Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Mạo từ

Mạo từ (article) là từ dùng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định. - Mạo từ trong tiếng Anh được chia làm hai loại: mạo từ xác định (the) và không xác định (a/an).

1. Mạo từ là gì?

- Mạo từ (article) là từ dùng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định.

- Mạo từ trong tiếng Anh được chia làm hai loại:

+ Mạo từ bất định (a/an)

+ Mạo từ xác định (the)

2. Mạo từ bất định

- Có hai mạo từ bất định: “a” và “an”

a (một): Đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một phụ âm.

Ví dụ: a book (một quyển sách), a pen (một cây bút mực), …

an (một): Đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một nguyên âm (a, o, e, u, i) hoặc âm câm.

Ví dụ: an apple (một quả táo), an egg (một quả trứng), an hour (một giờ), an honour (một niềm vinh dự), …

* Lưu ý: Có những chữ cái viết là nguyên âm nhưng lại đọc thành một phụ âm và ngược lại. Do đó, bạn cần dựa vào cách phát âm của chữ cái đứng đầu danh từ để lựa chọn “a” hoặc “an”.

Ví dụ: a university (một trường đại học)

- Cách dùng của mạo từ bất định

+ khi nhắc đến một thứ gì đó lần đầu tiên.

I have bought a new dress. It is blue.

(Tớ mới mua một chiếc váy mới. Nó có màu xanh.)

- khi nói về nghề nghiệp của ai đó

He is a teacher.

(Anh ấy là một giáo viên.)

3. Mạo từ xác định “the”

- Nói về một vật, người hoặc sự việc được nhắc đến mà cả người nói và người nghe đều biết đến.

The girl standing overthere is my sister.

(Cô gái đang đứng ở phía kia là em gái của tôi.)

- Chỉ những thứ duy nhất.

the sun (mặt trời), the Earth (Trái Đất), the moon (mặt trăng),…

- Chỉ một vật làm dùng tượng trưng cho cả loài.

The giraffe is a friendly animal.

(Hươu cao cổ là một loài động vật khá thân thiện.)

- Dùng trong cấu trúc so sánh bậc nhất.

She is the best student in my class.

(Cô ấy là học sinh giỏi nhất lớp tôi.)

- Nói về nhạc cụ.

He likes playing the guitar.

(Anh ấy thích chơi đàn ghi ta.)

- Trước một tính từ được dùng làm danh từ để chỉ một lớp người và thường có nghĩa số nhiều.

The rich should help the poor. (the rich = rich people; the poor = poor people)

(Những người giàu nên giúp đỡ những người nghèo.)

- Trước danh từ riêng số nhiều để chỉ vợ chồng hay cả họ (cả gia đình).

The Smiths are having holiday in Paris.

(Gia đình nhà Smiths đang đi nghỉ ở Paris.)

- Trước tên núi, sông, quần đảo, vịnh, biển, đại dương tên sách, báo chí và tên các chiếc tàu.

The Thames River (sông Thames), the Times (tờ báo Times), …

- Trước danh từ về dân tộc, giáo phái để chỉ đoàn thể.

The Vietnamese (người Việt Nam), the Swiss (người Thụy Sĩ), …

4. Những trường hợp KHÔNG dùng mạo từ

- Trước danh từ số nhiều nói chung.

Books are true friends.

(Sách là người bạn thân thiện.)

- Trước danh từ trừu tượng với nghĩa chung.

Time is gold.

(Thời gian là vàng.)

- Trước danh từ chỉ bữa ăn.

I often have dinner at 7:00 p.m.

(Mình thường ăn tối vào lúc 7 giờ.)

- Trước các môn thể thao, trò chơi và môn học.

English is my favorite subject.

(Tiếng Anh là môn học ưa thích của mình.)

- Trước danh từ chỉ tên riêng của hồ, đỉnh núi, lục địa, và phần lớn đường phố cụ thể mang tên riêng.

Hoan Kiem lake (hồ Hoàn Kiếm), mount Everest (núi Everest), …


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Mất hình dáng quần áo: Nguyên nhân và cách phòng tránh. Chọn chất liệu phù hợp, giặt và lưu trữ đúng cách giúp duy trì hình dáng và chất lượng quần áo.

Mất màu quần áo: nguyên nhân, cơ chế và cách bảo quản | Tối đa 150 ký tự |

Khái niệm về chất lượng quần áo

Khái niệm về vật liệu mềm: định nghĩa và các tính chất cơ bản. Loại vật liệu mềm phổ biến: cao su, chất liệu polymer, vải và da. Quá trình sản xuất và chế tạo vật liệu mềm: trộn, ép, nén và đùn. Ứng dụng của vật liệu mềm: linh kiện điện tử, mỹ phẩm, quần áo, giày dép và đồ chơi.

Sấy quần áo ở nhiệt độ cao - định nghĩa, cách thức hoạt động và tác hại đến vải, sức khỏe con người và môi trường, cùng cách sử dụng đúng cách để bảo vệ vải và sức khỏe con người.

Làm nhăn quần áo - Phương pháp, lợi ích và lưu ý khi thực hiện | Các phương pháp làm nhăn quần áo - đun nóng, dùng hơi nước, sử dụng vật dụng như cọ | Máy làm nhăn quần áo - loại máy, cách sử dụng và lưu ý | Bảo quản quần áo sau khi làm nhăn - cách giặt, sấy và ủi lại.

Khái niệm về kệ treo và các loại kệ treo phổ biến

Bảo quản quần áo khô và sạch để tránh tác động của độ ẩm và vi khuẩn. Hướng dẫn cách giặt và sấy khô quần áo đúng cách, bảo quản khi không sử dụng và làm sạch quần áo không thể giặt.

Hạn chế giặt quần áo - Giải pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe bằng cách giặt ít hơn, sử dụng chất tẩy thân thiện và phương pháp giặt thủ công hoặc không dùng nước.

Tẩy vết bẩn: Tầm quan trọng, cách làm và lưu ý

Xem thêm...
×