Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Right on! Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1: Life - past and present Tiếng Anh 12 Right on

I. READING

1.

face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

(adj) trực diện, trực tiếp

I believe a face-to-face meeting would be most productive for ironing out the details of this project.

(Tôi tin rằng một cuộc gặp trực tiếp sẽ hiệu quả nhất để giải quyết các chi tiết của dự án này.)

2.

letter /ˈletə(r)/

(n) lá thư

I am waiting for a letter from my university regarding my application.

(Tôi đang chờ thư từ trường đại học của tôi liên quan đến đơn xin học của tôi.)

3.

diary /ˈdaɪəri/

(n) nhật ký

I always write my thoughts and experiences in my diary before going to sleep.

(Tôi luôn viết những suy nghĩ và trải nghiệm của mình vào nhật ký trước khi đi ngủ.)

4.

telephone /ˈtelɪfəʊn/

(n) điện thoại

I received an important call on my telephone this morning.

(Tôi đã nhận được một cuộc gọi quan trọng trên điện thoại của mình sáng nay.)

5.

email /ˈiːmeɪl/

(v/n) thư điện tử

I sent an email to my friend to update her about the upcoming event.

(Tôi đã gửi một email cho bạn tôi để thông báo cho cô ấy về sự kiện sắp tới.)

6.

text message ˈtekst ˌmes.ɪdʒ/

(n) tin nhắn văn bản

I received a text message on my phone to check if the service was working correctly.

(Tôi đã nhận được một tin nhắn thử trên điện thoại của mình để kiểm tra xem dịch vụ có hoạt động đúng không.)

7.

smartphone /ˈsmɑːrt.foʊn/

(n) điện thoại thông minh

I use my smartphone to stay connected with friends and family.

(Tôi sử dụng điện thoại thông minh của mình để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình.)

8.

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

(n) mạng xã hội

I spend a lot of time on social media to stay updated with the latest news.

(Tôi dành nhiều thời gian trên mạng xã hội để cập nhật tin tức mới nhất.)

9.

blog /blɒɡ/

(n) nhật kí điện tử

I started a blog to share my travel experiences with others.

(Tôi đã bắt đầu một blog để chia sẻ những trải nghiệm du lịch của mình với mọi người.)

10.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/

(v) giao tiếp

I use various apps to communicate with my colleagues efficiently.

(Tôi sử dụng nhiều ứng dụng khác nhau để giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp của mình.)

11.

come to mind /kʌm tu: maɪnd/

(phr.v) nghĩ ngay đến

Whenever I see the ocean, thoughts of relaxation and peace come to mind.

(Mỗi khi tôi nhìn thấy biển, những suy nghĩ về sự thư giãn và hòa bình hiện về trong đầu.)

12.

carrier pigeon /ˈkær.i.ə ˌpɪdʒ.ən/

(n) bồ câu đưa thư

In the past, carrier pigeons were used to deliver messages over long distances.

(Trong quá khứ, các con bồ câu truyền tin đã được sử dụng để chuyển các thông điệp qua những khoảng cách xa.)

13.

deliver /dɪˈlɪvə(r)/

(v) giao hàng

The courier promised to deliver the package by tomorrow afternoon.

(Người đưa tin hứa sẽ giao gói hàng vào chiều ngày mai.)

14.

generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/

(n) thế hệ

Our generation is witnessing rapid technological advancements.

(Thế hệ của chúng ta đang chứng kiến sự tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ.)

15.

telegraph machine /’tel.ɪ.ɡrɑːf məˈʃiːn/

(n) máy điện báo

The telegraph machine revolutionized long-distance communication in the 19th century.

(Máy điện báo đã cách mạng hóa giao tiếp xa trong thế kỷ 19.)

II. GRAMMAR

16.

permanent /ˈpɜːmənənt/

(adj) mãi mãi

His decision to move abroad was a permanent one; he sold all his belongings.

(Quyết định của anh ấy chuyển đến nước ngoài là vĩnh viễn; anh ấy đã bán hết tài sản của mình.)

17.

temporary /'temprəri/

(adj) tạm thời

Their stay in the city was only temporary; they planned to move back to their hometown next year.

(Sự lưu trú của họ tại thành phố này chỉ tạm thời; họ dự định sẽ chuyển về quê nhà vào năm sau.)

18.

timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/

(n) thời khóa biểu

I need to check my timetable to see when my next class starts.

(Tôi cần kiểm tra lịch học của mình để biết lúc nào là tiết học kế tiếp.)

19.

entry /ˈentri/

(n) lối vào

I made a note of the entry requirements for the competition.

(Tôi đã ghi chép lại các yêu cầu đăng ký tham gia cuộc thi.)

20.

prefer /prɪˈfɜː(r)/

(v) thích hơn

I prefer to read books rather than watch movies in my free time.

(Tôi thích đọc sách hơn là xem phim vào thời gian rảnh rỗi của mình.)

21.

specific /spəˈsɪfɪk/

(adj) cụ thể

She asked for specific details about the project before making a decision.

(Cô ấy yêu cầu các thông tin cụ thể về dự án trước khi đưa ra quyết định.)

22.

interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/

(v) gián đoạn

Please do not interrupt me while I am speaking.

(Xin đừng ngắt lời khi tôi đang nói.)

III. VOCABULARY

23.

street vendor /striːt ˈvendə(r)/

(n) người bán hàng rong

The city is known for its diverse street vendors, offering a wide variety of delicious foods.

(Thành phố này nổi tiếng với những người bán hàng rong đa dạng, cung cấp nhiều loại thức ăn ngon.)

24.

casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/

(n) quần áo thông thường

I usually wear casual clothes like jeans and T-shirts on weekends.

(Thường thì vào cuối tuần tôi mặc áo thông thường như là quần jeans và áo thun.)

25.

folk game /fəʊk ɡeɪm/

(n) trò chơi dân gian

Folk games are traditional games that have been passed down through generations in many cultures.

(Trò chơi dân gian là những trò chơi truyền thống đã được truyền lại qua nhiều thế hệ trong nhiều nền văn hóa khác nhau.)

26.

ride a horse /raɪd/ /ə/ /hɔːs/

(phr.v) cưỡi ngựa

She learned how to ride a horse during her summer vacation in the countryside.

(Cô ấy học cách cưỡi ngựa trong kỳ nghỉ hè tại vùng nông thôn.)

27.

traditional clothes /trəˈdɪʃ.ən.əl kləʊðz/

(n) quần áo truyền thống

During festivals, many people wear traditional clothes to celebrate their cultural heritage.

(Trong các lễ hội, nhiều người mặc trang phục truyền thống để kỷ niệm di sản văn hóa của họ.)

IV. EVERYDAY ENGLISH

28.

different /ˈdɪfrənt/

(adj) khác biệt

They have different tastes in music, but they both enjoy going to concerts together.

(Họ có sở thích âm nhạc khác nhau, nhưng cả hai đều thích đi đến các buổi hòa nhạc cùng nhau.)

29.

create an email address /kriˈeɪt æn ˈiː.meɪl əˈdres/

(phr.v) tạo địa chỉ email

She decided to create an email address for her new business venture.

(Cô ấy quyết định tạo địa chỉ email cho dự án kinh doanh mới của mình.)

30.

let /let/

(v) cho phép

Let me know if you need any further assistance with that.

(Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm sự trợ giúp về vấn đề đó.)

31.

shopping cart /kɑːt/

(n) xe đẩy đi mua sắm trong siêu thị

I loaded the groceries into the shopping cart at the supermarket.

(Tôi đã đặt hàng tạp hóa vào xe đẩy khi ở siêu thị.)

32.

expensive /ɪkˈspensɪv/

(adj) đắt tiền

The new smartphone model is quite expensive, but it has the latest features and technology.

(Mẫu điện thoại thông minh mới này khá đắt, nhưng nó có các tính năng và công nghệ mới nhất.)

33.

trainer /ˈtreɪnə(r)/

(n) giày thể thao

I bought a new pair of trainers for my morning jog.

(Tôi đã mua một đôi giày thể thao mới cho buổi chạy bộ buổi sáng.)

34.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

(n) nông thôn

We spent our vacation in the peaceful countryside, surrounded by green fields and fresh air.

(Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ ở vùng quê yên bình, được bao quanh bởi những cánh đồng xanh và không khí trong lành.)

35.

play computer games /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/

(phr.v) chơi trò chơi trên máy tính

He enjoys spending his free time playing computer games with his friends online.

(Anh ấy thích dành thời gian rảnh rỗi để chơi game trên máy tính cùng bạn bè qua mạng.)

36.

tablet /ˈtæb.lət/

(n) máy tính bảng

She uses a tablet to read e-books and watch movies on the go.

(Cô ấy sử dụng một chiếc máy tính bảng để đọc sách điện tử và xem phim khi di chuyển.)

37.

sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/

(n) sự tham quan

During their vacation in Paris, they enjoyed sightseeing at famous landmarks such as the Eiffel Tower and the Louvre Museum.

(Trong kỳ nghỉ ở Paris, họ thích thú đi tham quan các địa danh nổi tiếng như tháp Eiffel và Bảo tàng Louvre.)

38.

shopping list /ˈʃɒp.ɪŋ lɪst/

(n) danh sách mua sắm

She made a shopping list before going to the grocery store to ensure she didn't forget anything.

(Cô ấy đã lập danh sách mua sắm trước khi đến cửa hàng bách hóa để đảm bảo không bỏ sót điều gì.)

39.

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/

(n) sự giải trí

There are many forms of entertainment available in the city, such as theaters, concerts, and art galleries.

(Có rất nhiều hình thức giải trí có sẵn trong thành phố, như nhà hát, buổi hòa nhạc và các phòng tranh nghệ thuật.)

40.

update /ˌʌpˈdeɪt/

(v) cập nhật

She asked her assistant to update the schedule for the upcoming meeting.

(Cô ấy yêu cầu trợ lý cập nhật lịch trình cho cuộc họp sắp tới.)

41.

electronic /ɪˌlekˈtrɒnɪk/

(n) thiết bị điện tử

I enjoy learning about new electronics and their innovative features.

(Tôi thích tìm hiểu về các thiết bị điện tử mới và các tính năng đổi mới của chúng.)

42.

repair /rɪˈpeə(r)/

(v) sửa chữa

He called a technician to repair his broken computer.

(Anh ấy gọi một kỹ thuật viên để sửa chữa chiếc máy tính bị hỏng của mình.)

V. SKILLS

43.

change /tʃeɪndʒ/

(v) thay đổi

She decided to change her hairstyle for a fresh new look.

(Cô ấy quyết định thay đổi kiểu tóc để có diện mạo mới tươi mới.)

44.

extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/

(n) đại gia đình

They celebrated the holidays with their extended family, including grandparents, cousins, and aunts and uncles.

(Họ đã kỷ niệm các ngày lễ cùng gia đình mở rộng, bao gồm ông bà, anh chị em họ và các cô chú.)

45.

common /ˈkɒmən/

(adj) chung, phổ biến

Coffee shops are common places for people to meet and socialize.

(Các quán cà phê là nơi phổ biến để mọi người gặp gỡ và giao tiếp.)

46.

nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/

(n) gia đình hạt nhân

A nuclear family typically consists of parents and their children living together in one household.

(Gia đình hạt nhân thường bao gồm ba mẹ và con cái sống cùng nhau trong một gia đình.)

47.

on foot / ɑn fʊt /

(phrase) đi bộ

They explored the city on foot to discover its hidden gems.

(Họ khám phá thành phố bằng đôi chân để tìm ra những địa điểm đẹp không ngờ.)

48.

hand-drawn cart /hænd drɔːn kɑːt/

(n) xe kéo

The farmer transported his crops using a hand-drawn cart.

(Nông dân di chuyển sản phẩm nông nghiệp bằng xe kéo tay.)

49.

do housework /də ðiː ˈhaʊs.wɜːk/

(phr.v) làm việc nhà

She spends her weekends doing the housework, such as cleaning, cooking, and laundry.

(Cô ấy dành thời gian cuối tuần để làm việc nhà, như làm vệ sinh, nấu ăn và giặt giũ.)

50.

cottage /ˈkɒtɪdʒ/

(n) nhà tranh

They rented a cozy cottage by the lake for their summer vacation.

(Họ thuê một căn nhà tranh nhỏ bên hồ cho kỳ nghỉ mùa hè của họ.)

51.

tube house /tʃuːb haʊs/

(n) nhà ống

A tube house refers to a narrow, tall house typically found in urban areas with limited space, especially in cities like Hanoi, Vietnam.

(Nhà ống là thuật ngữ chỉ những căn nhà hẹp và cao thường được tìm thấy ở các khu vực đô thị có diện tích hạn chế, đặc biệt là ở các thành phố như Hà Nội, Việt Nam.)

52.

brick house /brɪk haʊs/

(n) nhà gạch

They built their dream home, a sturdy brick house with a spacious garden.

(Họ xây dựng ngôi nhà mơ ước của mình, một ngôi nhà gạch vững chắc với một khu vườn rộng rãi.)

53.

make a living / meɪk ə ˈlɪvɪŋ/

(phr.v) kiếm sống

He makes a living as a freelance writer, working from home on various projects.

(Anh ấy kiếm sống bằng nghề viết tự do, làm việc từ nhà trên các dự án khác nhau.)

54.

household /ˈhaʊshəʊld/

(n) hộ gia đình

In their household, everyone pitches in to keep things organized and running smoothly.

(Trong gia đình họ, mọi người đều cùng chung sức để giữ mọi thứ gọn gàng và hoạt động trôi chảy.)

55.

support the family /səˈpɔːt ðiː ˈfæm.əl.i/

(phr.v) hỗ trợ gia đình

He works hard to support his family financially.

(Anh ấy làm việc chăm chỉ để đảm bảo sự hỗ trợ tài chính cho gia đình.)

56.

education /ˌedʒuˈkeɪʃn/

(n) giáo dục

Education is crucial for personal development and societal progress.

(Giáo dục là rất quan trọng đối với sự phát triển cá nhân và tiến bộ của xã hội.)

57.

raise children /reɪz ˈtʃɪl.drən/

(phr.v) nuôi dạy con cái

They are dedicated to raising their children with love and discipline.

(Họ tận tâm nuôi dạy con cái với tình yêu và kỷ luật.)

VI. PROJECT

58.

walking /ˈwɔːkɪŋ/

(n) đi dạo

Walking is a great way to stay active and enjoy the outdoors.

(Đi bộ là một cách tuyệt vời để duy trì sự hoạt động và tận hưởng không gian ngoài trời.)

59.

classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/

(n) nhạc cổ điển

Classical music is renowned for its complexity and timeless beauty, appealing to audiences across generations.

( m nhạc cổ điển nổi tiếng với sự phức tạp và vẻ đẹp vượt thời gian, hấp dẫn khán giả qua các thế hệ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm độ an toàn công trình - vai trò và yếu tố ảnh hưởng - biện pháp đảm bảo và quản lý an toàn công trình - đào tạo và kiểm tra hiệu quả.

Khái niệm về ăn mòn và các phản ứng, quá trình ăn mòn. Các kỹ thuật phòng chống ăn mòn và ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.

Khái niệm về bảo vệ bằng hợp kim

Khái niệm về chất chống ăn mòn

Giới thiệu về lựa chọn phương pháp phù hợp

Khái niệm về tính an toàn, định nghĩa và vai trò của nó trong các lĩnh vực ứng dụng. Tính an toàn là việc đảm bảo môi trường và điều kiện không gây nguy hiểm đến sức khỏe, tính mạng và tài sản của con người. Nó có vai trò quan trọng trong công nghiệp, kỹ thuật, y tế và giao thông. Tính an toàn bao gồm việc đánh giá và quản lý nguy cơ, triển khai biện pháp phòng ngừa, cung cấp thông tin và đào tạo cho nhân viên, và duy trì hệ thống giám sát. Nó bảo vệ con người và tài sản, đồng thời tránh thiệt hại kinh tế. Tính an toàn yêu cầu kiến thức và kỹ năng cho các tổ chức và cá nhân trong các lĩnh vực khác nhau.

Khái niệm về hậu quả nghiêm trọng

Tính dẻo dai: định nghĩa, cách đo lường và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm về Thay đổi hình dạng

Khái niệm về giảm tính năng

Xem thêm...
×