Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Vượn Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 5 Unit 3 Từ vựng Explore Our World

Tổng hợp từ vựng chủ đề Luôn Di Chuyển! Tiếng Anh 5 Explore Our World

UNIT 3: ON THE MOVE! 

(LUÔN DI CHUYỂN!)

1.

airplane /ˈer.pleɪn/

(n) máy bay

She has her own private airplane.

(Bà ấy có riêng một cái máy bay.)

2.

boat /boʊt/

(n) thuyền

The boat sank almost immediately after it had struck the rock.

(Con thuyền chìm ngay sau khi va vào đá.)

3.

bus /bʌs/

(n) xe buýt

You should take the bus if you want to see the sights

(Cậu nên bắt xe buýt nếu muốn ngắm cảnh.)

4.

helicopter /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/

(n) trực thăng

The helicopter was hovering above the building.

(Chiếc trực thăng đang bay phía trên tòa nhà.)

5.

motorcycle /ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/

(n) xe máy

Movement is extremely difficult even with motorcycles.

(Việc di chuyển rất khó khăn, thậm chí cả xe máy cũng khó.)

6.

kick scooter /kɪk ˈskutər/

(n) xe hẩy

My dad bought me a kick scooter as a present.

(Ba tớ đã mua cho tớ một chiếc xe hẩy làm quà.)

7.

subway /ˈsʌb.weɪ/

(n) tàu điện ngầm

A guy gave me his seat on the subway.

(Một chàng trai đã nhường ghế cho tôi lúc ở trên tàu điện ngầm.)

8.

on foot /ɑn fʊt/

(phr) đi bộ

Are you going by bicycle or on foot?

(Cậu sẽ đi xe đạp hay đi bộ?)

9.

bicycle /ˈbaɪ.sə.kəl/

(n) xe đạp

I go to work by bicycle.

(Tôi đi làm bằng xe đạp.)

10.

drive /draɪv/

(v) lái xe

I'm learning to drive.

(Tôi đang học lái xe.)

11.

get on /ɡɛt ɑn/

(v.phr) lên xe

I think we got on the wrong bus.

(Tớ nghĩ bọn mình lên nhầm xe buýt rồi ý.)

12.

get off /ɡɛt ɔf/

(v.phr) xuống xe

Make sure you take your belongings when you get off.

(Hãy nhớ mang hết đồ đạc của mình khi xuống xe.)

13.

park /pɑːrk/

(v) đỗ xe

Where have you parked?

(Ông đỗ xe ở đâu?)

14.

ride /raɪd/

(v) đi xe

I learned to ride a bike when I was six.

(Tớ học cách đi xe đạp lúc 6 tuổi.)

15.

row /roʊ/

(v) chèo thuyền

The wind dropped, so we had to row the boat back home.

(Trời lặng gió nên bọn tôi đã phải chèo thuyền về nhà.)

16.

fly /flaɪ/

(v) bay

The plane was a Boeing 757 flying out of Dulles International Airport.

(Cái máy bay đó là một chiếc Boeing 757 đang bay ra khỏi sân bay quốc tế Dulles.)

17.

train /treɪn/

(n) tàu hỏa

The train to Bristol has been delayed due to a signal failure.

(Chuyến tàu đến Bristol đã bị hoãn lại vì lỗi tín hiệu.)

18.

hot air balloon /hɑːtˈer bəˌluːn/

(n) khinh khí cầu

Presently, hot air balloons are used primarily for recreation.

(Ngày nay, khinh khí cầu chủ yếu dùng cho mục đích giải trí.)

19.

stay safe /steɪ seɪf/

(v) giữ an toàn

How to stay safe from traffic accidents?

(Làm thế nào để giữ an toàn tránh tai nạn giao thông?)

20.

follow the rules /ˈfɑloʊ ðə rulz/

(v) chấp hành các quy định

You must follow the rules.

(Bạn phải chấp hành các quy định.)

21.

crosswalk /ˈkrɑːs.wɑːk/

(n) vạch qua đường

Always cross at the crosswalk.

(Luôn luôn đi trên vạch qua đường khi sang đường.)

22.

sidewalk /ˈsaɪd.wɑːk/

(n) vỉa hè

Walk on the sidewalk.

(Đi bộ trên vỉa hè.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×