Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 12 Unit 1 1A. Vocabulary

1 SPEAKING Work in pairs. What do you think is the difference between immediate family and extended family? Which family members would you include in each group? 2 VOCABULARY Check the meaning of the phrases below. Choose three family members and describe your relationship with them.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. What do you think is the difference between immediate family and extended family? Which family members would you include in each group? 

(Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ gì về sự khác biệt giữa gia đình ruột thịt và gia đình nhiều thế hệ? Những thành viên nào trong gia đình bạn sẽ bao gồm trong mỗi nhóm?)


Bài 2

2 VOCABULARY Check the meaning of the phrases below. Choose three family members and describe your relationship with them. 

(Kiểm tra ý nghĩa của các cụm từ dưới đây. Chọn ba thành viên trong gia đình và mô tả mối quan hệ của bạn với họ.)

Relating to people (Liên quan đến con người)

admire (v): ngưỡng mộ

adore (v): yêu thích

be on the same wavelength (as): có cùng bước sóng (như)

be (very) close (to): được (rất) gần gũi (với)

be wary of: cảnh giác với

envy (v): ghen tỵ

feel sorry for: cảm thấy tiếc cho

have a lot in common (with): có nhiều điểm chung (với)

look down on (phr.v): khinh thường

look up to (phr.v): ngưỡng mộ

have nothing in common (with): không có gì chung (với)

not see eye to eye (with): không hiểu ý với

respect (v): tôn trọng

trust (v): tin tưởng

A: I don't always see eye to eye with my brother! 

(Không phải lúc nào tôi cũng đồng tình với anh trai mình!)

B: I really look up to my grandfather. 

(Tôi thực sự ngưỡng mộ ông tôi.)


Bài 3

3. Listen to a teenager, Katie, talking about her relationships. Correct the mistakes in this 'social circle' diagram. 

(Hãy lắng nghe Katie, một thiếu niên, nói về các mối quan hệ của cô ấy. Hãy sửa những lỗi sai trong sơ đồ 'vòng tròn xã hội' này.)



Bài 4

4. Now listen again to Katie and three more teenagers. Choose the correct answers. 

(Bây giờ hãy nghe lại Katie và ba thiếu niên nữa. Chọn những đáp án đúng.)

1 Katie has a lot in common with / doesn't see eye to eye with her cousin Tom. 

(Katie có nhiều điểm chung với / không có quan điểm giống với anh họ Tom của cô ấy.)

2 Katie respects / has a lot in common with Mrs Saunders.

(Katie tôn trọng/có nhiều điểm chung với bà Saunders.)

3 Ben admires / trusts his sister, Emma. 

(Ben ngưỡng mộ/tin tưởng em gái mình, Emma.)

4 Ben looks down on / is a bit wary of his football coach. 

(Ben coi thường/có chút cảnh giác với huấn luyện viên bóng đá của mình.)

5 Mark feels sorry for / looks up to his aunt Julia.

(Mark cảm thấy tiếc / ngưỡng mộ dì Julia của anh ấy.)

6 Mark doesn't always see eye to eye with / respect his brother. 

(Mark không phải lúc nào cũng đồng tình/ tôn trọng anh trai mình.)

7 Amy has nothing in common with / is on the same wavelength as her grandmother. 

(Amy không có điểm gì chung với / có cùng quan điểm với bà cô ấy.)

8 Amy is wary of / looks up to Mrs White. 

(Amy cảnh giác / kính trọng bà White.)


Bài 5

5 VOCABULARY Work in pairs. Check the meaning of the verbs below. 

(Làm việc theo cặp. Kiểm tra ý nghĩa của các động từ dưới đây.)

Verbal interaction


Bài 6

6 Listen to five dialogues. Choose a verb from exercise 5 and write down what is happening in each dialogue. Use the passive. 

(Nghe năm đoạn hội thoại. Chọn một động từ từ bài tập 5 và viết ra điều gì đang xảy ra trong mỗi đoạn hội thoại. Sử dụng thể bị động.)

In dialogue 1, a man is being teased. 

(Trong đoạn hội thoại 1, một người đàn ông đang bị trêu chọc.)


Bài 7

7 SPEAKING Work in pairs. Use verbs from exercise 5 to ask and answer questions about things that have happened to you. 

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các động từ ở bài tập 5 để hỏi và trả lời các câu hỏi về những sự việc đã xảy ra với bạn.)

A: When was the last time you were told off at home? 

(Lần cuối cùng bạn bị mắng ở nhà là khi nào?)

B: When was the last time that you were praised at school? 

(Lần cuối cùng bạn được khen ngợi ở trường là khi nào?)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×