Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Speaking - Unit 12 trang 131 Tiếng Anh 12

Work in pairs. Look at the pictures and match the names with the appropriate water sports. (Làm việc từng đôi. Nhìn vào hình và ghép tên môn thể thao dưới nước thích hợp.)

Cuộn nhanh đến câu

Task 1

Task 1: Work in pairs. Look at the pictures and match the names with the appropriate water sports.

(Làm việc từng đôi. Nhìn vào hình và ghép tên môn thể thao dưới nước thích hợp.)


Task 2

Task 2: Work in pairs. Look at the table and talk about each of the water sport.

(Làm việc từng đôi. Nhìn vào bảng và nói về một môn thể thao dưới nước.)

Type of sport

Place

Equipment required to play with

Number of players/ participants

Water polo

pool

ball

team

Rowing

sea, lake, river

boat, oars

individually, team

Wind­  surfing

sea, lake

board, sail

individually

Scuba-

diving

sea

air tank, regulator, wet suit, mask, fins

pairs, team

Tạm dịch:

Loại thể thao

Đia điểm 

Thiết bị yêu cầu 

Số người chơi 

Bóng nước

bể bơi  bóng  đội 

Chèo thuyền 

biển, hồ, sông

thuyền, mái chèo 

 cá nhân, đội

Lướt ván 

biển, hồ

tấm ván, buồm 

cá nhân 

Lặn có bình khí nén 

biển 

bình thở, máy điều chỉnh, bộ đồ ướt mặt nạ, vây cặp, đội 

Task 3

Task 3: Work in groups. Discuss the question: Which of the above sports would you prefer to play / to participate in? Explain why.

(Làm việc từng nhóm.Thảo luận câu hỏi: Môn thể thao nước nào trong những môn kể trên em thích chơi / tham gia hơn? Giải thích tại sao.)

Example:

I prefer scuba-diving to water polo because it is adventurous. However, it can be dangerous because you can easily be attacked by sharks.

Ví dụ: 

Mình thích môn lặn có bình dưỡng khí hơn là bóng nước bởi vì nó mạo hiểm hơn. Tuy nhiên, nó có thể nguy hiểm vì bạn có thể dễ dàng bị cá mập tấn công. 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về new materials: Định nghĩa và vai trò trong việc thay đổi cuộc sống con người. Các loại new materials bao gồm kim loại, polymer, composite, vật liệu thông minh và siêu nhẹ. Các tính chất của new materials bao gồm độ bền, độ cứng, độ dẻo dai, độ bền mài mòn, độ bền nhiệt và độ bền tác động. Ứng dụng của new materials trong sản xuất xe hơi, máy bay, tàu thủy và vật liệu xây dựng.

Phương pháp sản xuất truyền thống và công nghệ mới, phương pháp sản xuất tiên tiến và sản xuất sạch

Khái niệm về sáng tạo và vai trò của nó trong đời sống và công việc. Yếu tố cần thiết để có được sáng tạo bao gồm khả năng quan sát, tưởng tượng, giải quyết vấn đề và đổi mới. Cách khuyến khích sáng tạo bao gồm cung cấp không gian tự do, thử thách và hỗ trợ. Ứng dụng của sáng tạo trong cuộc sống, công việc và xã hội.

Khái niệm về Fashion Production

Overall Look and Feel of Clothing: Definition, Elements, and Importance in Fashion

Khái niệm Soft and Comfortable trong thiết kế và sản xuất sản phẩm, định nghĩa và vai trò của nó. Thuộc tính của Soft and Comfortable, bao gồm độ mềm, độ bền, độ co giãn và khả năng hấp thụ mồ hôi. Các loại vật liệu Soft and Comfortable, bao gồm vải cotton, polyester, silk và bamboo. Ứng dụng của Soft and Comfortable trong quần áo, giày dép, đồ nội thất và đồ gia dụng.

Khái niệm về Luxurious - Định nghĩa và yếu tố tạo nên sự sang trọng. Đặc điểm và tính chất của Luxurious. Sản xuất và ứng dụng của Luxurious trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về smooth and shiny texture

Khái niệm về Warm Material - Định nghĩa và tính chất của vật liệu giữ ấm, cách làm và ứng dụng. Các loại Warm Material phổ biến như lông vũ, len, chần, bông và cách lựa chọn phù hợp. Cách bảo quản Warm Material để duy trì tính chất giữ ấm.

Khái niệm vật liệu nhẹ và thoáng khí

Xem thêm...
×