Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Ngữ pháp: The future perfect and Double comparatives - Unit 6. Endangered species - Tiếng Anh 12 mới

Tóm tắt lý thuyết ngữ pháp The future perfect and Double comparatives (Thì tương lai hoàn thành và so sánh càng...càng...) - Unit 6. Endangered species - Tiếng Anh 12 mới

1. The future perfect

(Thì tương lai hoàn thành.)

- Thì tương lai hoàn thành được dùng để nói về việc gì đó sẽ hoàn thành hoặc kết thúc vào một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ: I'll have finished cooking dinner by the time you come home.

(Tôi sẽ nấu xong bữa tối khi bạn về đến nhà.)

- Thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại đơn được sử dụng thay cho thì tương lai hoàn thành sau một số liên từ thời gian: when, as soon as, after, before.

Ví dụ:

+ I'll phone you when I've finished my homework.

(Tôi sẽ gọi điện cho bạn khi tôi làm xong bài tập về nhà.)

+ I'll phone you when I finish my homework.

(Tôi sẽ gọi điện cho bạn khi tôi làm xong bài tập về nhà.)

 - Cấu trúc: S + will have Ved/V3

2. Double comparatives 

(So sánh càng...càng...)

 - So sánh càng…càng…mô tả một quá trình nguyên nhân và kết quả. Nửa vế đầu thể hiện nguyên nhân, và nửa sau thể hiện kết quả.

- Cấu trúc:

 The + so sánh hơn của tính từ/ trạng từ + S + V, the + so sánh hơn của tính từ/ trạng từ + S + V

Ví dụ: The better your education is, the greater your opportunities are.

(Giáo dục của bạn càng tốt, cơ hội của bạn càng lớn.)

The + more/less + (noun) + S + V, the + more/less + (noun) + S + V

Ví dụ: The more you give, the more you will receive.

(Bạn cho càng nhiều, bạn nhận lại càng nhiều.)

The more money he makes, the less free time he has.

(Bạn càng làm ra nhiều tiền, bạn càng có ít thời gian nhàn rỗi.)

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về tan chảy

Khái niệm về tinh chế và vai trò của nó trong sản xuất. Tinh chế tăng hiệu suất và chất lượng sản phẩm với chi phí thấp hơn. Việc xác định yếu tố gây lãng phí và áp dụng biện pháp tinh chế giúp nâng cao hiệu suất sản xuất. Tinh chế còn tạo điều kiện thuận lợi cho áp dụng quản lý chất lượng và quản lý liên tục. Các phương pháp tinh chế bao gồm tinh chế cơ bản, hóa học và vật lý. Tinh chế cơ bản đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Tinh chế hóa học sử dụng các phản ứng hóa học để tinh chế chất liệu. Tinh chế vật lý sử dụng quá trình vật lý để tinh chế sản phẩm. Tinh chế có ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất kim loại, dược phẩm, xăng dầu và các sản phẩm công nghiệp khác. Tinh chế còn được sử dụng trong phân tích hóa học để tinh chỉnh mẫu, đảm bảo chất lượng và tối ưu hóa quy trình phân tích.

Khái niệm kiểm soát thời gian và tầm quan trọng của nó trong đời sống và công việc. Các vấn đề thường gặp khi kiểm soát thời gian và cách giải quyết chúng. Các kỹ năng và phương pháp để kiểm soát thời gian hiệu quả. Các công cụ và ứng dụng để hỗ trợ kiểm soát thời gian.

Khái niệm về Thành phẩm

Khái niệm về Tôi gang - định nghĩa và vai trò trong kỹ thuật và công nghiệp. Cấu trúc và tính chất của Tôi gang. Sản xuất và các phương pháp chế tạo Tôi gang. Ứng dụng của Tôi gang trong đời sống và công nghiệp

Lò tôi: Khái niệm, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, cách sử dụng và bảo dưỡng

Khái niệm gia nhiệt và vai trò của nó trong vật lý và hóa học. Định nghĩa và đơn vị đo lường gia nhiệt. Cách tính gia nhiệt dựa trên công thức và ví dụ minh họa. Ứng dụng của gia nhiệt trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về làm mỏng và các phương pháp làm mỏng vật liệu

Cán nóng trong công nghiệp sản xuất kim loại: định nghĩa, quá trình và ứng dụng

Giới thiệu sản phẩm gang dạng tấm

Xem thêm...
×