Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Hạc Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về các lễ hội của các dân tộc

Các từ vựng về lễ hội của các dân tộc gồm: headscarf, pottery, embroidery, cloth, handicraft, ceremony, sticky rice, smoked buffalo meat, mountainous, diversity, ...

1.

headscarf /ˈhed.skɑːf/

(n) khăn đội đầu

In Central Vietnam, Chăm men wear white headscarves.

(Ở miền Trung Việt Nam, đàn ông Chăm đội khăn trùm đầu màu trắng.)

2.

pottery /ˈpɒtəri/

(n) đồ gốm

The Chăm in Ninh Thuận are especially famous for their pottery products.

(Người Chăm ở Ninh Thuận đặc biệt nổi tiếng với các sản phẩm gốm sứ.)

3.

cloth /klɒθ/

(n) quần áo

A special piece of cloth can take up to 15 days to make.

(Một mảnh vải đặc biệt có thể mất tới 15 ngày để hoàn thành.)

4.

embroidery /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/

(n) nghề thêu

The finest achievements in their textile arts are the embroideries which vary from region to region.

(Thành tựu tốt nhất trong nghệ thuật dệt may của họ là nghề thêu khác nhau tùy theo vùng.)

5.

craft /krɑːft/

(n) đồ thủ công

The Chăm are very talented at making crafts.

(Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công.)

6.

ceremony /ˈserəməni/

(n) lễ kỷ niệm

We weren't married in church, but we had a civil ceremony in a registry office.

(Chúng tôi không kết hôn ở nhà thờ mà tổ chức một buổi lễ dân sự tại văn phòng đăng ký.)

7.

sticky rice /ˈstɪki/ /raɪs/

(n) xôi

I love eating sticky rice and fruit for dessert.

(Tôi thích ăn xôi và trái cây để tráng miệng.)

8.

mountainous /ˈmaʊntənəs/

(adj) thuộc đồi núi

Most of them live by traditional farming practices in mountainous areas.

(Phần lớn họ sống bằng tập quán canh tác truyền thống ở miền núi.)

9.

traditional /trəˈdɪʃənl/

(adj) có tính truyền thống

I really like their traditional costumes

(Tôi thực sự thích trang phục truyền thống của họ.)

10.

diversity /daɪˈvɜːsəti/

(n) sự phong phú

I didn’t realize Viet Nam had so much cultural diversity.

(Tôi đã không nhận ra Việt Nam có nhiều sự đa dạng về văn hóa.)

11.

handicraft /ˈhændikrɑːft/

(n) thủ công

My teacher told us that they made very beautiful handicrafts.

(Giáo viên của tôi nói với chúng tôi rằng họ làm đồ thủ công rất đẹp.)

12

unique /juˈniːk/

(adj) độc nhất

The Dao people are an ethnic group in Viet Nam, and they are known for their unique costumes.

(Người Dao là một dân tộc ở Việt Nam, và họ được biết đến với trang phục độc đáo của họ.)

13.

superstitious /ˌsuːpəˈstɪʃəs/(adj)

(adj) mê tín dị đoan

The Dao are superstitious people.

(Người Dao là những người mê tín.)

14.

ritual /ˈrɪtʃuəl/

(n) nghi lễ

They have many rituals about farming.

(Họ có nhiều nghi lễ về nghề nông.)

15.

smoked buffalo meat /sməʊkt ˈbʌf.ə.ləʊ miːt/

(n) thịt trâu gác bếp

Smoked buffalo meat is a traditional dish of the Black Thai people, now a specialty and popular throughout the country.

(Thịt trâu hun khói là món ăn truyền thống của người Thái đen, nay đã trở thành đặc sản và phổ biến khắp cả nước.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về nước thải và các nguồn gốc phát sinh nước thải. Các loại nước thải phổ biến và các tác động của nước thải đến môi trường. Công nghệ xử lý nước thải bằng các phương pháp vật lý, hóa học và sinh học.

Khái niệm về tiêu chuẩn môi trường

Thiết bị đối lưu trong ngành công nghiệp

Khái niệm về bình đối lưu và vai trò của nó trong địa chất học. Tác động của bình đối lưu đến môi trường sống và khí hậu. Cơ chế hoạt động của bình đối lưu và các yếu tố ảnh hưởng đến nó. Các loại bình đối lưu và vai trò của chúng trong địa chất học.

Thiết bị đối lưu liên tục - Khái niệm, vai trò và ứng dụng trong sản xuất dược phẩm, thực phẩm và hóa chất

Khái niệm về yêu cầu kỹ thuật - Vai trò, loại và quy trình lập trình yêu cầu kỹ thuật - Ứng dụng của yêu cầu kỹ thuật.

Khái niệm về kỹ sư - Định nghĩa và vai trò của kỹ sư trong xã hội hiện đại. Các loại kỹ sư - Tổng quan về các loại kỹ sư phổ biến hiện nay. Đào tạo và nghiệp vụ của kỹ sư - Mô tả các khía cạnh của đào tạo kỹ sư. Công việc và kỹ năng của kỹ sư - Tổng quan về công việc của kỹ sư và các kỹ năng cần thiết.

Chuyên gia sản xuất dầu khí, quá trình sản xuất dầu khí, công nghệ sản xuất dầu khí, kiểm soát chất lượng sản phẩm dầu khí, vấn đề và thách thức trong sản xuất dầu khí

Giới thiệu về thiết bị sản xuất dầu khí

Khái niệm về lên men

Xem thêm...
×