Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sư Tử Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 5 trang 50 Explore Our World

Look and listen. Repeat. Look. Point and say. Read. Listen and circle. Play the game: Guessing.

Cuộn nhanh đến câu

Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và lắng nghe. Lặp lại.)

drive (v): lái xe

get on (v): lên xe

get off (v): xuống xe

park (v): đậu xe

ride (v): lái xe

cycle (v): đạp xe

row (v): chèo

fly (v): lái (máy bay)


Câu 2

2. Look. Point and say.

(Nhìn. Chỉ và nói.)

drive (v): lái xe

get on (v): lên xe

get off (v): xuống xe

park (v): đậu xe

ride (v): lái xe

cycle (v): đạp xe

row (v): chèo

fly (v): lái (máy bay)


Câu 3

3. Read. Listen and circle.

(Đọc. Nghe và khoanh tròn.)

1. We are flying / cycling / rowing together.

2. She is driving / parking / taking her new car.

3. We are getting on / getting off / driving the school bus to go to school.

4. We are parking / getting off / riding our bikes next to the playground.

5. I'm taking / riding / driving my kick scooter to school.

6. We're getting off / getting on / rowing the boat to get closer to the ducks.

7. He is flying / getting on / taking an airplane.

8. They're getting on / riding / getting off the subway at the station closest to the park.

1. We are flying / cycling / rowing together.

(Chúng ta cùng nhau đi máy bay/đạp xe/chèo thuyền.)

2. She is driving / parking / taking her new car.

(Cô ấy đang lái xe/đỗ xe/lấy chiếc xe mới của mình.)

3. We are getting on / getting off / driving the school bus to go to school.

(Chúng ta đang lên/xuống/lái xe buýt đi học.)

4. We are parking / getting off / riding our bikes next to the playground.

(Chúng tôi đang đậu xe/xuống xe/đạp xe cạnh sân chơi.)

5. I'm taking / riding / driving my kick scooter to school.

(Tôi đang bắt/đạp/lái xe máy đến trường.)

6. We're getting off / getting on / rowing the boat to get closer to the ducks.

(Chúng ta xuống/lên/chèo thuyền để đến gần đàn vịt.)

7. He is flying / getting on / taking an airplane.

(Anh ấy đang bay/lên/bắt máy bay.)

8. They're getting on / riding / getting off the subway at the station closest to the park.

(Họ đang lên/đi/xuống tàu điện ngầm ở ga gần công viên nhất.)


Câu 4

4. Play the game: Guessing.

(Chơi trò chơi: Đoán chữ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về bột mịn và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như làm bánh, nấu ăn và làm mỹ phẩm. Tác động đến sức khỏe và ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và nhiều lĩnh vực khác.

Khái niệm về trộn hỗn hợp và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm về hiệu quả quá trình hóa học

Silo - Khái niệm, loại và cấu trúc của cấu trúc lưu trữ ngũ cốc. Quy trình sử dụng và bảo trì Silo để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc lưu trữ và vận chuyển ngũ cốc."

Khái niệm về lưu trữ - Định nghĩa và vai trò trong công nghệ thông tin. Các phương pháp lưu trữ hiện nay: đĩa cứng, đĩa mềm, USB, đám mây. Quản lý lưu trữ: sao lưu, phục hồi, bảo mật và xử lý vấn đề. Các xu hướng lưu trữ mới: điện toán đám mây, đồng bộ, ảo.

Khái niệm về soda và các tính chất của nó trong đời sống và công nghiệp - công thức, tính chất vật lý và hóa học, sản xuất và ứng dụng của soda.

Khái niệm về bồn trộn trong sản xuất: định nghĩa, vai trò và các loại bồn trộn phổ biến. Nguyên lý hoạt động của bồn trộn và ứng dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm và dược phẩm.

Khái niệm về độ đồng nhất - Định nghĩa và vai trò trong hóa học. Phương pháp đo độ đồng nhất: đo giãn nở, đo nhiệt độ và đo dãn nở bề mặt. Yếu tố ảnh hưởng đến độ đồng nhất: nhiệt độ, áp suất, hàm lượng chất. Ứng dụng trong bao bì, phim ảnh và thiết bị điện tử.

Khái niệm về trộn ướt và các phương pháp trộn ướt hiệu quả

Sự phân tán đồng đều trong hóa học: định nghĩa, cơ chế và ứng dụng trong công nghiệp, nông nghiệp và y học.

Xem thêm...
×