Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Language focus 2 - Unit 1. Towns and cities - Tiếng Anh 6 - Friends plus

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Language focus 2 - Ngữ pháp 2 - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Write the comparative form of the adjectives in the table.

(Viết các dạng so sánh hơn của tính từ trong bảng.)

Short adjectives

Long adjectives

Regular

End in –e

End in consonant + y

End in consonant + vowel + consonant




Adjective

quiet

clean, slow

nice, safe

friendly, pretty

big, hot



Comparative

quieter

……, ……

……, ……

……, ……

……, ……



Adjective

dangerous

modern, expensive

Comparative

more dangerous

……, ……

Irregular

Adjective

bad

good

far

Comparative

worse

…………

further/ farther


Bài 2

2. Write sentences using the correct comparative form of the adjectives in brackets. How do you say than in your language? 

(Viết câu sử dụng dạng so sánh hơn đúng của tính từ trong ngoặc. “than” trong tiếng Việt có nghĩa là gì?)

New York /is/ than / Washington. (big)

=> New York is bigger than Washington. 

(New York lớn hơn Washington.)

1. It's / here / than / in my country. (expensive)

2. The weather today / is/than / it was yesterday. (bad)

3. Why/is/ this class / than / the other class? (quiet)

4. Are / the buildings / in New York / than/the buildings in Oxford? (modern)

5. This house /is/ than / that house. (pretty)


Bài 3

3. PRONUNCIATION: /ə/ sound in comparatives

Listen and repeat the examples.


(Phát âm: âm /ə/ trong so sánh hơn. Nghe và lặp lại các ví dụ.)

1. cleaner

2. safer

3. It's nicer than New York.

4. I think Gino's is cheaper than Luigi's.

Now indicate the word whose bold part differs from the other three in pronunciation.

(Bây giờ chỉ ra từ có phần in đậm khác so với ba từ còn lại về phát âm.)

1. a. cleaner       b. woman       c. mother     d. man

2. a. nicer           b. safer           c. about      d. any

3 a. cheaper        b. bigger         c. compete   d. tutor

4. a. larger          b. enter           c. grammar d. verb


Bài 4

4. Read City on the Sea (page 16) again. You may discover some letters pronounced differently in different words. Now indicate the word whose bold part differs from the other three in pronunciation.

(Đọc lại bài City on the Sea (trang 16). Em có thể phát hiện ra một số chữ cái được phát âm khác nhau bằng những từ khác nhau. Bây giờ chỉ ra từ có phần in đậm khác với ba từ còn lại trong cách phát âm.)

1. a. sea       b. square            c. star        d. cinemas

2. a. cabin    b. comfortable     c. café        d. cinema

3. a. trees     b. plants             c. sports     d. shops

4. a. work     b. swimming        c. twenty   d. answer


Bài 5

5. USE IT! Work in pairs. Compare your opinions about some of the things in the box. Use the Key Phrases and comparative adjectives.

(Thực hành! Làm việc theo cặp. So sánh ý kiến của em về các sự vật trong khung. Sử dụng Key Phrases và tính từ so sánh hơn.)

two cities                          two sports teams                  two shops

two restaurants or cafés                                                two TV programmes

two video games               two streets                            two people


KEY PHRASES

Comparing opinions (So sánh các ý kiến)

I think... (Tôi nghĩ…)                           

Yes, you're right. (Vâng, bạn đúng rồi.)                               

Really? I think ... (Thật à? Tôi nghĩ…)

I think Hội An is prettier than Hà Nội. - Really? I think Hà Nội is prettier.

(Tôi nghĩ Hội An đẹp hơn Hà Nội. – Thật à? Tôi nghĩ Hà Nội đẹp hơn.)


Finised?

Finished? Make puzzle sentences about objects or places using comparative adjectives.

(Hoàn thành bài học? Hãy tạo các câu đố về các đồ vật sử dụng so sánh nhất.)

It's faster than a car, but slower than a plane. (a train)

(Nó nhanh hơn ô tô, nhưng chậm hơn máy bay. – tàu hỏa)



Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về vách ngăn và vai trò của nó trong kiến trúc xây dựng. Các loại vách ngăn phổ biến và tính chất của chúng. Cấu trúc và thiết kế vách ngăn. Công nghệ xây dựng vách ngăn sử dụng vật liệu composite và vật liệu chống cháy.

Hạt nhựa: định nghĩa, vai trò và các loại như PET, PVC, PS, PP và PC. Quy trình sản xuất, cấu trúc và ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, từ gia dụng đến đồ chơi và công nghiệp.

Khái niệm về nhựa và các loại nhựa phổ biến. Sản xuất và tính chất của nhựa. Ứng dụng của nhựa trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về quản lý và giám sát trong doanh nghiệp và công nghệ thông tin

Khái niệm về cao su, công nghệ sản xuất cao su, các loại cao su, ứng dụng cao su trong đời sống và công nghiệp.

Cao su từ etilen - định nghĩa, cấu trúc và ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Quá trình sản xuất và tính chất vật lý và hóa học của cao su từ etilen.

Khái niệm và ứng dụng của polymer hóa trong hóa học và công nghiệp

Khái niệm về SBR - Cao su styren-butadien (SBR) và vai trò của nó trong công nghiệp.

Giới thiệu về cao su Ethylenpropylendien (EPDM), định nghĩa và các tính chất cơ bản của nó.

Khái niệm về sản xuất lốp xe và nguyên liệu cần thiết

Xem thêm...
×