Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm các từ như: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its. Đại từ sở hữu là những đại từ để chỉ sự sở hữu, dùng thay cho cụm tính từ sở hữu + danh từ được nói đến trước đó. Đại từ sở hữu có thể đứng một mình tương đương với một tình từ sở hữu kết hợp với một danh từ: đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ. Chúng có thể đứng ở các vị trí: chủ ngữ, tân ngữ hay sau giới từ.

- Đại từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm các từ như: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its.

Đại từ đóng vai trò chủ ngữ

Đại từ sở hữu

(tôi)

mine (của tôi)

we (chúng tôi)

ours (của chúng tôi)

you (bạn/ các bạn)

yours (của bạn/ của các bạn)

they (họ)

theirs (của họ)

he (anh ấy)

his (của anh ấy)

she (cô ấy)

hers (của cô ấy)

it (nó)

its (của nó)

- Đại từ sở hữu là những đại từ để chỉ sự sở hữu, dùng thay cho cụm tính từ sở hữu + danh từ được nói đến trước đó.

- Đại từ sở hữu có thể đứng một mình tương đương với một tình từ sở hữu kết hợp với một danh từ: đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ

- Chúng có thể đứng ở các vị trí: chủ ngữ, tân ngữ hay sau giới từ.

Ví dụ:

Is that John's car? - No, it's mine(mine = my car)

(Đó là ô tô của John à? – Không, nó là của tôi.)

Her coat is grey. His is brown. (his = his coat)

(Áo khoác của cô ấy màu xám. Áo khoác của anh ấy màu nâu.)

The house is ours. (ours = our house)

(Ngôi nhà là của chúng tôi.)

Her shirt is so colorful, mine is just white. (mine = my shirt)

(Áo của cô ấy rất sặc sỡ, còn của tôi thì chỉ màu trắng.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về đường miệng

Khái niệm về viêm loét dạ dày tá tràng: nguyên nhân, triệu chứng và điều trị. Chẩn đoán viêm loét dạ dày tá tràng qua xét nghiệm máu, siêu âm và nội soi. Điều trị bao gồm thuốc kháng sinh, chế độ ăn uống và phẫu thuật. Phòng ngừa viêm loét dạ dày tá tràng bằng thay đổi lối sống, ăn uống và kiểm soát căng thẳng.

Khái niệm về ung thư ruột non

Khái niệm về Polyp - Định nghĩa và vai trò trong sinh học | Cấu trúc của Polyp - Mô tả cơ thể, tay và các bộ phận | Chu kỳ sống của Polyp - Mô tả sinh sản và phát triển | Sự khác nhau giữa Polyp và Medusa - Cấu trúc và tính chất của hai dạng sinh sản của sứa biển.

Khái niệm về thu thập mẫu tế bào

Khái niệm về phân tích

Khái niệm về tác động phụ

Khái niệm về chuyên môn và vai trò của nó trong lĩnh vực nghiên cứu và làm việc. Các loại chuyên môn chính, phụ và đa ngành. Phương pháp trở thành chuyên gia bao gồm học hỏi kinh nghiệm, thực hành và nghiên cứu. Cách nâng cao chuyên môn bao gồm học tập, thực hành, đào tạo và tham gia cộng đồng chuyên môn.

Khái niệm về kinh nghiệm và vai trò của nó trong cuộc sống. Kinh nghiệm là tích lũy kiến thức và hướng dẫn hành động. Kinh nghiệm giúp định hình cuộc sống và hướng đi. Kinh nghiệm cũng giúp phát triển kỹ năng và thích ứng với tình huống mới. Kinh nghiệm cá nhân, chuyên môn và xã hội đều quan trọng. Học hỏi từ người khác, tự tìm hiểu và trải nghiệm thực tế là cách tích lũy kinh nghiệm. Sử dụng kinh nghiệm giúp giải quyết các vấn đề trong cuộc sống, công việc và học tập.

Khái niệm xét nghiệm y tế và vai trò của nó trong chẩn đoán và điều trị bệnh. Các loại xét nghiệm thường được sử dụng và cách đánh giá kết quả xét nghiệm.

Xem thêm...
×