Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bồ Câu Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lời nói trực tiếp (Direct speech) và lời nói gián tiếp (indirect speech)

Sau Say không có dấu phẩy, và ta thường lược bỏ That sau Say và Tell + túc từ. Nhưng nó phải được giữ lại sau các động từ khác như : Complain, explain, object, point out, protest v.v... lời nói gián tiếp thường được dùng trong văn nói đàm thoại, mặc dù lời nói trực tiếp ở đây đôi khi có tác dụng về mặt kịch tính

Có hai cách thuật lại lời nói của người khác : trực tiếp và gián tiếp.

Trong lời nói trực tiếp ta lặp lại nguyên văn câu nói của người nói :

He said : "I have lost, my umbrella»                                 .

(Anh ta nói : «Tôi đã bỏ mất cây dù rồi»)

Như vậy lời nói lặp lại được đặt trong dấu ngoặc kép và sau một dấu phẩy hoặc hai chấm. Lời nói trực tiếp được dùng trong các bài đàm thoại trong sách, trong kịch, và trong các đoạn trích dẫn.

Trong lời nói gián tiếp ta lặp lại nội dung của lời nói, không cần thiết phải đúng chính xác từng từ :

He said ( that) he had lost his umbrella

(Anh ta nói rằng anh ta đã bị mất cây dù)

Sau Say không có dấu phẩy, và ta thường lược bỏ That sau Say và Tell + túc từ. Nhưng nó phải được giữ lại sau các động từ khác như : Complain, explain, object, point out, protest v.v... lời nói gián tiếp thường được dùng trong văn nói đàm thoại, mặc dù lời nói trực tiếp ở đây đôi khi có tác dụng về mặt kịch tính

Khi ta đổi từ câu nói trực tiếp sang gián tiếp, ta cần phải thay đổi vài chỗ. Những câu này học dễ nhất bằng cách tách riêng xem xét các câu nói, câu hỏi, và câu yêu cầu.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hidroxit nhôm - Định nghĩa và vai trò trong hóa học - Cấu trúc của hidroxit nhôm - Tính chất vật lý và hóa học - Sản xuất và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về Hidroxit Kẽm

Khái niệm về bazơ động học, định nghĩa và vai trò của nó trong hóa học. Bazơ động học là khái niệm quan trọng trong hóa học, liên quan đến tạo và tách liên kết trong các phản ứng hóa học. Nó được định nghĩa là một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử có khả năng nhận một cặp electron để tạo liên kết mới. Vai trò chính của bazơ động học là tham gia vào phản ứng tạo và tách liên kết. Hiểu về bazơ động học và vai trò của nó trong hóa học là quan trọng để nắm vững cơ sở của hóa học hữu cơ và các phản ứng hóa học liên quan. Bazơ động học có liên quan đến acid động học, trong đó acid động học là khả năng nhận hoặc đóng góp cặp electron. Các phân tử bazơ và acid tham gia vào quá trình tạo và tách liên kết, đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học. Bazơ động học còn có thể tham gia vào cân bằng acid-bazơ và điều chỉnh pH của môi trường hóa học. Cơ chế bazơ động học, bao gồm thủy phân và sự tạo liên kết. Ứng dụng của bazơ động học trong sản xuất hóa chất, dược phẩm, và xử lý chất thải.

Khái niệm sự phân cực phân tử

Khái niệm về Amoni

Khái niệm về bazơ Lewis

Khái niệm về cặp electron trống

Khái niệm về bromua bó và vai trò của nó trong hóa học.

Khái niệm Bazơ Brønsted-Lowry: Định nghĩa và vai trò trong hóa học.

Khái niệm về Hidroxit

Xem thêm...
×