Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 1 - Unit 7 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

New Words a. Number the pictures. Listen and repeat. b. Discuss what kinds of movies you like and dislike. Listening a. Listen to three friends talking. Note down what kind of movie they are going to see. b. Now, listen and fill in the table with the movie times. Conversation Skill Starting a friendly conversation Grammar a. Listen and repeat. b. Write the time words in the correct box.

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Number the pictures. Listen and repeat.

(Đánh số các bức ảnh. Nghe và lặp lại.)

1. comedy             2. science fiction         3. horror              4. action               5. drama             6. animated


New Words - b

b. Discuss what kinds of movies you like and dislike.

(Thảo luận thể loại phim em thích và không thích.)

I don’t like action movies.

(Tôi không thích phim hành động.)

I like horror movies.

(Tôi thích phim kinh dị.)


Listening - a

a. Listen to three friends talking. Note down what kind of movie they are going to see.

(Nghe ba người bạn đang nói chuyện. Ghi chú lại thể loại phim mà họ định xem.)


Listening - b

b. Now, listen and fill in the table with the movie times.

(Giờ thì, nghe và điền vào bảng với thời lượng phim.)

 

Saturday

Sunday

Scary Gary

_______________

_______________

Tiger Toes

_______________

_______________


- Conversation

Starting a friendly conversation

(Bắt đầu một cuộc hội thoại thân thiện)

To start a conversation with a friend, say:

(Để bắt đầu hội thoại với một người bạn, hãy nói:)

Hey! (Do you want to…?)

(Ê! (Này!) Bạn có muốn…?)

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Grammar - a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Boy: Do you want to see the movie on Saturday?

(Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?)

Girl: Sure. What time is the movie?

(Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?)

Boy: It’s at 3 p.m.

(Lúc 3 giờ chiều.)

Girl: Great!

(Tuyệt!)


Grammar - b

b. Write the time words in the correct box.

(Viết các từ chỉ thời gian và khung đúng.)

Saturday                6:30               the summer      Christmas Day             Tuesday night        bedtime           the evening       July 27th               My birthday           the morning     three o’clock       May

 

on

at

in

Saturday

 

 

 

 


Grammar - c

c. Fill in the blanks.

(Điền vào chỗ trống.)

1. I am going to see a movie on Saturday at 4 p.m.  (Saturday/4 p.m.)

2. I like to watch TV and play games _____________ (evening).

3. I am playing soccer_____________ (2 p.m.).

4. What are you doing_____________  (Sunday/10a.m.)?

5. What do you like to do_____________  (summer)?

6. My English lesson is_____________  (10:30/morning).


Grammar - d

d. Now, with your partner, ask and answer about what you are doing at different times.

(Giờ thì, cùng với một người bạn, hỏi và trả lời về việc em định làm tại những thời điểm khác nhau.)

- What are you doing on Saturday?

(Bạn định làm gì vào thứ Bảy?)

- I am doing homework in the morning. I am watching a movie at 4 p.m.

(Tôi định làm bài tập về nhà vào buổi sáng. Tôi định xem phim lúc 4 giờ chiều.)


Pronunciation - a

a. “…at…” often sounds like /ət/ (but not at the start).

(“…at…” thường nghe có vẻ giống như /ət/ - nhưng không phải ở đầu cụm từ/ đầu câu.)


Pronunciation - b

b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.

(Nghe. Chú ý sự chuyển âm của từ được gạch dưới.)

It’s on at 7:30. (Nó bắt đầu lúc 7:30.)

My lesson’s at 10. (Lớp học diễn ra lúc 10 giờ.)


Pronunciation - c

c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.

(Nghe và loại bỏ câu có sự chuyển âm sai.)

I’m playing soccer at 2 p.m.

(Tôi định chơi bóng đá lúc 2 giờ chiều.)

The movie starts at 7:30.

(Phim bắt đầu lúc 7:30.)


Pronunciation - d

d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.

(Cùng một người bạn, đọc câu có sự chuyển âm đúng.)


Practice - a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Toby: Hello, Emma.

Emma: Hi, Toby.

Toby: Do you like dramas?

Emma: Yeah, I do. Why?

Toby: There's a drama on at the movie theater on Saturday night. Do you want to go?

Emma: What time is it on?

Toby: At seven o'clock.

Emma: That sounds great. Where should we meet?

Toby: Let's meet at the movie theater at 6:30.

Emma: OK.

 

 

comedies/science fiction movies/action movies

 

a comedy/a science fiction movie/an action movie

Friday/Sunday/Monday

 

six o'clock/6:30/7:30

 

5:30/six/seven

 


Practice - b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý kiến của riêng em.)


Speaking - a

IT’S MOVIE NIGHT!

a. You’re choosing movies to watch on Friday, Saturday, and Sunday. Work in pairs. Turn to page 122 File 6.

(Em đang chọn phim để xem vào thứ Sáu, thứ Bảy, và Chủ nhật. Làm việc theo cặp. Chuyển đến trang 122 File 6.)


Speaking - b

b. Join another pair. Did you choose the same movies?

(Tham gia với cặp khác. Các bạn có chọn phim giống nhau không?)


Từ vựng

1. 

comedy /ˈkɒmədi/

(n): hài kịch

2. 

science fiction /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/

(n): khoa học viễn tưởng

3. 

horror /ˈhɒrə(r)/

(n): kinh dị

4. 

action /ˈækʃn/

(n): hành động

5. 

drama /ˈdrɑːmə/

(n): kịch

6. 

animated /ˈænɪmeɪtɪd/

(a): hoạt hình


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu vật liệu trang trí và tính chất của chúng

Khái niệm về lan can

Khái niệm về cửa sổ, định nghĩa và vai trò của nó trong kiến trúc và nội thất. Các loại cửa sổ thông dụng và vai trò của mỗi loại trong không gian. Cấu tạo của cửa sổ và vai trò của các thành phần như khung cửa, kính, phụ kiện và các chi tiết khác. Cách chọn và bảo trì cửa sổ phù hợp với không gian và nhu cầu sử dụng.

Khái niệm về cửa ra vào và vai trò của nó trong kiến trúc và an ninh. Các loại cửa ra vào phổ biến như cửa trượt, cửa quay, cửa sổ và cửa kéo. Tính năng của cửa ra vào bao gồm an toàn, thẩm mỹ và tiện nghi. Vật liệu và thiết kế của cửa ra vào bao gồm gỗ, nhôm, kính và thép. Quá trình lắp đặt và bảo trì cửa ra vào đòi hỏi phân loại vật liệu, chuẩn bị và lắp đặt đúng quy trình, kiểm tra và điều chỉnh sau khi lắp đặt.

Hệ thống cấp thoát nước - Định nghĩa, vai trò và thành phần chính | Quy trình hoạt động và công nghệ xử lý nước thải | Từ khóa: hệ thống cấp thoát nước, đường ống cấp nước, đường ống thoát nước, bể chứa nước, xử lý nước thải, công nghệ xử lý nước thải

Hệ thống treo - Vai trò và ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Loại hệ thống treo dây cáp và xích. Các bộ phận cấu thành hệ thống treo bao gồm móc treo, dây cáp, xích, lò xo, và các bộ phận cơ khí khác. Ứng dụng của hệ thống treo trong việc treo vật dụng, vật liệu và thiết bị nặng.

Khái niệm về bộ phận xe và vai trò của chúng trong hoạt động của xe.

Khái niệm về chi tiết xe, định nghĩa và vai trò của nó trong lĩnh vực ô tô.

Khái niệm về Van - Vai trò và định nghĩa trong vật lý - Cấu trúc nguyên tử và tính chất của Van - Sử dụng và ứng dụng trong sản xuất thép và công nghệ điện tử.

Khái niệm về giảm xóc - Định nghĩa và vai trò của nó trong cơ khí | Các loại giảm xóc - Thủy lực, khí nén, lò xo | Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của giảm xóc | Ứng dụng trong ô tô, xe máy và công nghiệp

Xem thêm...
×