Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 2 Unit 18 trang 54 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

- Mời bạn đi chơi qua điện thoại. Would you like to go for a walk? Bạn có muốn đi dạo không?

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Look, listen anh repeat.

(Nhìn, nghe và đọc lại.)


a) Hello. May I speak to Mai, please?

(Chào. Vui lòng cho tôi nói chuyện với Mai được không?)

Speaking. Who is it?

(Mình nghe đây. Ai vậy?)

It's Peter. We are free tomorrow. Would you like to go for a picnic?

(Mình là Peter. Ngày mai chúng ta rảnh. Bạn có muốn đi dã ngoại không?)

b) Yes, I'd love to, but I have to ask my parents.

(Có, mình rất thích nhưng mình phải xin ba mẹ mình.)

OK. Then can you call me back?

(Được thôi. Sau khi xin ba mẹ xong thì gọi lại cho mình được không?)

c) Sure. What's your phone number?

(Chắc chắn rồi. Số điện thoại của bạn là số mấy?)

It's 0438 570 339.

(Nó là 0438 570 339.)

OK. Thanks.

(Được rồi. Cám ơn.)


Bài 2

2. Point and say. 

(Chỉ và nói.)



Bài 3

3. Let's talk. 

(Chúng ta cùng nói.)

• Hello. May I speak to…, please?

(A-lô. Vui lòng cho tôi nói chuyện với... được không?)

• Would you like to...?

(Bạn có muốn... không?)

• What's your phone number?

(Số điện thoại của bạn là số mấy?)


Bài 4

4. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


 

1. Mai wants to go for a ___________.

 

a. picnic

 

b. walk

 

2. Phong wants to go ___________.

 

a. fishing

 

b. skating

 

3. Linda's phone number is ___________.

 

a. 0999 291 196

 

b. 0999 291 195

 

4. Nam's phone number is ___________.

 

a. 0438 456 339

 

b. 0463 393 845


Bài 5

5. Look and write.

(Nhìn và viết.)


Bài 6

6. Let's play.

(Chúng ta cùng chơi.)

Find the phone numbers

(Tìm số điện thoại)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Sản xuất bộ phận cầu đường: khái niệm, vai trò và quy trình sản xuất | Nguyên liệu và quy trình kiểm định chất lượng sản phẩm cầu đường"

Khái niệm về đế cột và các loại đế cột thông dụng trong kỹ thuật xây dựng

Khái niệm về dầm cầu và vai trò trong kết cấu công trình. Các loại dầm cầu phổ biến và cấu trúc của chúng. Quy trình tính toán và thiết kế dầm cầu. Vật liệu và kỹ thuật sản xuất dầm cầu.

Khái niệm về mối nối trong kỹ thuật cơ khí và vai trò của nó. Các loại mối nối thông dụng như mối nối bánh răng, vít, ốc vít, bích, hàn, lắp ghép. Phân tích và thực hành mối nối, đánh giá độ bền và lựa chọn vật liệu phù hợp.

Khái niệm về Mối hàn - Định nghĩa và vai trò trong kỹ thuật hàn. Các loại mối hàn - Hàn điểm, hàn nối, hàn đường, hàn xuyên. Công nghệ hàn - Chuẩn bị bề mặt, lựa chọn vật liệu, thiết bị hàn. Tính chất của mối hàn - Độ bền, độ dẻo, độ bền mòn. Kiểm tra và sửa chữa mối hàn - Kiểm tra bằng siêu âm, tia X, sửa chữa bằng hàn lại.

Khái niệm về Chi tiết khác và vai trò trong thiết kế sản phẩm cơ khí - Liệt kê các loại chi tiết khác thường sử dụng và mô tả chức năng của từng loại - Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kích thước và chất liệu cho chi tiết khác - Hướng dẫn cách lắp ráp chi tiết khác vào sản phẩm và kiểm tra độ chính xác.

Khái niệm về tuổi thọ cầu đường

Sản xuất dụng cụ nông nghiệp: vai trò, quy trình sản xuất, các loại dụng cụ và công dụng của máy cày, máy gặt, máy bón phân và máy tưới.

Khái niệm về bền và các loại bền

Khái niệm chịu sức ép và vai trò của nó trong vật lý. Các dạng sức ép như sức ép nén, sức ép kéo, sức ép uốn, sức ép xoắn và sức ép cắt. Đơn vị đo sức ép như Pascal, Bar và Psi. Yếu tố ảnh hưởng đến chịu sức ép bao gồm độ dẻo dai, độ cứng, nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ tác động và hình dạng của vật liệu. Ứng dụng chịu sức ép trong thiết kế cầu đường, tàu thủy, máy bay và thiết bị y tế.

Xem thêm...
×