Unit 3. On the move!
Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 1 trang 46 Explore Our World
Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 2 trang 47 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 3 trang 48 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 4 trang 49 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 5 trang 50 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 6 trang 51 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 7 trang 52 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 8 trang 53 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 9 trang 54 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 10 trang 55 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 11 trang 56 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 12 trang 57 Explore Our World Tiếng anh lớp 5 Unit 3 Value trang 58 Explore Our World Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng Explore Our WorldTiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 1 trang 46 Explore Our World
Look. Listen and repeat. Listen and point. Say. Look. Listen and check. Ask and answer.
Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Lặp lại.)
an airplane (n): một chiếc máy bay
a boat (n): một chiếc thuyền
a motorcycle (n): một chiếc xe máy
a bus (n): một chiếc xe buýt
a helicopter (n): máy bay trực thăng
the subway (n): tàu điện ngầm
on foot: bằng chân
a kick scooter (n): xe trượt
Câu 2
2. Listen and point. Say.
(Hãy lắng nghe và chỉ ra. Nói.)
an airplane (n): một chiếc máy bay
a boat (n): một chiếc thuyền
a motorcycle (n): một chiếc xe máy
a bus (n): một chiếc xe buýt
a helicopter (n): máy bay trực thăng
the subway (n): tàu điện ngầm
on foot: bằng chân
a kick scooter (n): xe trượt
Câu 3
3. Look. Listen and check.
(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)
Câu 4
4. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365