Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sư Tử Cam
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Skills 1 Unit 12 trang 78 SGK tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp bài tập Skills 1 Unit 12, có đáp án và lời giải chi tiết.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Reading

1. Discuss the questions. Read the article from a career guide website and check your answers.

(Thảo luận những câu hỏi. Đọc bài báo từ trang web hướng nghiệp và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

CHOOSING A CAREER: THINK IT OVER!

A career used to be understood as a single occupation that people did to earn a living. However, in the changing world of work, nowadays people have to keep learning and be responsible for building their future. Therefore, a career is now considered more than a job. Rather, it is an ongoing process of learning and development of skills and experience. Choosing a career path is hard – you have to consider many things. Firstly, you should consider what you like, what is most important to you, what you are good at and who is there to help you. For example, you may care mostly about earning as much money as possible or you may want to experience job satisfaction, or make a difference to society. Then, you should take into account education and learning styles. You may want to follow an academic route of high school, then college or university. Alternatively, you may opt for vocational training where you learn skills which can be applied directly to a job. Thirdly, you should do your own research to explore possible career paths. For instance, career paths in education include teaching, curriculum development, research or administration. Finally, speak to people. Your parents, your teachers, and even your peers can give you good advice.

1. What is a job? (Công việc là gì?)

2. What is a career? (Sự nghiệp là gì?)

3. How different are they? (Chúng  khác nhau thế nào?)


Bài 2

2. Match the highlighted words/phrases in the article with their meanings. 

 (Nối từ/ cụm từ được làm nổi bật trong bài báo với nghĩa của nó.)


Bài 3

3. Decide if the statements are true (T) or false (F). 

(Quyết định những câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

 

T

F

1. A career no longer means a single job.

 

 

2. Your parents will be responsible for your job or career.

 

 

3. Before choosing a career, you have to get all necessary education and training.

 

 

4. You can choose a job based on your likes, your abilities and priorities.

 

 

5. If you follow a vocational education, you learn specific skills to do a job.

 

 

6. It is advisable to get advice before you decide on a future job.

 

 


Bài 4

Speaking

4. Think about the skills and abilities to do the jobs below. Work together to make notes.

(Nghĩ về những kỹ năng và khả năng để làm những công việc bên dưới. Làm việc cùng nhau và ghi chú lại.)

 

Likes

(Thích)

Personality traits

(Đặc điểm tính cách)

Abilities

(Khả năng)

Nurse (Y tá)

- caring for others

(chăm sóc người khác)

- teamwork

(làm việc nhóm)

- making a difference in people’s lives

(tạo nên sự khác biệt cho cuộc sống con người)

strong, calm, patient, caring

(mạnh mẽ, bình tĩnh, kiên nhẫn, biết quan tâm)

can handle medical metters

(có thể xử lý các vấn đề y tế)

mechanic (thợ máy)                   business person (doanh nhân)              teacher (giáo viên)               soldier (binh lính)                     other (nghề khác)


Bài 5

5. Choose one job from 4 and present your group's ideas.

(Chọn một công việc từ bài 4 và trình bày ý kiến của nhóm bạn.)


Từ vựng

1. 

single /ˈsɪŋɡl/

(adj): đơn lẻ

2. 

occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/

(n): công việc

3. 

earn a living

(v.phr): kiếm sống

4. 

be reponsible for

(adj): chịu trách nhiệm cho

5. 

ongoing process

(n.phr): quá trình tiếp tục

6. 

experience /ɪkˈspɪəriəns/

(n): kinh nghiệm

7. 

alternatively /ɔːlˈtɜːnətɪvli/

(adv): mặt khác

8. 

job satisfaction

(n.phr): sự hài lòng trong công việc

9. 

make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns /

(v.phr): tạo nên sự khác biệt

10. 

take into account

(v.phr): cân nhắc

11. 

for instance = for example

(phr): ví dụ

12. 

peer /pɪə(r)/

(n): bạn đồng học


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về độ bền của nam châm - Định nghĩa và cách đo độ bền.

Khái niệm vật chất từ tính, định nghĩa và vai trò của nó trong vật lý. Vật chất từ tính đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng và lĩnh vực khác nhau như công nghệ, nghiên cứu vật lý và hiểu biết về các hiện tượng từ tính. Cấu trúc tinh thể và phân tử của vật chất từ tính quyết định tính chất và ứng dụng của nó. Vật chất từ tính có tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày và công nghiệp, bao gồm cả y học và kỹ thuật.

Khái niệm về đơn vị gauss

Khái niệm về cực nam châm - Định nghĩa và lý thuyết về cực nam châm trong vật lý. Cấu trúc của cực nam châm - Nguyên liệu sản xuất, quá trình sản xuất và cách thức hoạt động. Tính chất của cực nam châm - Tính chất vật lý và hóa học. Sử dụng và ứng dụng của cực nam châm - Trong sản xuất, y tế và khoa học nghiên cứu.

Tổng quan về từ tính, định nghĩa và vai trò của nó trong vật lý và cuộc sống. Tính chất từ tính của vật chất, bao gồm từ trường, từ tính, độ cứng từ tính và độ dẫn từ tính. Các định luật về từ tính, bao gồm định luật Biotsavart, định luật Ampere và định luật Faraday. Ứng dụng của từ tính trong cuộc sống và công nghiệp, bao gồm máy MRI, động cơ điện, pin và thiết bị lưu trữ dữ liệu.

Nghiên cứu nam châm điện và ứng dụng của nó trong vật lý và cuộc sống hàng ngày. Lịch sử phát triển và các nguyên lý cơ bản của nam châm điện. Ứng dụng của nghiên cứu nam châm điện trong đời sống, công nghiệp, khoa học và kỹ thuật.

Khái niệm về ứng dụng nam châm điện

Khái niệm về phát minh khoa học

Khái niệm về thiết bị điện gia dụng

Khái niệm về Tivi - Lịch sử, phân loại, và các loại Tivi hiện nay. Cấu tạo và các loại màn hình Tivi. Các tính năng của Tivi - kết nối internet, xem truyền hình, chơi game, nghe nhạc, xem phim và ứng dụng đi kèm. Cách sử dụng và bảo dưỡng Tivi để tăng tuổi thọ và bảo vệ sức khỏe.

Xem thêm...
×