Unit 8: Tourism - Du lịch
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 tiếng Anh 9 mới
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 9 mới Grammar: Articles - Unit 8 SGK Tiếng Anh 9 mới Getting Started Unit 8 trang 18 SGK tiếng Anh 9 mới A Closer Look 1 Unit 8 trang 21 SGK tiếng Anh 9 mới A Closer Look 2 Unit 8 trang 22 SGK tiếng Anh 9 mới Communication Unit 8 trang 24 SGK tiếng Anh 9 mới Skills 1 Unit 8 trang 26 SGK tiếng Anh 9 mới Skills 2 Unit 8 trang 27 SGK tiếng Anh 9 mới Looking Back Unit 8 trang 28 SGK tiếng Anh 9 mới Project Unit 8 trang 29 SGK tiếng Anh lớp 9Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 8
UNIT 8. TOURISM
(Du lịch)
GETTING STARTED
1.
(n): đặc sản
I can just picture you, tanned and relaxed, tasting delicious local specialities.
(Tôi có thể phác thảo cho bạn, những địa điểm tắm nắng, thư giãn, thưởng thức những món ăn ngón ở địa phương)
2.
(n.phr): du lịch trọn gói
A package tour is not interesting to Nick.
(Một chuyến đi trọn gói không có gì thú vị với Nick.)
3.
(n): bờ biển
Perhaps I should go to Japan and stay at a seaside resort.
(Có lẽ tôi nên đi Nhật Bản và ở lại khu nghỉ dưỡng bên bờ biển)
4.
one's cup of tea /wʌnz kʌp əv tiː/
(n.phr): sở thích
That's not really my cup of tea.
(Đó không phải là sở thích của tôi.)
5.
make up your mind /ˈmeɪk ˈʌp jə maɪnd/
(adj): quyết định
Have you made up your mind about where to go on holiday?
(Bạn đã quyết định đi nghỉ mát ở đâu chưa?)
6.
(v): đặt, dành trước
You will probably have to reserve a seat in advance on planes.
(Bạn sẽ phải đặt chỗ ngồi trước trên máy bay)
A CLOSER LOOK 1
7.
(n): chuyến thám hiểm
An organised journey to a place that is not easy to reach is called expedition.
(Một cuộc hành trình có tổ chức đến một nơi không dễ tiếp cận được gọi là thám hiểm.)
8.
(adj): hợp lý
Our prices are very reasonable.
(Giá cả của chúng tôi rất hợp lý.)
9.
(n): chuyến du ngoạn
They've gone on an excursion to York.
(Họ đã đi du ngoạn đến York.)
10.
(n): mùa cao điểm
Hotel prices rise considerably during peak season.
(Giá khách sạn tăng đáng kể trong mùa cao điểm.)
11.
(n): hướng dẫn viên du lịch
A person who shows tourists around: tour guide
(Người mà dẫn du khách đi tham quan: hướng dẫn viên du lịch)
12.
(n): điểm dừng chân
A short stay somewhere between two parts of a journey: stopover
(Một thời gian nghỉ ngắn ở nơi nào đó giữa hai phần của một hành trình: điểm dừng chân)
13.
(n): vụ đâm xe
The motorway was blocked because there had been a pile-up.
(Đường cao tốc bị chặn vì có vụ đâm xe.)
14.
(n): hạ cánh
After touchdown, please remain seated until the aircraft comes to a standstill outside the terminal building.
(Sau khi hạ cánh vui lòng ngồi lại cho đến khi máy bay đến trạm dừng của bên ngoài của trạm chờ.)
15.
(n.phr) ăn ngủ trọn gói
At the hotel, you can choose between bed and breakfast, and full board.
(Ở khách sạn, bạn có thể chọn giữa phòng và bữa ăn sáng và ăn ngủ trọn gói.)
16.
(n.phr): nhầm lẫn
There was a mix-up with our tickets - we were charged for one-way tickets and not a round trip.
(Có một sự nhầm lẫn với vé của chúng tôi- chúng tôi bị tính phí vé một chiều không phải vé trọn gói)
17.
(n.phr): thủ tục thanh toán
The checkout time is 12 noon at this hotel.
(Thời gian trả phòng là 12 giờ trưa tại khách sạn.)
A CLOSER LOOK 2
18.
(n): vùng nửa sa mạc
Sixty-five percent of Mali’s land area is desert or semi-desert.
(65% diện tích đất của Mali là hoang mạc hoặc bán hoang mạc.)
19.
(n): đồng bằng
The geography of the country is varied such as semi-desert plains.
(Địa lý của đất nước rất đa dạng như đồng bằng bán sa mạc.)
20.
(adj): tươi tốt, sum sê
I visit lush valleys of tropical rainforest.
(Tôi dạo chơi ở những thung lũng tươi tốt của rừng mưa nhiệt đới.)
COMMUNICATION
21.
break the bank /ˈbreɪk ðə bæŋk/
(v.phr): tiêu tốn nhiều tiền
We can have a lovely time without breaking the bank.
(Chúng tôi có thể có thời gian rất vui mà không tiêu tốn nhiều tiền.)
22.
(n): ẩm thực
You should enjoy Turkish cuisine in Istanbul.
(Bạn nên thưởng thức ẩm thực Thổ Nhĩ Kỳ ở Istanbul.)
23.
(adj): chào đón
The people are so friendly and welcoming.
(Mọi người rất thân thiện và hiếu khách.)
SKILLS 1
24.
(n): điểm nổi bật
The American Broadcasting Company (ABC) aired a live programme (featuring the magnificence of Son Doong) on ‘Good Morning America’.
(Đài phát thanh truyền hình Mỹ (ABC) đã phát sóng một chương trình trực tiếp (sự hoành tráng của Sơn Đòong) trên 'Chào buổi sáng nước Mỹ'.)
25.
(v.phr): xói mòn
The cave was formed about 2 to 5 million years ago by river water eroding away the limestone.
(Động này được hình thành cách đây khoảng 2 đến 5 triệu năm bởi nước sông làm xói mòn đá vôi)
26.
(n): măng đá
It contains some of the tallest known stalagmites in the world - up to 70 metres tall.
(Nó chứa một số cây măng đá cao nhất thế giới - cao đến 70 mét.)
27.
(v) :có liên kết, kết nối
Permits are now required to access the cave and are made available on a limited basis.
(Ngày nay giấy phép được yêu cầu để đến hang và số lượng giới hạn.)
SKILLS 2
28.
economic growth /ˌekəˈnɑːmɪk ɡroʊθ/
(n.phr): sự phát triển kinh tế
An obvious benefit of tourism is that it plays a key role in economic growth.
(Một lợi ích rõ ràng của du lịch là nó đóng một vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế.)
29.
(adj): rộng rãi
Thanks to the widespread use of modern means of transport, people have more choice of holiday destination.
(Nhờ sử dụng rộng rãi các phương tiện giao thông hiện đại, người dân có nhiều lựa chọn hơn cho kì nghỉ lễ)
30.
(n): sự thịnh vượng
This action helps promote prosperity in diverse fields.
(Hành động này giúp thúc đẩy sự thịnh vượng trong các lĩnh vực đa dạng.)
31.
(v): thúc đẩy
Tourism helps promote international understanding and cooperation.
(Ngành du lịch giúp thúc đẩy hiểu biết và hợp tác quốc tế.)
LOOKING BACK
32.
(n): cuộc đi săn
Our safari holidays aim to offer you an incredible wildlife experience.
(Những kỳ nghỉ săn bắn của chúng tôi nhằm mục đích cung cấp cho bạn trải nghiệm khó quên về động vật hoang dã.)
33.
holidaymaker /ˈhɒlədeɪmeɪkə(r)/
(n): người đi nghỉ dưỡng
Someone who is away from home on holiday is a holidaymaker.
(Một số người xa nhà đi nghỉ mát gọi là người đi nghỉ dưỡng.)
34.
(n): vé khứ hồi
A return ticket to London, please.
(Một vé khứ hồi đến London ạ.)
35.
(n): chuyến đi khứ hồi
I’d like a round-trip ticket to Baltimore, please.
(Tôi muốn đặt một vé khứ hồi đến Baltimore.)
36.
(v.phr): đi loanh quanh
Sometimes I want to relax and laze around.
(Thỉnh thoảng mình muốn nghỉ ngơi và đi loanh quanh)
PROJECT
37.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365