Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Ngữ pháp: Thức giả định (The subjunctive) - Unit 2 - Tiếng Anh 12 mới

Lý thuyết ngữ pháp Thức giả định (The subjunctive) Unit 2. Urbanisation tiếng Anh 12 chương trình mới.

1. Thức giả định sử dụng dạng nguyên thể của động từ trong mệnh đề “that”. Nó được sử dụng để tường thuật lời khuyên, mệnh lệnh, yêu cầu, lời đề nghị, vân vân về những sự việc cần được thực hiện. Nó được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt trong văn viết tiếng Anh.

Examples: (Ví dụ:)

- I suggest that he move to the city for a better health care.

(Tôi đề nghị anh ấy chuyển đến thành phố để được chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)

- Is it essential that we be there to welcome them? 

(Chúng ta có cần đến đó để chào đón họ không?)

- My teacher recommended that I come back to my home village after graduating from university.

(Giáo viên khuyên tôi nên trở về quê hương sau khi tốt nghiệp đại học.)

2. The subjunctive is used in a that-clause after reporting verbs such as: advise, ask, command, demand, desire, insist, propose, recommend, request, suggest, urge. Thức giả định được sử dụng trong mệnh đề “that” sau một số động từ tường thuật như: advise (khuyên), ask (bảo), command (ra lệnh), desire (mong muốn), insist (nài nỉ), propose (giả sử), recommend (kiến nghị), request (yêu cầu), suggest (đề nghị), urge (thúc giục).

Examples: (Ví dụ:)

- His parents insisted that he find a job and settle down in a big city.

(Bố mẹ bảo anh ấy tìm một công việc và định cư ở một thành phố lớn.)

- My mother recommended that I follow in my grandpa’s footsteps and become a teacher.

(Mẹ tôi khuyên tôi nối bước ông ngoại và trở thành giáo viên.)

3. The subjunctive is used in a that-clause after it + be + adjective such as: best, crucial, essential, imperative, important, recommended, urgent, vital or after it + be + expressions (a good idea, a bad idea).

(Thức giả định được sử dụng trong mệnh đề “that” sau “it + be + tính từ” chẳng hạn như: best (tốt nhất), crucial (chủ yếu), essential (cần thiết), imperative (bắt buộc), important (quan trọng), recommended (được kiến nghị), urgent (cấp thiết), vital (thiết yếu) hoặc sau “it + be + cụm từ (một ý kiến hay, một ý kiến tồi)”.)

Examples: (Ví dụ:)

- It is important that the government encourage more investment in rural areas.

(Chính phủ nên khuyến khích đầu tư nhiều hơn vào các vùng nông thôn.)

- It is desirable that people in rural areas have access to modem facilities and technology.

(Người dân ở các vùng nông thôn nên tiếp cận với trang thiết bị và công nghệ hiện đại.)

4. The subjunctive can be used in negative, continuous, and passive forms.

(Thức giả định có thể được sử dụng ở dạng phủ định, tiếp diễn và bị động.)

Examples: (Ví dụ:)

- The government urged that people not waste natural resources.

(Chính phủ kêu gọi người dân không lãng phí tài nguyên thiên nhiên.)

- It is crucial that patients not be walting for urgent operation.

(Quan trọng là không để bệnh nhân chờ phẫu thuật khẩn cấp.)

- The government demanded that rural people be allowed to live and look for jobs in big cities.

(Chính phủ yêu cầu người dân ở nông thôn được phép sống và tìm việc làm ở các thành phố lớn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về thùng rác, chức năng và vai trò của nó trong quản lý và xử lý chất thải. Loại thùng rác thông dụng: sinh hoạt, công nghiệp, y tế và tái chế. Quy trình thu gom, phân loại, xử lý và tái chế chất thải. Tác động tiêu cực của chất thải đến môi trường và cách giảm thiểu tác động này.

Khái niệm mất vĩnh viễn, định nghĩa, ví dụ và nguyên nhân. Hệ quả và biện pháp phòng ngừa.

Đường dẫn đến thư mục đích và các lỗi thường gặp: định nghĩa, loại đường dẫn, cách sử dụng và khắc phục các lỗi như không tìm thấy đường dẫn, quyền truy cập, định dạng đường dẫn và thư mục không tồn tại.

Lệnh cp trong hệ thống Linux/Unix - Sao chép tập tin và thư mục, tùy chọn và cú pháp

Khái niệm tên tập tin và quy tắc đặt tên tập tin | Phần mở rộng tập tin thông dụng | Quản lý tập tin và thư mục

Khái niệm về tập tin nguồn - Định nghĩa và vai trò trong lập trình | Các loại tập tin nguồn phổ biến và cách sử dụng | Sử dụng tập tin nguồn .js trong lập trình web | Cấu trúc và sử dụng tập tin nguồn | Liên kết tập tin nguồn để tạo chương trình hoàn chỉnh.

Tập tin đích: định nghĩa, vai trò và cách tạo, đọc, ghi và xử lý lỗi trong lập trình (150 ký tự)

Khái niệm ghi đè tập tin và tác hại của nó. Các lệnh ghi đè tập tin trên Windows, MacOS và Linux. Cách phòng tránh ghi đè tập tin bằng sao lưu dữ liệu và sử dụng phần mềm bảo vệ. Cẩn thận khi sử dụng lệnh ghi đè tập tin.

Khái niệm về tham số i

Khái niệm về nhiều tập tin cùng lúc và tầm quan trọng của nó trong công việc. Khái niệm về nhiều tập tin cùng lúc giúp tăng năng suất làm việc và quản lý tập tin hiệu quả trên máy tính. Việc này giúp tổ chức công việc rõ ràng và tìm kiếm thông tin dễ dàng.

Xem thêm...
×