In pairs: Look at the pictures. What problems might the woman have if she wants to learn? What other things might make learning difficult for some people? a. Listen to a podcast about lifelong learning tips. What are the tips about? b. Now, listen and number the tips in the order they are mentioned.
Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures. What problems might the woman have if she wants to learn? What other things might make learning difficult for some people?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Người phụ nữ có thể gặp những vấn đề gì nếu muốn học? Những điều gì khác có thể gây khó khăn cho việc học tập đối với một số người?)
Listening - a
a. Listen to a podcast about lifelong learning tips. What are the tips about?
(Nghe podcast về các mẹo học tập suốt đời. Những lời khuyên là gì?)
1. Useful resources for learning and where to get help
(Các nguồn tài nguyên hữu ích cho việc học và nơi nhận trợ giúp)
2. The right attitude to successful learning and how to get over problems
(Thái độ đúng đắn để học tập thành công và cách vượt qua vấn đề)
Listening - b
b. Now, listen and number the tips in the order they are mentioned.
(Bây giờ, hãy nghe và đánh số các mẹo theo thứ tự chúng được đề cập.)
Set achievable goals and increase the difficulty over time.
(Đặt mục tiêu có thể đạt được và tăng độ khó theo thời gian.)
Pick up a different activity if you're bored.
(Chọn một hoạt động khác nếu bạn cảm thấy buồn chán.)
Learn what you need to use.
(Tìm hiểu những gì bạn cần sử dụng.)
Use lots of different resources.
(Sử dụng nhiều nguồn tài nguyên khác nhau.)
Accept that it'll be difficult at first.
(Chấp nhận rằng lúc đầu sẽ khó khăn.)
Listening - c
c. In pairs: Which tips do you think are the most helpful? What other tips do you know?
(Theo cặp: Bạn nghĩ lời khuyên nào hữu ích nhất? Bạn biết những lời khuyên nào khác?)
Reading - a
a. Read the blog post about lifelong learning. Which of the following is the best title for it?
(Đọc bài đăng trên blog về học tập suốt đời. Cái nào sau đây là tiêu đề tốt nhất cho nó?)
1. Lifelong Learning: Challenges and How to Overcome
(Học tập suốt đời: Những thách thức và cách vượt qua)
2. Lifelong Learning: Challenges and Opportunities
(Học tập suốt đời: Thách thức và Cơ hội)
Do you find learning after graduation difficult? If the answer is yes, you're not alone. Below are some of the most common difficulties people might have when trying to pursue lifelong learning.
Lifelong learning can be time-consuming. Besides the time for classes, you'll have to complete assignments and take tests. Also, you may lose out on time for family and friends. While it isn't easy to deal with this problem, one possible solution is to find online classes that allow you to learn at your own pace.
Another challenge is the cost of learning. Taking courses and buying materials can be pretty expensive. However, there are great free online resources that you can use as a start. You can also consider asking for financial help from your employer if you're looking to take more expensive courses for your job.
You might also lose your motivation. Learning can sometimes be difficult or boring. However, if you choose courses that you're truly interested in or that can lead to a job promotion, you may find it easier to pursue learning. You could also find support from a study partner. Having someone to share your progress with can make learning more fun.
In addition, you might not have access to learning resources. Thankfully, there are websites that have courses in lots of different topics. If you still can't find what you want, many experts now offer their own online courses. You can find out about these by following people on social media.
To sum up, lifelong learning may be challenging, but there are ways to make it easier. Choose a suitable course and use any support you can find. And remember, it's never too late to learn and grow.
Tạm dịch
Bạn thấy việc học sau khi tốt nghiệp có khó khăn không? Nếu câu trả lời là có, bạn không đơn độc. Dưới đây là một số khó khăn phổ biến nhất mà mọi người có thể gặp phải khi cố gắng theo đuổi việc học tập suốt đời.
Học tập suốt đời có thể tốn thời gian. Ngoài thời gian học trên lớp, bạn sẽ phải hoàn thành bài tập và làm bài kiểm tra. Ngoài ra, bạn có thể mất thời gian dành cho gia đình và bạn bè. Mặc dù không dễ để giải quyết vấn đề này nhưng một giải pháp khả thi là tìm các lớp học trực tuyến cho phép bạn học theo tốc độ của riêng mình.
Một thách thức khác là chi phí học tập. Tham gia các khóa học và mua tài liệu có thể khá tốn kém. Tuy nhiên, có những tài nguyên trực tuyến miễn phí tuyệt vời mà bạn có thể sử dụng khi bắt đầu. Bạn cũng có thể cân nhắc việc yêu cầu trợ giúp tài chính từ người sử dụng lao động nếu bạn đang muốn tham gia các khóa học đắt tiền hơn cho công việc của mình.
Bạn cũng có thể mất động lực. Việc học đôi khi có thể khó khăn hoặc nhàm chán. Tuy nhiên, nếu bạn chọn những khóa học mà bạn thực sự quan tâm hoặc có thể giúp bạn thăng tiến trong công việc, bạn có thể thấy việc theo đuổi việc học sẽ dễ dàng hơn. Bạn cũng có thể tìm được sự hỗ trợ từ một đối tác nghiên cứu. Có ai đó để chia sẻ sự tiến bộ của bạn có thể khiến việc học trở nên thú vị hơn.
Ngoài ra, bạn có thể không có quyền truy cập vào tài nguyên học tập. Rất may, có những trang web có các khóa học về nhiều chủ đề khác nhau. Nếu bạn vẫn không thể tìm thấy những gì mình muốn, nhiều chuyên gia hiện cung cấp các khóa học trực tuyến của riêng họ. Bạn có thể tìm hiểu về những điều này bằng cách theo dõi mọi người trên mạng xã hội.
Tóm lại, việc học tập suốt đời có thể là một thách thức nhưng có nhiều cách để khiến việc học tập này trở nên dễ dàng hơn. Chọn một khóa học phù hợp và sử dụng bất kỳ sự hỗ trợ nào bạn có thể tìm thấy. Và hãy nhớ rằng, không bao giờ là quá muộn để học hỏi và phát triển.
Reading - b
b. Match the bold words in the text with their definitions.
(Nối những từ in đậm trong văn bản với định nghĩa của chúng.)
1. ______________: taking or needing a lot of time
(tốn hoặc cần nhiều thời gian)
2. ______________: connected with money
(gắn liền với tiền bạc)
3. ______________: a move to a more important job in a company or an organization
(chuyển sang một công việc quan trọng hơn trong một công ty hoặc một tổ chức)
4. ______________: the speed at which somebody does something
(tốc độ ai đó làm điều gì đó)
5. ______________: do something or try to achieve something over a period of time
(làm điều gì đó hoặc cố gắng đạt được điều gì đó trong một khoảng thời gian)
Reading - c
c. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. How might people balance learning and their social life?
(Làm thế nào mọi người có thể cân bằng giữa việc học và đời sống xã hội của mình?)
2. Which of the following can be inferred from paragraph 3?
(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn 3?)
A. Some companies give their staff money to learn.
(Một số công ty cho nhân viên tiền để học hỏi.)
B. Schools often have financial help.
(Trường học thường có sự trợ giúp tài chính.)
C. Job-related courses are expensive.
(Các khóa học liên quan đến công việc rất tốn kém.)
3. Who can provide motivation for lifelong learners?
(Ai có thể tạo động lực cho người học suốt đời?)
4. According to the passage, which of the following is NOT true?
(Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG đúng?)
A. Learning might help you get a promotion.
(Việc học có thể giúp bạn được thăng chức.)
B. All online classes have free materials.
(Tất cả các lớp học trực tuyến đều có tài liệu miễn phí.)
C. A friend can keep you motivated.
(Một người bạn có thể giúp bạn có thêm động lực.)
5. The word these in paragraph 5 refers to ____________.
(Từ these trong đoạn 5 đề cập đến)
A. experts
(chuyên gia)
B. online courses
(các khóa học trực tuyến)
C. websites
(trang web)
Reading - d
d. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Reading - e
e. In pairs: What other possible solutions can you think of for the challenges mentioned?
(Làm theo cặp: Bạn có thể nghĩ ra những giải pháp khả thi nào khác cho những thách thức được đề cập?)
Writing - a
a. Read about softening meaning and showing uncertainty, then read the blog post again and underline examples of this.
(Đọc về cách làm dịu ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn, sau đó đọc lại bài đăng trên blog và gạch chân các ví dụ về điều này.)
Writing Skill
Softening meaning and showing uncertainty
Softening meaning and showing uncertainty makes your opinions less direct or certain and avoids generalizations. To soften meaning and show uncertainty, you should:
(Việc làm dịu đi ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn sẽ làm cho ý kiến của bạn trở nên kém trực tiếp hoặc chắc chắn hơn và tránh được sự khái quát hóa. Để làm dịu ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn, bạn nên)
• Use modal verbs to express uncertainty: can, could, may, might
(Sử dụng các động từ khiếm khuyết để diễn tả sự không chắc chắn: can, could, may, might)
It can be difficult to balance work, family time, and learning.
(Có thể khó cân bằng giữa công việc, thời gian dành cho gia đình và học tập.)
• Use some adjectives: possible, likely, unlikely
(Dùng một số tính từ: possible, likely, unlikely)
One possible solution is to take shorter courses.
(Một giải pháp khả thi là tham gia các khóa học ngắn hơn.)
• Use some adverbs: possibly*, probably*, usually, often, sometimes, generally
(Sử dụng một số trạng từ: possibly*, probably*, usually, often, sometimes, generally)
We often feel more motivated when there's a clear goal.
(Chúng ta thường cảm thấy có động lực hơn khi có mục tiêu rõ ràng.)
• Use quantifiers: some (of), many, most, one (of)
(Sử dụng các định lượng: some (of), many, most, one (of)
Many companies now offer financial help or time off for learning.
(Nhiều công ty hiện nay cung cấp trợ giúp tài chính hoặc thời gian nghỉ học.)
*often used with a modal verb
(*thường dùng với động từ khiếm khuyết)
We can combine two of the above elements in one sentence. However, we shouldn't do this too often because the reader will think we don't know much about what we're writing.
(Chúng ta có thể kết hợp hai yếu tố trên trong một câu. Tuy nhiên, chúng ta không nên làm điều này quá thường xuyên vì người đọc sẽ nghĩ rằng chúng ta không biết nhiều về những gì mình đang viết.)
Writing - b
b. Rewrite these sentences by softening meaning and showing uncertainty.
(Viết lại những câu này bằng cách làm dịu ý nghĩa và thể hiện sự không chắc chắn.)
1. A lack of self-discipline makes it hard to learn on your own. (modal verb)
(Thiếu kỷ luật tự giác khiến bạn khó có thể tự học.)
2. Learning requires financial investment in classes, materials, and tools. (adverb)
(Việc học đòi hỏi phải đầu tư tài chính vào lớp học, tài liệu và công cụ.)
3. Finding the right learning resources is challenging. (modal verb)
(Việc tìm kiếm nguồn tài nguyên học tập phù hợp là một thách thức.)
4. People think that they're bad learners and are afraid of learning. (quantifier)
(Mọi người cho rằng mình học kém và ngại học.)
5. One way to overcome this is to set aside time to learn every day. (adjective)
(Một cách để khắc phục điều này là dành thời gian để học hỏi mỗi ngày.)
Speaking - a
a. In pairs: What are some possible challenges lifelong learners might face? What can they do to overcome the challenges?
(Làm theo cặp: Một số thách thức mà người học suốt đời có thể gặp phải là gì? Họ có thể làm gì để vượt qua thử thách?)
• time (thời gian)
• finance (tài chính)
• motivation (động lực)
• lack of access (thiếu khả năng tiếp cận)
• lack of support (thiếu sự hỗ trợ)
• lack of confidence (thiếu tự tin)
- They might not have motivation to learn.
(Có thể họ không có động lực học tập.)
- I think learning with a partner could help with that.
(Tôi nghĩ việc học cùng bạn có thể giúp ích được điều đó.)
Speaking - b
b. Choose three possible challenges and complete the table with your ideas.
(Chọn ba thử thách có thể xảy ra và điền vào bảng với ý tưởng của bạn.)
Challenges (Thử thách) |
Solutions (Giải pháp) |
1. |
|
2. |
|
3. |
|
Useful language - a
a. Read the phrases (1- 4) below and the blog post again. Circle the phrases below that the writer used.
(Đọc các cụm từ (1- 4) bên dưới và đọc lại bài đăng trên blog. Khoanh tròn những cụm từ dưới đây mà người viết đã sử dụng.)
1. take a course
(tham gia một khóa học)
2. lose motivation
(mất động lực)
3. deal with a problem
(giải quyết vấn đề)
4. gain a new skill
(đạt được một kỹ năng mới)
Useful language - b
b. Which of the verbs below can be used with the nouns (A-D) below? Fill in the blanks.
(Động từ nào dưới đây có thể được sử dụng với các danh từ (A-D) dưới đây? Điền vào chỗ trống.)
Attend (tham gia)
Maintain (duy trì)
sign up for (đăng ký)
provide (cung cấp)
overcome (vượt qua)
pick up (bắt đầu học)
A. I want to ___________/ _____________ a course.
B. I can ___________/ _____________ motivation.
C. I need to ___________/ _____________ a problem.
D. I want to ___________/ _____________ a new skill.
Let's Write!
Now, write a blog post about possible challenges of lifelong learning and solutions. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 180-200 words.
(Bây giờ, hãy viết một bài blog về những thách thức có thể xảy ra đối với việc học tập suốt đời và các giải pháp. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 180-200 từ.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365