Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mực Xám
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 1 - Unit 4 trang 24, 25 SGK tiếng Anh 5 mới

1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let's talk. 4. Listen and tick Yes (Y) or No (N). 5. Read and complete. 6. Let's sing.

Cuộn nhanh đến câu

Câu 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

a)  Are you going to Nam's birthday party?

(Bạn sẽ đi dự tiệc sinh nhật Nam phải không?)

Nam's birthday party? It was last Sunday.

(Tiệc sinh nhật Nam ư? Nó đã là Chủ nhật trước.)

Oh no! I thought it was today!

(Ôi không! Mình nghĩ nó là hôm nay!)

b)  Did you go to the party?

(Bạn đã đi dự tiệc phải không?)

Yes, I did. I went with Phong.

(Vâng, đúng rồi. Mình đi với Phong.)

c)  How about you, Mai? Did you go to the party?

(Còn bạn thì sao Mai? Bạn có đi dự tiệc không?)

No, I didn't. I visited my grandparents.

(Không, mình không đi. Mình đã đi thăm ông bà mình.)

d)  Did you enjoy Nam's party, Phong?

(Bạn có thích bữa tiệc của Nam không Phong?)

Yes! We had a lot of fun!

(Có! Chúng mình có thật nhiều niềm vui!)


Câu 2

2. Point and say. 

(Chỉ và đọc.)

go on a picnic: đi dã ngoại 

enjoy the party: tận hưởng bữa tiệc 

join the funfair: tham dự hội chợ vui chơi 

watch TV: xem TV 


Câu 3

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về những gì bạn đã làm.


Câu 4

4. Listen and tick Yes (Y) or No (N).

(Nghe và đánh dấu chọn Có (Y) hoặc Không (N).)


Câu 5

5.  Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)


Câu 6

6. Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)

What did you do on Teachers’ Day?

(Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?)

What did you do? What did you do?

(Bạn đã làm gì? Bạn đã làm gì?)

What did you do on Teachers' Day?

(Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?)

Did you have fun? Did you have fun?

(Bạn có vui không? Bạn có vui không?)

Yes, we did. We had lots of fun.

(Vâng, chúng tôi vui. Chúng tôi có nhiều niềm vui.)

Did you go? Did you go?

(Bạn đã đi phải không? Bạn đã đi phải không?)

Did you go on a picnic?

(Bạn đã đi dã ngoại phải không?)

No, we didn't. No, we didn't. We didn't go on a picnic.

(Không, chúng tôi không đi. Không, chúng tôi không đi. Chúng tôi đã không đi dã ngoại.)


Từ vựng

1. 

birthday /ˈbɜːθdeɪ/

ngày sinh nhật

2. 

fun /fʌn/

niềm vui

3. 

party /ˈpɑːti/

bữa tiệc

4. 

funfair /ˈfʌnfeə(r)/

hội chợ

5. 

festival /ˈfestɪvl/

lễ hội

6. 

crowded /ˈkraʊdɪd/

đông đúc

7. 

join /dʒɔɪn/

tham gia


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×