Unit 6: Global Warming - Sự nóng lên toàn cầu
Looking Back trang 16 Unit 6 Tiếng Anh 11 mới
Project trang 17 Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 mới Communication and culture trang 14 Unit 6 Tiếng Anh 11 mới Skills trang 10 Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 mới Language trang 8 Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 mới Getting started trang 6 Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 mới Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 11 mới Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 11 mới Ngữ pháp - Perfect Participle (Phân từ hoàn thành) - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 mới Ngữ pháp - Perfect Gerunds (Danh động từ hoàn thành) - Unit 6 SGK Tiếng Anh 11 mớiLooking Back trang 16 Unit 6 Tiếng Anh 11 mới
Listen and repeat the questions paying attention to the rising intonation.
Pronunciation - 1
1. Listen and repeat the questions paying attention to the rising intonation.
(Nghe và lặp lại các câu hỏi, chú ý đến ngữ điệu lên.)
1. Do you know that global warming is increasing?
(Bạn có biết hiện tượng nóng lên toàn cầu đang gia tăng không?)
2. Did you turn off the light before you left home?
(Bạn có tắt đèn trước khi bạn rời nhà không?)
3. Can we really reduce the carbon footprint of our homes?
(Chúng ta có thể giảm lượng carbon của gia đình không?)
4. Are you aware of the dangers of plastic bags on the environment?
(Bạn có nhận thức được mối nguy hại của túi ni lông với môi trường không?)
5. Have you seen the 'Young Voices for the Planet' films?
(Bạn đã xem phim Thanh niên góp tiếng nói để bảo vệ hành tinh xanh chưa?)
Pronunciation - 2
2. Listen and mark the rising intonation on the echo questions (↗). Then practise reading the exchanges.
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu lên trong các câu hỏi lặp lại. Tập đọc các mẩu hội thoại dưới đây.)
Vocabulary
Complete the sentences with the words in the box.
(Hoàn thành câu bằng cách điền vào chỗ trống những từ / cụm từ cho sẵn trong hộp.)
1. I believe that the only way for us to reduce global warming is to cut down on __________.
2. Many species are threatened with __________ due to deforestation and loss of habitat.
3. Motor vehicles running on petrol are responsible for a large amount of carbon dioxide __________.
4. There are many ways for us to reduce our __________ in order to save our environment.
5. More trees should be planted as they __________ carbon dioxide and give off oxygen.
6. The alarming rate of __________ results in damage to the quality of the land.
7. Rainforests have the highest species __________ on the earth.
8. Global warming has proved truly __________ for the environment.
Grammar - 1
1. Rewrite the sentences using perfect participles.
(Viết lại các câu sau, sử dụng Perfect participles.)
1. After the students had learnt about the benefits of recycling and reusing, they started collecting waste paper, bottles, and cans to recycle and reuse.
(Sau khi học sinh đã biết được lợi ích của tái chế và tái sử dụng, họ bắt đầu thu gom giấy, chai và lon để tái chế và tái sử dụng.)
2. Since Mai had refused Nam's offer of a lift in his car, she had to walk home.
(Vì Mai đã từ chối đề nghị của Nam lên xe của anh ấy, cô ấy đã phải đi bộ về nhà.)
3. After Ha had read some documents about Green Earth, she decided to join the organisation.
(Sau khi Hà đã đọc một số tài liệu về Trái đất Xanh, cô ấy quyết định tham gia tổ chức.)
4. Since the farmers used too much chemical fertiliser on their farm, they now have to drink polluted water.
(Do người nông dân sử dụng quá nhiều phân hoá học trong nông trại nên họ phải uống nước bị ô nhiễm.)
5. After she replaced all the light bulbs in her house with LED lights, she saved a lot of money on her electricity bills.
(Sau khi cô ấy thay thế tất cả các bóng đèn trong nhà của cô với đèn LED, cô ấy đã tiết kiệm rất nhiều tiền trên hóa đơn điện của cô.)
6. Since we have become too dependent on the use of electricity, we have to find alternative sources of energy before fossil fuels run out.
(Vì chúng ta đã trở nên quá phụ thuộc vào việc sử dụng điện, chúng ta phải tìm các nguồn năng lượng thay thế trước khi nhiên liệu hóa thạch bị cạn kiệt.)
Grammar - 2
2. Combine the sentences using perfcct gerunds.
(Nối hai câu với nhau bằng Perfect gerunds.)
1. Tonya had dumped a lot of rubbish on the beach. She was strongly criticized for that.
(Tonya đã đổ rất nhiều rác trên bãi biển. Cô đã bị chỉ trích mạnh mẽ vì điều đó.)
2. Sam had not worked hard enough in his previous job. He regretted it.
(Sam đã không làm việc chăm chỉ cho công việc trước đây. Anh ấy hối hận.)
3. Tony had rescued the kids from the fire. People admired him for that.
(Tony đã giải cứu lũ trẻ khỏi lửa. Mọi người ngưỡng mộ anh ta vì điều đó.)
4. I have seen him before. I remember that.
(Tôi đã từng gặp anh ấy trước đây. Tôi nhớ điều đó.)
5. 'You've lied to us,' the villagers said. The politician denied it.
('Bạn đã lừa dối chúng tôi,' dân làng nói. Nhà chính trị đã bác bỏ điều đó.)
6. Thanh had forgotten to turn off the gas cooker before he left his house. He admitted that.
(Thanh đã quên tắt bếp gas trước khi rời khỏi nhà. Anh ấy thừa nhận điều đó.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365