Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 5 A Communication

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. 3. Read the posts by three friends about their camping activities and match their names with the experiences. 4. Work in pairs. Ask and answer questions about the experiences of Mai, Tom, and Minh. You can use the questions below. 5. Work in groups. Take turns to ask and answer about one another's experiences of a trip he/she has had. Use simi

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Everyday English

Apologising and responding

(Xin lỗi và phản hồi)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)


1.

Mai: Can I come in? I'm really sorry. I'm late. There was a lot of traffic.

(Em vào lớp được không ạ? Em thực sự xin lỗi. Em đến trễ. Em bị kẹt xe.)

Teacher: That's okay, Mai.

(Không sao đâu Mai.)

2.

Mother: Have you done the washing yet?

(Mẹ: Con giặt đồ chưa?)

Son: Oops, my mistake, Mum. I thought I could do it later.

(Con trai: Ôi, lỗi của con, mẹ ạ. Con nghĩ con có thể làm điều đó sau.)

Mother: Oh, that's right. But please do it now.

(Ồ, đúng rồi. Nhưng hãy làm điều đó ngay bây giờ.)


Bài 2

2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)

1. You submit your project after the deadline.

(Bạn gửi dự án của mình sau hạn chót.)

2. You came home later than you promised your mum you would.

(Bạn về nhà muộn hơn bạn đã hứa với mẹ.)


Bài 3

Experiences of your class camping day

(Những trải nghiệm vào ngày cắm trại của lớp)

3. Read the posts by three friends about their camping activities and match their names with the experiences.

(Đọc bài viết của ba người bạn về hoạt động cắm trại của họ và ghép tên họ với trải nghiệm.)

Mai: It was actually a terrible day for me. I slipped and hurt my ankle, so I had to stay inside my tent. I  couldn't join any team building games at all. I have never experienced such helplessness.

(Thực sự đó là một ngày khủng khiếp đối với tôi. Tôi bị trượt chân và bị thương ở mắt cá chân nên phải ở trong lều. Tôi không thể tham gia bất kỳ trò chơi xây dựng nhóm nào cả. Tôi chưa bao giờ trải qua sự bất lực như vậy.)

Tom: I haven't had many exciting experiences like that before. We got to a beautiful site in Ninh Bình. We put up the tents and did unforgettable team building activities. We also hired bikes and cycled around the area. It was so relaxing.

(Trước đây tôi chưa có nhiều trải nghiệm thú vị như vậy. Chúng tôi đã đến một địa điểm đẹp ở Ninh Bình. Chúng tôi dựng lều và thực hiện những hoạt động teambuilding khó quên. Chúng tôi cũng thuê xe đạp và đạp xe quanh khu vực. Thật là thư giãn.)

Minh: I had a brilliant experience by the sea with my class last year. We joined team building activities in the morning. In the afternoon an instructor taught some of us snorkelling. It was exhilarating. It was also wonderful to see a coral reef and many types of colourful fishes swimming around. It's the best experience I've ever had.

(Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời bên bờ biển với lớp của mình vào năm ngoái. Chúng tôi tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm vào buổi sáng. Vào buổi chiều, một người hướng dẫn dạy vài người trong số chúng tôi lặn với ống thở. Thật là phấn khởi. Thật tuyệt vời khi được ngắm nhìn rạn san hô và nhiều loại cá đủ màu sắc bơi lội xung quanh. Đó là trải nghiệm tuyệt vời nhất tôi từng có.)

Mai

Tom

Minh

a. exciting experiences in an area

b. a terrible experience at the campsite

c. a brilliant experience by the sea

d. an exhilarating experience of snorkelling

e. an experience of watching team building activities

f. a relaxing bike riding experience


Bài 4

4. Work in pairs. Ask and answer questions about the experiences of Mai, Tom, and Minh. You can use the questions below.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của Mai, Tom và Minh. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây.)

- Where did he / she go?

(Anh ấy/ Cô ấy đã đi đâu?)

- What did he/she do?

(Anh ấy/ Cô ấy đã làm gì?)

- How was his/her experience?

(Trải nghiệm của anh ấy/ cô ấy như thế nào?)

- Has he/she ever had that experience before?

(Anh ấy/ Cô ấy đã bao giờ có trải nghiệm như thế trước đây chưa?)


Bài 5

5. Work in groups. Take turns to ask and answer about one another's experiences of a trip he/she has had. Use similar questions to those in 4.

(Làm việc theo nhóm. Lần lượt hỏi và trả lời về trải nghiệm của nhau về chuyến đi mà họ đã trải qua. Sử dụng các câu hỏi tương tự như câu hỏi ở phần 4.)

Example:

A: Where did you go?

B: I went to ....

C: What did you do?

B: I climbed ...


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hidrocacbon và vai trò của nó trong hóa học, công nghiệp và nguồn năng lượng

Khái niệm về hidrocacbon và các loại hidrocacbon, sản xuất và ứng dụng của chúng, cũng như tác động tiêu cực của hidrocacbon đến môi trường và biện pháp bảo vệ môi trường từ sự sử dụng hidrocacbon."

Khái niệm và ứng dụng áp suất môi trường trong vật lý và công nghiệp

Khái niệm và ứng dụng của hidrocarbon phức tạp trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm truyền dẫn điện, vai trò và nguyên lý hoạt động. Các loại truyền dẫn điện phổ biến và ứng dụng trong đời sống, công nghiệp và viễn thông.

Khái niệm về điện ly hoá - Quá trình chuyển đổi chất từ dạng chất điện ly sang dạng chất phân ly. Cấu trúc và ứng dụng của điện ly hoá trong nhiều lĩnh vực.

Khái niệm về tính ion hóa và vai trò của nó trong hóa học, quy tắc và nguyên tắc để xác định tính ion hóa, các yếu tố ảnh hưởng đến tính ion hóa và ứng dụng của nó trong phân tích hóa học, xử lý nước và công nghệ điện.

Khái niệm về cặp electron tự do

Khái niệm về alkyl, định nghĩa và vai trò của nó trong hóa học. Cấu trúc của alkyl, bao gồm số lượng nguyên tử và liên kết giữa chúng. Tính chất của alkyl, bao gồm tính chất vật lý và hóa học. Sản xuất và ứng dụng của alkyl trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về Hydroxyl và vai trò của nó trong hóa học - Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của nhóm Hydroxyl

Xem thêm...
×