Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Hạc Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

A Closer Look 1 Unit 8 trang 21 SGK tiếng Anh 9 mới

Match each word/phrase with a definition.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1.  Match each word/phrase with a definition.  

(Điền mỗi từ hay cụm từ vào mỗi định nghĩa.)

trip                 travel                    epedition                      resort                      tour                           tour guide

1. A journey, usually for pleasure, to visit different places: ___________

2. A place where a lot of people go on holiday: ___________

3. The act or activity of moving from one place to another: ___________

4. A person who shows tourists around: ___________

5. A short journey to a place, especially one for pleasure: ___________

6. An organised journey to a place that is not easy to reach: ___________


Bài 2

2. Fill each blank with a word from the list. There are two extra words. 

 (Điền vào mỗi ô trống một từ danh sách. Có hai từ thừa.)

visit               travel              environment              holiday              book              guides              pleased              excurion              reasonable              trip

Would you like to explore an exciting location? Do you want to (1) _________ to a beautiful, relaxing beach, and help to save the environment? If the answer is yes, then you should (2) _________ your holiday with EcoTours! At EcoTours, we help you enjoy your holiday and learn more about the places you (3) _________. In addition, EcoTours gives one dollar of the cost of your trip to help protect the local (4) _________. Call us today to talk with one of our experienced tour (5) _________. We'll help you choose and plan a stimulating (6) _________ that is right for you! Our holidays are definitely not boring. Don't worry about the cost. Our prices are very (7) _________. Call right now at (048) 555-6788. You'll be (8) _________ with your EcoTours vacation.


Bài 3

3. Use the words below to complete the compound nouns that match the definitions. 

(Sử dụng từ dưới đây để hoàn thành danh từ ghép phù hợp với những định nghĩa.)

lag                             in                     season                              over                      back                     stop

1. A feeling of tiredness and confusion about time after a long plane journey: jet _____

2. A disadvantage or problem that makes something a less attractive idea: draw _____

3. A short stay somewhere between two parts of a journey: stop _____

4. A popular time of the year for holidays: peak _____

5. The place where you go first when you arrive at an airport, to show your ticket: check-_____

6. A place at the side of a road marked with a sign, where buses stop: bus _____


Bài 4

4. Complete the sentences using the compound nouns below. 

 (Hoàn thành các câu sử dụng danh từ ghép dưới đây.)

swimming pool                  touchdown                checkout                  pile-up             mix-up               full board

1. The _______ time is 12 noon at this hotel.

2. Let's make sure that we stay at a hotel with a _______.

3. There was a _______ with our tickets – we were charged for one-way tickets and not a round trip.

4. The motorway was blocked because there had been a _______.

5. After _______, please remain seated until the aircraft comes to a standstill outside the terminal building.

6. At the hotel, you can choose between bed and breakfast, and _______.


Bài 5

5. Listen and repeat the following mini-talks, paying attention to the tone in the questions.

(Nghe và lặp lại đoạn nói chuyện ngắn sau, chú ý đến tông giọng của những câu hỏi.)

1. A: Where would you like to go sightseeing?

(Bạn muốn đi ngắm cảnh ở đâu?)

   B: I'd like to go to Australia most of all.

(Tôi muốn tới Úc nhất.)

2. A: What do you think of the newly discovered cave?

(Bạn nghĩ sao về một cuộc khám phá hang động mới?)

   B: Oh, fantastic.

(Ồ, thật tuyệt vời.)

3. A: Have you been sightseeing all day?

(Bạn đã đi ngắm cảnh cả ngày hôm nay?)

    B: Yeah. We've been to the old pagoda, the orchid garden, and the open-air market.

(Đúng rồi. Chúng tôi đã đi tới một ngôi chùa, khu vườn lan và chợ trời.)

4. A: Is Egypt a famous tourist attraction?

(Ai Cập có phải là một nơi thu hút các du khách?)

B: Yes. Millions of people go there every year.

(Đúng rồi. Hàng triệu khách du lịch tới đây mỗi năm.)


Bài 6

6. Mark the questions with falling or falling- rising arrows, and practise the conversation with a partner. Then listen to check your pronunciation.

(Đánh dấu những câu hỏi với mũi tên đi xuống hoặc đi xuống-lên, và thực hành cuộc hội thoại với bạn học. Sau đó nghe để kiểm tra phát âm của bạn.)

Martin: What’s the matter, Janet?

(Có chuyện gì vậy Janet?)

Janet: I’m looking for my passport. It seems to be lost.

(Tôi đang tìm hộ chiếu của tôi. Hình như nó bị thất lạc.)

Martin: Have you already searched your purse?

(Bạn đã tìm trong ví chưa?)

Janet: Not yet. Oh, where are my glasses?

(Chưa, kính của tôi đâu rồi?)

Martin: They may be in your plastic bag. Where is it?

(Nó có thể ở trong cặp của bạn. Cặp đâu rồi?)

Janet: Oh, no, it’s not here. Have I dropped it on the plane?

(Ồ không, nó không có ở đây. Có thể tôi đã để lại nó trên máy bay?)

Martin: Oh my God.

(Ôi Chúa ơi.)

Janet: What should I do now?

(Bây giờ tôi nên làm gì?)

Martin: Let’s report it to the customs officer.

(Hãy báo với nhân viên hải quan.)


Từ vựng

1. 

tour /tʊə(r)/

(n): chuyến du lịch

2.                                 

resort /rɪˈzɔːt/

(n): khu nghỉ dưỡng

3. 

tour guide

(n): hướng dẫn viên du lịch

4. 

trip /trɪp/

(n): chuyến đi

5. 

expedition /,ekspi'di∫n/

(n): chuyến thám hiểm

6. 

book /bʊk/

(v): đặt chỗ

7. 

pleased /pliːzd/

(adj): hài lòng với

8. 

reasonable /ˈriːznəbl/

(adj): hợp lý

9. 

excursion /ɪkˈskɜːʃn/

(n): chuyến hải trình

10. 

peak season

: mùa cao điểm


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Đông máu: Khái niệm, nguyên nhân và cơ chế. Yếu tố đóng vai trò trong quá trình đông máu: tiểu cầu, tiểu cầu đỏ, tiểu cầu trắng, tiểu cầu bạch huyết và hệ thống kháng thể. Giai đoạn của quá trình đông máu: cắt đứt mạch, tang độc tố và phục hồi. Các bệnh liên quan đến đông máu: thiếu máu, đông máu trong mạch máu não, huyết khối và ung thư máu.

Khái niệm về mất máu và các nguyên nhân gây ra mất máu. Mất máu ảnh hưởng tiêu cực đến cơ thể con người. Người bị mất máu có thể mệt mỏi, hoa mắt, buồn nôn và nguy hiểm đến tính mạng. Để điều trị mất máu, cần phát hiện và điều trị kịp thời. Nguyên nhân gây ra mất máu bao gồm chấn thương, bệnh lý, phẫu thuật và tác động từ dược phẩm và chất cấm. Các biện pháp phòng ngừa và điều trị mất máu bao gồm tuân thủ quy tắc an toàn, sử dụng công cụ sắc bén và áp dụng áp lực và băng gạc để điều trị tại chỗ. Vận chuyển nạn nhân đến bệnh viện cũng là một biện pháp quan trọng trong trường hợp mất máu nghiêm trọng.

Khái niệm về lưu thông máu, vai trò và định nghĩa trong cơ thể. Hệ thống tim mạch, cấu trúc và chức năng của các bộ phận. Chức năng của máu trong cơ thể, vận chuyển, bảo vệ và điều hòa nhiệt độ. Các bệnh liên quan đến lưu thông máu, bao gồm bệnh tim mạch, động mạch vành và tắc động mạch.

Cấu tạo và chức năng của tế bào, cơ quan tiêu hóa, hệ thống tuần hoàn và hệ thống thần kinh

Khái niệm về hệ thống mạch máu

Khái niệm về quá trình trao đổi chất

Khái niệm vận chuyển chất dinh dưỡng

Khái niệm tạo năng lượng và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp. Sử dụng nguồn tài nguyên tự nhiên và nhiên liệu hóa thạch để tạo năng lượng. Phát triển công nghệ tạo năng lượng sạch để giảm tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Các nguồn năng lượng tự nhiên và nhân tạo bao gồm năng lượng mặt trời, gió, nước, than đá, dầu khí và hạt nhân. Các phương pháp tạo năng lượng bao gồm đốt cháy, hạt nhân, điện gió, điện mặt trời và thủy điện. Ứng dụng của năng lượng trong sản xuất điện, vận chuyển, sản xuất và chế biến hàng hóa, nghiên cứu khoa học và y học.

Khái niệm về đào thải chất thải

Khái niệm về động mạch bị tắc nghẽn, nguyên nhân và cơ chế gây ra tình trạng này. Động mạch bị tắc nghẽn là tình trạng khi các động mạch bị tắc, làm giảm hoặc ngăn chặn luồng máu thông qua chúng. Nguyên nhân có thể là do tích tụ mỡ, bánh mỡ, tăng áp lực hoặc tắc nghẽn do đá. Tình trạng này thường xảy ra ở các động mạch lớn như động mạch tim, động mạch não và động mạch chân.

Xem thêm...
×