Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Ong Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng về phong tục và truyền thống

Từ vựng về phong tục tập quán Việt Nam bao gồm: altar, blessing, commemorate, decorate, feast, gather, house-warming party, incense, offer, pay respects, pilgrim, pray, ritual, scented candle, worship,...

1. 

practise /ˈpræktɪs/

(n): tập quán

2. 

altar /ˈɔːltə(r)/

(n): tổ tiên

3. 

blessing /ˈblesɪŋ/

(n): lời chúc phúc

4. 

commemorate /kəˈmeməreɪt/

(v): tưởng niệm

5. 

decorate /ˈdekəreɪt/

(v): trang trí

6. 

feast /fiːst/

(n): bữa tiệc

7. 

gather /ˈɡæðə(r)/

(v): tụ tập

8. 

house-warming party

(np): tiệc tân gia

9. 

incense /ˈɪnsens/

(n): nén hương

10. 

offer /ˈɒfə(r)/

(v): dâng (hoa quả), cho, tặng

11. 

pay respects

(vp): tỏ lòng kính trọng

12. 

pilgrim /ˈpɪlɡrɪm/

(n): người hành hương

13. 

pray /preɪ/

(v): cầu nguyện

14. 

ritual /ˈrɪtʃuəl/

(n): nghi thức, nghi lễ

15. 

scented candle

(np): nến thơm

16. 

worship /ˈwɜːʃɪp/

(v): thờ cúng


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×