Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Kỳ Lân Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Looking back - trang 28 Unit 2 SGK tiếng Anh 12 mới

Tổng hợp bài tập có trong phần Looking back - trang 28 Unit 2 SGK tiếng anh 12 mới

Cuộn nhanh đến câu

Pronunciation - 1

1. Listen to the words containing diphthongs and put them in the correct box.

(Nghe các từ có chứa nguyên âm đôi và đặt chúng trong khung chính xác.)

/eɪ/

-

-

/aɪ/

-

-

/ɔɪ/

-

-

/əʊ/

-

-

/aʊ/

-

-

/ɪə/

-

-

/eə/

-

-

/ʊə/

-

-


Pronunciation - 2

2. Listen and mark the diphthongs. Then practise saying the sentences with a partner.

(Lắng nghe và đánh dấu nguyên âm đôi. Sau đó, thực hành nói câu với một người bạn.)

1. He has played for this football club for more than eight years.

2. After working for nine hours without a break, I got very tired.

3. Despite the government environmental policies, air and noise pollution remains potentially dangerous.

4. The process of growing and harvesting rice is unique.

5. I've been unemployed for several years and still have not found a job.


Vocabulary - 1

1. Underline the correct word in each sentence.

(Gạch chân dưới từ chính xác ở mỗi câu.)

1. High crime rate is considered to be the worst effect of (industrialisation/urbanisation).

2. (Industrial/Agricultural) zones are developing rapidly in the urban areas.

3. More and more people are migrating to (urban/ rural) areas to look for better job opportunities.

4. The cost of living in big cities has (fallen/risen) dramatically over the past years. This has caused a lot of difficulties for low-income people.

5. The talk was long and overloaded with useless information, so I switched (on/off).


Vocabulary - 2

2. Complete the sentences, using the compound adjectives in the box.

(Hoàn thành các câu, sử dụng các tính từ hỗn hợp trong khung.)

thought-proving                day-to-day                        wide-ranging                        never-ending                 weather-beaten

1. The new law has __________ effects on the migrants.

2. In big cities, sometimes we can see __________ faces of people migrating from the rural areas.

3. We attended an in-depth and __________ presentation on urbanisation and its impact on society.

4. Governments should try to limit the __________ growth of cities.

5. Poor people in big cities still have to deal with many __________ problems.


Grammar

Complete the following sentences, using the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành các câu sau đây, sử dụng hình thức đúng của động từ trong ngoặc đơn.)

1. The girls in our class proposed that our teacher (organise) __________ a camping trip in the countryside.

2. Miss Kim recommended that our class (divide) __________ into six groups to work on the unit project.

3. Lan is now living in the city. Her parents are still living in their home village. They insist that Lan (call) __________ home every day.

4. It is important that parents (give) __________ their children's academic results at the end of each term.

5. The local authority demanded that local residents (support) __________ new migrants.


Từ vựng

1. 

wide-ranging /ˌwaɪd ˈreɪndʒɪŋ/

(adj): phạm vị rộng

2. 

weather-beaten /wɛðə - ˈbiːtn/

(adj): dày dạn sương gió

3. 

thought - provoking /θɔːt - prəˈvəʊkɪŋ/

(adj): kích thích tư duy

4. 

never-ending /ˌnevər ˈendɪŋ/

(adj): không có điểm ngừng

5. 

day-to-day /ˌdeɪ tə ˈdeɪ/

(adj): ngày qua ngày


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

ùng, trong ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất, mechanical process đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm chính xác và đáng tin cậy.

Khái niệm về thermal process và các phương pháp sử dụng trong công nghiệp. Ứng dụng và yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thermal process trong sản xuất kim loại, điện tử và thực phẩm.

Khái niệm và ứng dụng của quá trình hóa học trong lĩnh vực công nghiệp, y học, nông nghiệp và môi trường. Tổng quan về các loại quá trình hóa học bao gồm trao đổi chất, chuyển hóa và tổng hợp. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hóa học bao gồm nhiệt độ, áp suất, nồng độ, thể tích và pH. Ứng dụng của quá trình hóa học trong sản xuất thuốc, chất tẩy rửa, nhiên liệu và các sản phẩm công nghiệp khác.

Khái niệm về Durable - Tính chất, vật liệu và ứng dụng của vật liệu Durable trong ngành sản xuất

Khái niệm về resistant to moisture và các ứng dụng của tính chất này. Các vật liệu resistant to moisture như gạch, gỗ, bê tông và sơn chống ẩm. Vật liệu trang trí chống ẩm như sofa, gối tựa và rèm cửa. Thiết bị điện tử chống ẩm như điện thoại, máy tính và máy ảnh. Vật liệu chống ẩm tự nhiên như gỗ, tre và da. Vật liệu chống ẩm tổng hợp như nhựa, cao su và sợi bổ sung. Các phương pháp chống ẩm bao gồm sử dụng hóa chất, thiết bị và vật liệu chống ẩm. Tính chất và ứng dụng của vật liệu resistant to moisture trong đời sống và công nghiệp.

Tears: Vai trò quan trọng và tính chất của chúng trong cơ thể và cuộc sống

Khái niệm về Abrasion: Định nghĩa và vai trò trong lĩnh vực vật liệu và cơ khí. Cơ chế và quá trình Abrasion: Yếu tố ảnh hưởng và cách đo lường sức mài mòn. Loại bỏ và ngăn ngừa Abrasion: Phương pháp sử dụng vật liệu chống mài mòn và kỹ thuật bảo trì. Ứng dụng của Abrasion: Trong đời sống và công nghiệp, sản xuất vật liệu chịu mài mòn và thiết bị chống mài mòn.

Khái niệm về Insulation, định nghĩa và vai trò của nó trong việc giữ nhiệt và giảm tiêu âm

Khái niệm về filtration, định nghĩa và vai trò của nó trong quá trình tách rời các hạt rắn và lỏng. Filtration là quá trình tách rời hạt rắn và lỏng trong hỗn hợp.

Khái niệm về absorbency: vai trò quan trọng trong khoa học và đời sống. Các loại absorbent: tự nhiên và tổng hợp. Cơ chế hoạt động của absorbent: hấp thụ và giải phóng chất lỏng hoặc khí. Ứng dụng của absorbent: trong y tế, môi trường, sản xuất và xử lý chất thải.

Xem thêm...
×