Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Động từ khuyết thiếu: can/ could/ be able to

- can: diễn tả khả năng có thể làm được trong hiện tại hoặc khả năng chung chung. - could: là quá khứ đơn của can. Nếu can được dùng ở hiện tại, thì could được dùng ở quá khứ. - be able to: dùng để chỉ khả năng làm việc gì đó, có thể dùng thay thế cho can.

1. can

- S + can + V: có thể

- diễn tả khả năng có thể làm được trong hiện tại hoặc khả năng chung chung.

Ví dụ: I can’t do it.

(Tôi không thể làm được nó.)

- chỉ một việc nào đó có thể xảy ra hoặc sự việc bất đắc dĩ phải làm

Ví dụ: You can see the bird in the sky.

(Tôi có thể nhìn thấy những con chim trên bầu trời.)

- cannot (không thể) thì được dùng để diễn tả một sự cấm đoán

Ví dụ: You cann’t smoke here.

(Bạn không được hút thuốc ở đây).

2. could

- could là quá khứ đơn của can. Nếu can được dùng ở hiện tại, thì could được dùng ở quá khứ.

Ví dụ: I could swim.

(Tôi có thể bơi.)

- Như một lời nói lịch sự, một lời xin phép trong bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn.

Ví dụ: Could you open the window?

(Bạn có thể mở hộ tôi cái cửa?)

- Thể hiện sự cho phép ai đó làm cái gì.

Ví dụ: You could borrow my book.

(Bạn có thể mượn mũ bảo hiểm của tôi.)

- được dùng để diễn tả sự nghi ngờ, không chắc chắn.

Ví dụ: They could do the job today.

(Họ có thể làm công việc vào ngày mai.)

3. be able to

- Được dùng để chỉ khả năng làm việc gì đó, có thể dùng thay thế cho can.

Ví dụ:

I’m able to cook = I can cook.

(Tôi có thể nấu ăn.)

I will be able to work under pressure.

(Tôi có khả năng làm việc dưới áp lực.)

- Dùng để đề cập một tình huống sự việc xảy ra trong tình huống đặc biệt.

Eg: I’m able to sing now.

(Tôi có thể hát ngay bây giờ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hệ thống động vật

Khái niệm về tầm quan trọng

Cải thiện hiệu quả sản xuất - Tầm quan trọng và phương pháp đo đạc, cải thiện quá trình sản xuất, cải thiện quản lý sản xuất.

Tổng quan về cải thiện hiệu quả nghiên cứu

Khái niệm về nước lạnh và cách tạo ra nước lạnh. Vai trò quan trọng của nước lạnh trong cuộc sống hàng ngày và công nghiệp. Định nghĩa và cách tạo nước lạnh. Cấu tạo và hoạt động của máy làm lạnh. Tính chất của nước lạnh bao gồm nhiệt độ, áp suất, độ dẫn điện, độ nhớt và độ bền. Ứng dụng của nước lạnh trong làm mát, bảo quản thực phẩm, hệ thống điều hòa không khí và sản xuất công nghiệp.

Khái niệm về nước nóng - Định nghĩa, cách sản xuất và ứng dụng trong đời sống và y tế. Các loại nước nóng phổ biến bao gồm nước nóng khoáng, nước nóng nhiệt đới, nước nóng vùng núi và nước nóng biển. Tính chất và tác dụng của nước nóng bao gồm nhiệt độ, pH và thành phần khoáng. Các ứng dụng của nước nóng bao gồm tắm, điều trị bệnh và làm đẹp da.

Khái niệm về tuổi thọ và yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ

Khái niệm về chi phí bảo trì

Khái niệm vận hành - Định nghĩa và thành phần cơ bản của quá trình vận hành. Vận hành đóng vai trò quan trọng trong quản lý sản xuất, quản lý hệ thống và quản lý thiết bị.

Khái niệm về sản xuất thủy sản, định nghĩa và phân loại các sản phẩm thủy sản. Sản xuất thủy sản là quá trình nuôi trồng, chăn nuôi, khai thác và xử lý sinh vật biển để cung cấp sản phẩm thủy sản cho con người.

Xem thêm...
×