển và hướng dẫn cài đặt và sử dụng.

Xem thêm...
×