Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 12 Unit 1 1E. Word Skills

1 Read the dialogue. Underline six phrasal verbs which match meanings (a-f) below. How many more phrasal verbs are there in the dialogue? 2 Read the Learn this! box. Which verbs in the dialogue are transitive and which are intransitive?

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1 Read the dialogue. Underline six phrasal verbs which match meanings (a-f) below. How many more phrasal verbs are there in the dialogue?

(Đọc đoạn hội thoại. Gạch dưới sáu cụm động từ phù hợp với ý nghĩa (a-f) bên dưới. Có bao nhiêu cụm động từ nữa trong đoạn hội thoại?)

a fail to do what someone expects

b make someone look stupid 

c mention in conversation 

d make someone lose enthusiasm for something 

e stop having a relationship with someone

f accept something that is annoying 

Mina: How was your date with Donna last night?

Bill: I wish you hadn't brought that up. She didn't turn up again so I'm not going out with her any more. 

Mina: But I thought you two got on really well!

Bill: So did I. But she started putting me down in front of her friends, and when she let me down again last night ... Well, I couldn't put up with it any more. I decided she'd put me through enough, so I split up with her. 

Mina: That's a shame. But you'll soon get over her. Don't let it put you off dating other girls! 

Bill: Oh, it won't. I've already asked her friend out! 


Bài 2

2 Read the Learn this! box. Which verbs in the dialogue are transitive and which are intransitive? 

(Đọc khung Learn this! Những động từ nào trong đoạn hội thoại là ngoại động từ và động từ nào là nội động từ?)


Bài 3

3 DICTIONARY WORK Read the dictionary entries (A-F) and  answer the questions. 

(Đọc các mục từ điển (A-F) và trả lời các câu hỏi.)

1 Which phrasal verbs are separable? Which are inseparable? Which one must be separated by the object? 

(Những cụm động từ nào có thể tách rời? Cái nào không thể tách rời? Cái nào phải được ngăn cách bởi tân ngữ?)

2 How is this information shown in the entries? 

(Thông tin này được hiển thị như thế nào trong các mục?)

A talk sb into sth to persuade sb to do sth: I didn't really want to go out, but my friends talked me into it

(thuyết phục ai đó làm việc gì đó: Tôi thực sự không muốn đi chơi, nhưng bạn bè tôi đã thuyết phục tôi đi chơi.)

B turn sb/sth down to reject an offer or the person who makes it: I'd invite Kim, but she may turn me down.

(từ chối một lời đề nghị hoặc người đưa ra lời đề nghị: Tôi sẽ mời Kim, nhưng cô ấy có thể từ chối tôi.)

C look after sb/sth to be responsible for sb/sth: Fred's old enough to look after himself. 

(chịu trách nhiệm cho ai / cái gì: Fred đã đủ lớn để tự chăm sóc bản thân.)

D run into sb to meet sb by chance: Guess who I ran into in town today? 

(tình cờ gặp ai đó: Đoán xem hôm nay tôi đã gặp ai trong thị trấn?)

E make sth up to invent a story, especially in order to trick or entertain sb: She made up an excuse that she wasn't feeling well

(bịa ra một câu chuyện, đặc biệt là để đánh lừa hoặc mua vui ai đó: Cô ấy bịa ra một lý do rằng cô ấy cảm thấy không khỏe.)

F take after sb to look or behave like an older member of your family: Your daughter doesn't take after you at all

(trông hoặc cư xử giống như một thành viên lớn tuổi trong gia đình bạn: Con gái bạn không hề giống bạn chút nào.)


Bài 4

4 Complete the sentences with the words in brackets in the correct order. 

(Hoàn thành câu với các từ trong ngoặc theo đúng thứ tự.)

1 Did she manage to talk  ____________________ date Bill? (letting / her / her / into / parents) 

2 After ____________________ boyfriend, Laura went travelling. (splitting / her / with / up) (get / him / to / over) 

3 Neither of my cousins ____________________ (aunt / takes / my / after) 

4 That experience ____________________ another relationship. (me / off / put / having) 

5 My dad went shopping this morning. I'm surprised ____________________town. (into / you / him / in / run / didn't) 

6 If ____________________ too much, she may  leave you. (her / you / through / put) 


Bài 5

5 Rewrite the questions using phrasal verbs from this lesson. 

(Viết lại các câu hỏi sử dụng các cụm động từ trong bài học này.)

1 Has a friend ever failed to do what you expect? 

(Có người bạn nào không làm được điều bạn mong đợi chưa?)

Has a friend ever let you down? 

(Có một người bạn nào làm bạn thất vọng chưa?)

2 Have you ever invented a reason not to meet someone? 

(Bạn đã bao giờ nghĩ ra lý do để không gặp ai đó chưa?)

3 Who do you most resemble in your family? 

(Bạn giống ai nhất trong gia đình?)

4 Have you ever regretted rejecting an invitation?

(Bạn đã bao giờ hối hận khi từ chối lời mời chưa?)

5 Which person do you have the best relationship with? 

(Bạn có mối quan hệ tốt nhất với người nào?)


Bài 6

6 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions from exercise 5, using phrasal verbs. 

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi ở bài tập 5, sử dụng các cụm động từ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Truy cập dữ liệu và các phương thức trong ngôn ngữ lập trình - Học lập trình cơ bản

Giới thiệu về bảo vệ dữ liệu - Tầm quan trọng, nguyên tắc, phương pháp và cách phát hiện sự cố bảo mật dữ liệu

Phương thức truy cập trong lập trình và vai trò của chúng trong bảo vệ dữ liệu - public, private, protected và default

Giới thiệu về public - Khái niệm và tầm quan trọng trong lập trình đối tượng | Việc sử dụng và truy cập vào các thành phần public trong class | Khác biệt giữa public và private - So sánh và lựa chọn phù hợp | Bảo mật với public - Các vấn đề và cách giải quyết trong Java

Protected Access Modifier - Object-Oriented Programming | Examples & Benefits

Khái niệm private trong lập trình hướng đối tượng và cách sử dụng private để bảo vệ dữ liệu và hành vi của đối tượng. Tính đóng gói và lợi ích của private trong lập trình hướng đối tượng cũng được đề cập.

Phương thức trong lập trình: Khái niệm, cú pháp, tham số, kiểu trả về, cách gọi và phương thức đệ quy.

Khái niệm lỗi truy cập và các loại lỗi phổ biến trên website - Cách xử lý và nguyên tắc thiết kế để tránh lỗi truy cập - Các công cụ kiểm tra và kỹ thuật sửa lỗi truy cập.

Giới thiệu về lỗi gọi phương thức - Cách xử lý và ví dụ minh họa | AI Assistant

Tính chất truy cập và bảo mật dữ liệu trong quản lý dữ liệu

Xem thêm...
×