Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2: Life in the past Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/

(n) gia đình hạt nhân

My family is a nuclear family. I live with my parents and sisters.

(Gia đình tôi là gia đình hạt nhân. Tôi sống với bố mẹ và các chị gái.)

2.

relative /ˈrelətɪv/

(n) người than, họ hàng

Tết is the only time I see all my relatives. My aunts and uncles don’t live near us.

(Tết là dịp duy nhất tôi được gặp tất cả người thân của mình. Các cô chú của tôi không sống gần chúng tôi.)

3.

single /ˈsɪŋɡl/

(adj) độc thân

Many young women prefer to be single. They don’t want to get married.

(Nhiều phụ nữ trẻ thích sống độc thân. Họ không muốn kết hôn.)

4.

extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/

(n) đại gia đình

My friend lives with her extended family. She lives with her parents, grandparents, aunts and uncles.

(Bạn tôi sống với đại gia đình của cô ấy. Cô bé sống với bố mẹ, ông bà, cô dì chú bác.)

5.

house husband /ˈhaʊs hʌzbənd/

(n) chồng nội trợ

Many men don’t like being a househusband. They think men should earn money for the family.

(Nhiều người đàn ông không thích làm chồng nội trợ. Họ cho rằng đàn ông nên kiếm tiền nuôi gia đình.)

6.

generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/

(n) thế hệ

My grandpa says my generation doesn’t work hard, and people my age just want easy jobs.

(Ông tôi nói rằng thế hệ của tôi không làm việc chăm chỉ và những người ở độ tuổi của tôi chỉ muốn những công việc dễ dàng.)

7.

breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/

(n) trụ cột gia đình

She became the breadwinner and worked to take care of her family.

(Cô trở thành trụ cột và làm việc để chăm sóc gia đình.)

8.

marriage /ˈmærɪdʒ/

(n) hôn nhân

My cousin is in a happy marriage with his wife.

(Anh họ tôi đang có một cuộc hôn nhân hạnh phúc với vợ anh ấy.)

9.

divorce /dɪˈvɔːs/

(v) ly hôn

My uncle is getting divorced. His wife doesn’t want to be with him anymore.

(Chú tôi sắp ly hôn. vợ anh không muốn ở bên anh nữa.)

10.

housewife /ˈhaʊswaɪf/

(n) nội trợ

My grandma was a housewife. She took care of the family and didn’t have a job after getting married.

(Bà tôi là một bà nội trợ. Cô ấy phải chăm sóc gia đình và không có việc làm sau khi kết hôn.)

11.

relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/

(n) mối quan hệ

Some people think only about themselves, even in family relationships.

(Một số người chỉ nghĩ đến bản thân họ, ngay cả trong các mối quan hệ gia đình.)

12.

society /səˈsaɪəti/

(n) xã hội

Racism exists at all levels of society.

(Phân biệt chủng tộc tồn tại ở mọi tầng lớp trong xã hội.)

13.

official /əˈfɪʃl/

(adj) chính thức

The news is not yet official.

(Tin này vẫn chưa chính thức.)

14.

interview /ˈɪntəvjuː/

(n) cuộc phỏng vấn

She's been called for an interview.

(Cô ấy được gọi phỏng vấn.)

15.

common /ˈkɒmən/

(adj) phổ biến

Ms. Nguyễn, you have 13 children and 24 grandchildren. That isn’t common now.

(Bà Nguyễn, bà có 13 người con và 24 cháu. Điều đó bây giờ không còn phổ biến nữa.)

16.

change /tʃeɪndʒ/

(n) sự thay đổi

What do you think about this change?

(Bạn nghĩ gì về sự thay đổi này?)

17.

independent /ˌɪndɪˈpendənt/

(adj) độc lập

The smaller family size allows people to be more independent.

(Quy mô gia đình nhỏ hơn cho phép mọi người độc lập hơn.)

18.

connection /kəˈnek.ʃən/

(n) sự liên kết

Sometimes it makes the connections between relatives weaker.

(Đôi khi nó làm cho mối liên kết giữa những người thân trở nên yếu đi.)

19.

role /roul/

(n) vai trò

Were the roles of the family members different?

(Vai trò của các thành viên trong gia đình có khác nhau không?)

20.

raise a child /reɪz ə ʧaɪld/

(v. phrase) nuôi nấng một đứa trẻ

It costs a lot of money to raise a child now.

(Nuôi một đứa con bây giờ tốn rất nhiều tiền.)

21.

memory /ˈmeməri/

(n) kỷ niệm

Thanks for sharing your memories with me.

(Cảm ơn đã chia sẻ những kỷ niệm của bạn với tôi.)

22.

competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

(n) cuộc thi

In 1970, my father won an art competition.

(Năm 1970, bố tôi đoạt giải trong một cuộc thi nghệ thuật.)

23.

make decisions /meɪk dɪˈsɪʒənz/

(v. phrase) đưa ra những quyết định

Women also make decisions.

(Phụ nữ cũng đưa ra quyết định.)

24.

tradition /trəˈdɪʃn/

(n) truyền thống

There's a tradition in our family that we have a party on New Year's Eve.

(Gia đình chúng tôi có một truyền thống là tổ chức tiệc vào đêm giao thừa.)

25.

custom /ˈkʌstəm/

(n) phong tục

She grew up with Chinese customs and traditions.

(Cô lớn lên với phong tục và truyền thống Trung Quốc.)

26.

uncomfortable /ʌnˈkʌmftəbl/

(adj) không thoải mái

Living with many people can be uncomfortable.

(Sống chung với nhiều người có thể không thoải mái.)

LESSON 2

27.

memorable /ˈmemərəbl/

(adj) đáng nhớ

The holiday provided many memorable moments.

(Kỳ nghỉ đã mang lại nhiều khoảnh khắc đáng nhớ.)

28.

bake /beɪk/

(v) nướng

My mom loves baking for her nieces and nephews.

(Mẹ tôi thích nướng bánh cho các cháu gái và cháu trai của bà.)

29.

sketch /sketʃ/

(v) vẽ phác thảo

My grandpa loves sketching in his yard.

(Ông tôi thích vẽ phác thảo trong sân nhà.)

30.

tuk-tuk /ˈtʊk.tʊk/

(n) xe tuk tuk

We used to travel around on a tuk-tuk.

(Chúng tôi thường đi du lịch khắp nơi bằng xe tuk-tuk.)

31.

clay pot /kleɪ pɒt/

(n) nồi đất

My grandma used to use a clay pot to cook soup.

(Bà tôi thường dùng nồi đất để nấu canh.)

32.

stall /stɔːl/

(n) quầy

My sister works in a market stall.

(Em gái tôi làm việc ở một quầy hàng ở chợ.)

33.

nephew /ˈnefjuː/

(n) cháu trai (của bác, cô, chú,…)

My mom loves baking for her nieces and nephews.

(Mẹ tôi thích nướng bánh cho các cháu gái và cháu trai của bà.)

34.

niece /niːs/

(n) cháu gái (của bác, cô, chú,…)

My mom loves baking for her nieces and nephews.

(Mẹ tôi thích nướng bánh cho các cháu gái và cháu trai của bà.)

35.

cottage /ˈkɒtɪdʒ/

(n) nhà tranh

Grandpa’s wife used to go to the cottage.

(Vợ của ông nội thường đến nhà tranh.)

36.

sweep the floor / swiːp ðə flɔː/

(v. phrase) quét sàn

My mother used to sweep the floor in the morning.

(Mẹ tôi thường quét nhà vào buổi sáng.)

37.

do arts and crafts /duː ɑːts ænd krɑːfts/

(v. phrase) làm đồ thủ công mĩ nghệ

I used to do arts and crafts in the yard when I was little.

(Tôi thường làm nghệ thuật và thủ công trong sân khi còn nhỏ.)

38.

play board games /pleɪ/ /bɔːd/ /geɪmz/

(v. phrase) chơi trò chơi bàn cờ

The children used to play board games.

(Bọn trẻ thường chơi trò chơi board game.)

LESSON 3

39.

childhood /ˈtʃaɪldhʊd/

(n) tuổi thơ

Do you have any similar childhood memories with your family?

(Bạn có kỷ niệm tuổi thơ tương tự nào với gia đình mình không?)

40.

overcome /ˌəʊvəˈkʌm/

(v) vượt qua

We should work hard to overcome difficulties.

(Chúng ta nên làm việc chăm chỉ để vượt qua khó khăn.)

41.

elementary school /ˌɛlɪˈmɛntəri/ /skuːl/

(n) trường tiểu học

Her family was poor, and she only finished elementary school.

(Gia đình cô rất nghèo, cô chỉ học xong tiểu học.)

42.

afterwards /ˈɑːftəwədz/

(adv) sau đó

Afterwards, she worked at a pottery place.

(Sau đó, cô làm việc tại một xưởng gốm.)

43.

pottery /ˈpɒtəri/

(n) đồ gốm

He was good at making pottery and proud of the things he made.

(Anh ấy giỏi làm đồ gốm và tự hào về những thứ mình làm ra.)

44.

fall in love /fɔːl ɪn lʌv/

(v. phrase) yêu nhau

They fell in love and got married two years later.

(Họ yêu nhau và kết hôn hai năm sau đó.)

45.

meanwhile /ˈmiːnwaɪl/

(adv) trong khi đó

Meanwhile, my grandmother sold groceries at home.

(Trong khi đó, bà tôi bán hàng tạp hóa ở nhà.)

46.

eventually /i'vent∫uəli/

(adv) cuối cùng

They eventually saved enough money to buy a house of their own and raised three children.

(Cuối cùng họ đã tiết kiệm đủ tiền để mua một căn nhà riêng và nuôi ba đứa con.)

47.

thankful /ˈθæŋkfl/

(adj) biết ơn

I sometimes think about the stories my grandmother told me and feel thankful for her and my grandfather.

(Đôi khi tôi nghĩ về những câu chuyện bà tôi kể và cảm thấy biết ơn bà và ông tôi.)

48.

problem /ˈprɒbləm/

(n) vấn đề

Whenever I have a difficult problem, I think about those stories and tell myself to continue to work hard.

(Mỗi khi gặp vấn đề khó khăn, tôi lại nghĩ đến những câu chuyện đó và tự nhủ phải tiếp tục cố gắng.)

49.

medical school /ˈmɛdɪkəl skuːl/

(n) trường y

He dreamed of being a doctor since he was a little kid and studied hard. Eventually, he got into medical school.

(Anh mơ ước trở thành bác sĩ từ khi còn nhỏ và học tập rất chăm chỉ. Cuối cùng, anh đỗ vào trường y.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về giày dép, vai trò và lịch sử phát triển, các loại giày phổ biến hiện nay. Ưu điểm, nhược điểm và cấu trúc của giày dép. Cách chọn giày phù hợp và bảo quản giày dép.

Khái niệm về Industrial Purposes và ứng dụng trong công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ. Công ty hàng đầu sản xuất Industrial Purposes và quy trình sản xuất từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng.

Conveyor Belts - Khái niệm, cấu trúc, nguyên lý hoạt động và loại hình băng tải. Vấn đề thường gặp và biện pháp bảo trì để đảm bảo hiệu suất và an toàn.

Giới thiệu về Filters, định nghĩa và vai trò của nó trong lập trình. Các loại Filters và cách sử dụng, tùy chỉnh Filters cho chuỗi, số và mảng.

Khái niệm về packaging materials

Loại vải đa dụng: Định nghĩa, đặc điểm và ứng dụng | Cotton, polyester, nylon, rayon và spandex | Độ bền, đàn hồi, co giãn và chống nước | Sử dụng trong may mặc, nội thất và đồ dùng thể thao.

Popular Choice - Khái niệm, ý nghĩa và yếu tố ảnh hưởng

Khái niệm về vải len, cách sản xuất và tính chất của nó - Công nghệ đan len - Các loại vải len phổ biến và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về Interlocking Yarns

Khái niệm và cách sử dụng vòng lặp trong lập trình, bao gồm vòng lặp for, while và do-while. Các câu lệnh điều khiển vòng lặp như break, continue và goto cũng được giới thiệu.

Xem thêm...
×