Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

The Real World: Family life - Unit 4. This Is My Family. - Tiếng Anh 6 - Explore English

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần The real world: Family life - Unit 4. This Is My Family. - Tiếng Anh 6 - Explore English

Cuộn nhanh đến câu

Bài A

A. Write the words in the correct column. Some words can be used twice.

(Viết các từ vào đúng cột. Một số từ có thể được sử dụng hai lần.)

aunt

children

dad

grandmother

grandfather

parents

son

grandparents

brother

cousin

daughter

niece

mom

sister

nephew

uncle

 

Extended family

Immediate family

cousin

 

mom

 

 


Bài B

B. Answer the questions. Then listen and check your answers.

(Trả lời những câu hỏi. Sau đó nghe và kiểm tra các câu trả lời của em.)

1. Who's your brother's mom?

2. Who's your uncle's daughter?

3. Who's your dad's dad?

4. Who's your sister's daughter?

5. Who's your father's brother?

6. Who's your mom's sister?

She's my_____________ .

She's my_____________ .

He's my______________ .

She's my______________ .

He's my_______________.

She's my______________.


Discussion

Discussion. Do you want to live with your immediate family or with your extended family? Give reasons.

(Thảo luận. Em muốn sống trong gia đình trực hệ hay gia đình đa thế hệ? Đưa ra lý do.)


Từ vựng

1. 

aunt /ɑːnt/

(n): cô, dì, thím, mợ, bác gái

2. 

uncle /ˈʌŋkl/

(n): chú, cậu, dượng, bác trai

3. 

child /tʃaɪld/

(n): con cái/ trẻ em

4. 

grandparent /ˈɡrænpeərənt/

(n): ông bà (nội, ngoại)

5. 

grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/

(n): bà (nội, ngoại)

6. 

grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/

(n): ông (nội, ngoại)

7. 

parents /ˈpeərənts/

(n): cha mẹ, bố mẹ

8. 

son /sʌn/

(n): con trai

9. 

daughter /ˈdɔːtə(r)/

(n): con gái

10. 

niece /niːs/

(n): cháu gái

11. 

nephew /ˈnefjuː/

(n): cháu trai

12. 

extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/

(n.phr): gia đình nhiều thế hệ

13. 

immediate family /ɪˈmiːdiət/ /ˈfæmɪli/

(n.phr): gia đình trực hệ

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×