Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Ngựa Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Grammar: Gerunds & to Infinitives - Unit 12 SGK Tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp lý thuyết về những động từ được theo sau bởi V-ing & to V - unit 12 tiếng Anh 9 mới.

GERUNDS & TO INFINITIVES

(NHỮNG ĐỘNG TỪ ĐƯỢC THEO SAU BỞI V-ING & TO V)

1. Verb + to-infinitive (Những động từ được theo sau bởi to V):

Những động từ được theo sau là to V như: agree (đồng ý), expect (mong đợi), manage (có thể xoay sở được), pretend (giả vờ), tend (dự định), promise (hứa), attempt (nỗ lực), offer (đề xuất), refuse (từ chối),...

Ví dụ: I expect to get a good job in the future.

           (Tôi mong sẽ nhận được một công việc tốt trong tương lai.)

2. Verb + V-ing form (Những động từ được theo sau bởi V-ing):

Những động từ được theo sau là V-ing như: finish (kết thúc), stop (dừng lại), admit (thừa nhận), deny (phủ nhận), avoid (tránh), discuss (thảo luận), keep (giữ gìn/ duy trì), mention (đề cập), mind (phiền/ ngại),...

Ví dụ: He doesn't mind working hard to earn more money.

          (Anh ấy không ngại làm việc vất vả để kiếm nhiều tiền hơn.)

3. Verb + to-infinitive / V-ing form (Những động từ được theo sau bởi to V/ V-ing):

a) Có những động từ có thể được sử dụng với cả to V hoặc V-ing mà không đổi nghĩa như: begin = start (bắt đầu), continue (tiếp tục),…

Ví dụ: She began working/to work in our office last month.

          (Cô ấy đã bắt đầu làm việc ở văn phòng của chúng tôi từ tháng trước.)

b) Có những động từ có thể được sử dụng với cả to V hoặc V-ing và có sự phân biệt về nghĩa như:

Verbs

V-ing

to-Infinitive

 

remember (nhớ)

- Nhớ đã làm việc gì

- Ví dụ: Do you remember doing that part-time job?

(Bạn có nhớ đã làm công việc bán thời gian đó không

- Nhớ việc cần làm

- Ví dụ: Did you remember to ask your boss for the day off?

(Bạn có nhớ xin sếp nghỉ 1 ngày chưa?)

 

 

forget (quên)

- Quên việc đã làm trong quá khứ

- Ví dụ: I forgot reading the job ads yesterday.

(Tôi quên mất là mình đã đọc quảng cáo công việc vào hôm qua.)

- Quên việc cần làm

- Ví dụ: Don't forget to send your application on time.

(Đừng quên gửi đơn ứng tuyển đúng thời hạn.)

 

try (cố gắng/ thử)

- try + V-ing: thử

- Ví dụ: He isn't in the office. Try phoning his home number.

(Anh ấy không có ở văn phòng. Thử gọi vào số điện thoại nhà anh ấy.)

try + to V: cố gắng

Ví dụ: I tried to get the job, but I failed.

(Tôi đã cố gắng để có việc làm, nhưng tôi đã thất bại.)

stop

(dừng lại)

stop + V-ing: dừng hẳn công việc đang làm

Ví dụ: She stopped complaining when she was given a promotion.

(Cô ấy đã không còn kêu ca khi được thăng chức.)

stop + to V: dừng công việc đang làm để làm việc khác

Ví dụ: I stopped (my study) to look for a job.

(Tôi dừng việc học để tìm việc làm.)

 


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về sắt(III) oxit

Khái niệm về oxit ferric - Định nghĩa và vai trò trong hóa học, cấu trúc, tính chất và ứng dụng của oxit ferric trong công nghệ môi trường, sản xuất sắt và hợp chất sắt, xử lý nước và chất thải, y học, nông nghiệp và công nghiệp.

Giới thiệu về sản xuất gốm sứ

Quá trình chế tạo sứ và ứng dụng của nó

Giới thiệu về chế tạo thủy tinh

Thép không gỉ - định nghĩa, công dụng và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Cấu tạo và quy trình chế tạo thép không gỉ.

Khái niệm về sản phẩm chống nắng - Vai trò và thành phần của sản phẩm chống nắng. Cách thức hoạt động của sản phẩm chống nắng và các loại sản phẩm chống nắng phổ biến. Quy trình sản xuất sản phẩm chống nắng.

Giới thiệu về sản xuất thuốc trừ sâu, định nghĩa và vai trò của nó trong nông nghiệp. Sản xuất thuốc trừ sâu là quá trình tạo ra chất hoá học để kiểm soát và tiêu diệt sâu bệnh hại trong nông nghiệp. Quy trình này bao gồm nghiên cứu, phát triển thành phần chính, kiểm tra hiệu quả, tổng hợp, kiểm tra chất lượng, đóng gói và đưa ra thị trường. Sản xuất thuốc trừ sâu đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ cây trồng, giảm tổn thất và tăng năng suất trong nông nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc trừ sâu cần tuân thủ quy định an toàn để tránh tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

Định nghĩa sản phẩm điện tử | Giới thiệu khái niệm và đặc điểm chung | Sản phẩm điện tử là các thiết bị công nghệ điện tử, có chức năng cụ thể | Tính di động, đa chức năng và kết nối | Hỗ trợ giao tiếp, chia sẻ thông tin và học tập | Tầm quan trọng và ảnh hưởng trong cuộc sống | Sản phẩm điện tử phổ biến: điện thoại, máy tính, tivi, máy ảnh | Cấu thành và vai trò của linh kiện | Tiêu chuẩn an toàn và bảo mật | Phát triển và xu hướng mới.

Khái niệm áp dụng vào thực tế và tầm quan trọng của việc áp dụng trong đời sống

Xem thêm...
×