Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 5 Language focus: Conditionals - wish

1. Study sentences a-g and match them to the types of conditional 1-3. 2. Complete the table with the words in the box. 3. Study the examples of conditionals in the visitor’s guide. Choose the correct verb forms. 4. Study the examples and complete the rule.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Study sentences a-g and match them to the types of conditional 1-3.

(Nghiên cứu các câu a-g và nối chúng với các loại câu điều kiện 1-3.)

a. Sound doesn’t travel if there isn’t any air.

(Âm thanh không thể truyền đi nếu không có không khí.)     

b. Diseases will become resistant to antibiotics if we aren’t careful.

(Bệnh tật sẽ trở nên kháng thuốc kháng sinh nếu chúng ta không cẩn thận.)

c. If it rains, we can stay at home.

(Nếu trời mưa, chúng ta có thể ở nhà.)

d. If she studies hard, she may pass the exam.

(Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy có thể vượt qua kỳ thi.)

e. If you don’t hurry, you might miss the last train.

(Nếu bạn không nhanh lên, bạn có thể lỡ mất chuyễn xe lửa cuối cùng.)

f. If I had more time, I could visit you.

(Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể đến thăm bạn.)

g. If he were here, he would help us.

(Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ giúp chúng ta.)

RULES (Quy tắc)

1. We use the zero conditional for a fact or a situation which is generally true.

(Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 0 cho một sự việc hoặc một tình huống đúng trong đa số trường hợp.)

2. We use the first conditional for a situation which is possible and probable.

(Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 1 cho một tình huống có thể xảy ra.)

3. We use the second conditional for a situation which is possible but not probable.

(Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 2 cho một tình huống có khả năng xảy ra nhưng không có thật.)

- can, could, may, might ... are used in conditionals to express possibility, uncertainty or permission.

(can, could, may, might ... được dùng trong câu điều kiện để diễn tả khả năng, sự không chắc chắn hoặc sự cho phép.)

 


Bài 2

2. Complete the table with the words in the box.

(Hoàn thành bảng sau với các từ cho trong khung.)

past – present – will

 

Type of conditional

(Loại câu điều kiện)

if clause

(mệnh đề if)

Result of clause

(mệnh đề chỉ kết quả)

Zero (loại 0)

First (loại 1)                                              

Second (loại 2)

Present (hiện tại)

Present (hiện tại)

3. _____

1. _____

2. _____ + base form

would + base form

(would + động từ nguyên thể)


Bài 3

3. Study the examples of conditionals in the visitor’s guide. Choose the correct verb forms.

(Nghiên cứu các ví dụ về câu điều kiện trong hướng dẫn dành cho khách tham quan. Chọn dạng động từ đúng.)

EARTH – A VISITOR’S GUIDE

- Welcome to Earth! We’re between the planets Venus and Mars.

- To survive, humans need food and water – but if we (1) eat / eaten too much food, we become ill.

- Most plants here need water, food and light. If you keep a plant in the dark, it (2) won’t / wouldn’t grow.

- We love being outside in the sun, but if we don’t use special protection, our skin (3) burns / burnt!

- We’re friendly, but people here can be selfish. If we (4) share / shared things more, it would be a better place.

- There are a lot of us here. If our population (5) grows / grew more, we’ll need a new place to live.

- A lot of other species are near extinction. If we don’t protect them, (6) they’ll / they’d be disappear.


Bài 4

Wish (câu ước)

4. Study the examples and complete the rule.

(Nghiên cứu các ví dụ và hoàn thành quy tắc.)

1. We wish that researchers found a way to prevent the use of deepfake technology for evil purposes soon.

(Chúng tôi mong muốn các nhà nghiên cứu sớm tìm ra cách ngăn chặn việc sử dụng công nghệ deepfake vào mục đích xấu.)

2. They wish someone invented a machine to clean up ocean plastic.

(Họ ước ai đó phát minh ra chiếc máy làm sạch nhựa khỏi đại dương.)

3. I wish we would invent cures for all types of cancer soon.

(Tôi ước chúng ta sớm phát minh ra phương pháp chữa trị mọi loại ung thư.)

4. I wish she were able to afford an Al robot to do household chores.

(Tôi ước gì cô ấy có đủ tiền mua một con robot Al để làm việc nhà.)

RULE (Quy tắc)

We use the _____ tense to make wishes about a present situation which is not currently true or does not happen.

(Chúng ta sử dụng thì _____ để bày tỏ mong muốn về một tình huống hiện tại không đúng hoặc không xảy ra.)


Bài 5

5. Rewrite the sentences. (Viết lại các câu.)

1. He wants to speak to aliens from space.

(Anh ấy muốn nói chuyện với người ngoài hành tinh từ không gian.)

He wishes _____________________________________________

2. His English is not good enough to study space science.

(Tiếng Anh của anh ấy không đủ tốt để nghiên cứu khoa học vũ trụ.)

He wishes _____________________________________________

3. They can’t afford explorations to discover new species.

(Họ không có đủ khả năng để khám phá những loài mới.)

They wish _____________________________________________

4. She is not strong enough for the journey to Son Doong cave.

(Cô ấy không đủ sức khoẻ cho chuyến hành trình vào hang Sơn Đoòng.)

She wishes _____________________________________________


Bài 6

6. USE IT! Complete questions 1-6 with the correct verb forms.

(Thực hành! Hoàn thành câu hỏi 1-6 với dạng động từ đúng.)

1. If you _____ (be) a millionaire, what would you do?

2. If you travelled to Mars, what things from Earth _____ (you / miss)?

3. If you could only take three species of animal to another planet, which _____ (you / save)?

4. If you travel in the future, where _____ (you / go)?

5. Do you wish you _____ (become) the best student in the school?

6. Do you wish you _____ (own) a car or rely on public transport?


Finished

Work in pairs. Ask and answer the questions in exercises 6.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi ở bài tập 6.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Định nghĩa quá trình sinh học và tầm quan trọng của nó

Khái niệm về động lực học chất rắn, định luật Newton về chuyển động, cân bằng cơ học, sức và áp lực trong chất rắn, và tương tác giữa các hạt điện tích trong điện trường.

Khái niệm về phản ứng trùng hợp và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Cấu tạo của hạt nhân nguyên tử và các loại phản ứng hạt nhân - Ứng dụng trong đời sống

Tia X và tia gamma - Định nghĩa, tính chất và ứng dụng của hai loại tia bức xạ.

Giới thiệu về khí quyển và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống | Các thành phần và tác động của khí quyển đến môi trường và sức khỏe con người | Giảm thiểu khí thải bằng các biện pháp sử dụng năng lượng tái tạo, kiểm soát khí thải và cải thiện phương tiện giao thông công cộng.

Cấu trúc phân tử và các yếu tố cấu tạo nên phân tử ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của chúng. Liên kết hóa học bao gồm liên kết ion, cộng hóa trị và kim loại và ảnh hưởng đến tính chất của phân tử như độ bền, độ phân cực và tính chất phản ứng. Phân tử đa cực có ảnh hưởng đến tính chất của phân tử bao gồm tính chất hòa tan, nhiệt độ sôi và tính chất phản ứng. Tính acid - bazơ của phân tử đánh giá dựa trên độ âm điện, kích thước ion, cấu trúc phân tử và số lượng nhóm thế, cơ chế phản ứng acid - bazơ bao gồm phản ứng trung hòa và phản ứng trao đổi cation - anion. Độ bền, tính chất oxi hóa khử và tính chất phản ứng là các tính chất hóa học của phân tử.

Cân bằng hóa học: Mục đích, ý nghĩa và ứng dụng trong cuộc sống và sản xuất

Nhiệt động học hóa học và các khái niệm cơ bản liên quan

Axit và bazơ: Khái niệm, tính chất và ứng dụng trong cuộc sống, công nghiệp và y học

Xem thêm...
×