Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 12 Unit 10 Communication and culture/ CLIL

Everyday English Thanking and accepting thanks 1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs. 2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you. Culture 1. Read the text and complete the diagram with information from the text. 2. Work in groups. Share stories of people you know who keep learning despite their old age.

Cuộn nhanh đến câu

Everyday English - 1

Thanking and accepting thanks

(Cảm ơn và chấp nhận lời cảm ơn)

1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với những từ ngữ trong khung. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)


A. Don't mention it (Không cần đề cập đến nó)                                

B. I really appreciate it (Tôi thật sự biết ơn vì điều đó)

C. It's my pleasure (Đó là vinh hạnh của tôi)                        

D. Thank you for inviting (Cảm ơn vì đã mời)

1.

Ms Lan: Mai, the information about the online courses is very useful. Thank you for presenting it. (1) ________.

Mai: (2) ________, Ms Lan. I'm glad you found it useful.

2.

Nam: Mark, I like the activities of the science club very much. (3) ________ me to join the club.

Mark: (4) ________. Glad to help.


Everyday English - 2

2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở phần 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)

1. A attends a cooking class taught by B. A thanks B for teaching her/him to cook a traditional dish. B replies by accepting thanks.

(A tham gia lớp học nấu ăn do B dạy. A cảm ơn B đã dạy cô ấy/anh ấy nấu một món ăn truyền thống. B đáp lại bằng cách nhận lời cảm ơn.)

2. A and B are friends. B thanks A for sharing information about an app for learning English. A replies by accepting thanks.

(A và B là bạn bè. B cảm ơn A đã chia sẻ thông tin về ứng dụng học tiếng Anh. A đáp lại bằng cách nhận lời cảm ơn.)

Useful expressions

Thanking

(Cảm ơn)

Accepting thanks

(Chấp nhận lời cảm ơn)

Formal

(Trang trọng)

Formal

(Trang trọng)

- I can't thank you enough for...

(Tôi không thể cảm ơn bạn đủ cho…)

- I'm really/so grateful for...

(Tôi thật sự biết ơn về…)

- I really appreciate it.

(Tôi thật sự biết ơn điều đó.)

- You're welcome.

(Không có chi.)

- It's my pleasure.

(Đó là vinh hạnh của tôi.)

- My pleasure.

(Vinh hạnh của tôi mà.)

Informal

(Không trang trọng)

Informal

(Không trang trọng)

- Thank you/Thanks for ...

(Cảm ơn vì…)

- Many thanks!

(Cảm ơn nhiều!)

- Thanks a million!

(Cảm ơn nhiều lắm!)

- No problem.

(Không thành vấn đề.)

- Don't mention it.

(Đừng đề cập đến nó./ Có gì đâu.)

- Glad to help.

(Vui khi giúp được bạn.)


Culture - 1

1. Read the text and complete the diagram with information from the text.

(Đọc văn bản và hoàn thành sơ đồ với thông tin từ văn bản.)

One of the oldest university graduates

Bertie Gladwin became one of Britain's oldest graduates after receiving his Master's degree in intelligence history from the University of Buckingham at 91. He started his degree at the age of 89 together with his wife, who was then aged 77. 'I feel very satisfied to think that I've done an MA at my age,' he said at the time. 'When you're 90, you sit around and not a lot happens, so it's important to carry on learning and to broaden your horizons.'

Gladwin left school at the age of 14 and never finished his secondary education or went to university. But he still found a satisfying job. When Gladwin retired, he became less active and thought getting back into learning would delay the negative symptoms of old age. He wanted to keep his brain active and learn more about something that had always interested him. Then at the age of 60, he earned a BA in Psychology. By the time he was 70, he had also completed a BSc in Molecular Biology. 'They're fascinating subjects,' he said. "I did them just because I was interested in them and wanted to know more about them.'


Culture - 2

2. Work in groups. Share stories of people you know who keep learning despite their old age.

(Làm việc theo nhóm. Chia sẻ câu chuyện về những người bạn biết vẫn tiếp tục học tập dù tuổi già.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về số lượng chất và ứng dụng của nó

Khái niệm về năng lượng tự do

Khái niệm cân bằng nguyên tử - Vai trò và tầm quan trọng trong hóa học. Quy tắc bảo toàn khối lượng và quy tắc bảo toàn điện tích trong cân bằng nguyên tử. Cách cân bằng nguyên tử trong phản ứng hóa học và ứng dụng của nó trong đời sống và công nghiệp.

Định nghĩa cân bằng điện tích- Giới thiệu về khái niệm cân bằng điện tích, hiểu cân bằng điện tích là gì và tại sao nó quan trọng trong hóa học. Cân bằng điện tích là khái niệm quan trọng trong hóa học. Trong một hợp chất hoặc phản ứng hóa học, tổng số điện tích dương phải cân bằng tổng số điện tích âm để đảm bảo cân bằng điện tích. Cân bằng điện tích là quy tắc quan trọng trong việc xác định phản ứng hóa học và tính chất của các hợp chất. Hiểu và áp dụng cân bằng điện tích là rất quan trọng để nghiên cứu và áp dụng hóa học trong thực tế. Cân bằng điện tích cũng liên quan đến khái niệm ion, cation và anion.

Khái niệm về nguyên tắc cơ bản

Khái niệm công cụ sản xuất hóa chất

Khái niệm về lượng chất liệu cần thiết trong quá trình sản xuất | Vai trò và ứng dụng của lượng chất liệu cần thiết

Khái niệm về điều kiện sản xuất và vai trò của nó trong quá trình sản xuất. Điều kiện sản xuất là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất. Nó bao gồm các yếu tố tự nhiên và xã hội. Yếu tố tự nhiên như đất, nước, khí hậu và tài nguyên thiên nhiên không thể tạo ra hoặc thay đổi bởi con người. Yếu tố xã hội bao gồm công nghệ, nguồn nhân lực và tổ chức sản xuất, có thể thay đổi và được tạo ra bởi con người. Điều kiện sản xuất quyết định khả năng và hiệu quả của quá trình sản xuất. Hiểu và quản lý điều kiện sản xuất là quan trọng để đạt được sự tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện sản xuất bao gồm điều kiện môi trường, áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, pH, ánh sáng, thời gian sản xuất, v.v. Các phương pháp điều chỉnh điều kiện sản xuất bao gồm điều chỉnh thủ công và tự động, điều chỉnh bằng cách thêm hoặc bớt các yếu tố cần thiết, v.v. Tác động của điều kiện sản xuất đến chất lượng sản phẩm bao gồm tác động đến tính chất vật lý, hóa học và sinh học của sản phẩm.

Khái niệm sản phẩm phụ, vai trò và định nghĩa. Sản phẩm phụ là thành phần, bộ phận hoặc vật liệu dùng để tạo ra sản phẩm chính trong quá trình sản xuất. Chúng không tiêu thụ trực tiếp và thường không có giá trị cao như sản phẩm chính. Vai trò của sản phẩm phụ là tăng cường năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm chính.

Khái niệm về chất thải

Xem thêm...
×