Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Vượn Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Ngữ pháp: Phrasal verbs and Adverbial clauses - Unit 9. Choosing a career - Tiếng Anh 12 mới

Tóm tắt lý thuyết ngữ pháp: Phrasal verbs and Adverbial clauses (Cụm động từ và mệnh đề trạng ngữ) Unit 9. Choosing a career tiếng Anh 12 mới

1. Phrasal verbs (consisting of a verb, an adverb, and a prepsition)

(Cụm động từ: gồm một động từ, một trạng từ, và một giới từ)

 

- Một số động từ có ba phần: một động từ, một trạng từ, và một giới từ. Trạng từ và giới từ không thể tách rời được. Nhiều trong số những cụm động từ này được sử dụng trong những cảnh không trang trọng, và khó đoán được nghĩa của chúng khi chỉ dựa vào những thành phần riêng biệt.

- Cấu tạo: động từ + trạng từ + giới từ

+ keep up with: theo kịp, đuổi kịp

+ get on with: hòa hợp, hòa đồng

+ face up to: xử lý, giải quyết

+ go on with: tiếp tục

+ look forward to: mong chờ, háo hức

+ cut down on: cắt giảm

+ drop out of: từ bỏ

+ put up with: chịu đựng

+ think back on: hồi tưởng

+ talk back to: trả lời không lịch sự

+ drop in on: ghé chơi

+ run out of: cạn kiệt

- Tân ngữ (phần được gạch dưới trong các ví dụ sau) luôn đứng ngay sau giới từ.

Ví dụ:

+ He dropped out of school at fifteen.

(Anh ấy bỏ học năm 15 tuổi.)

+ If you don’t work hard, you won’t be able to keep up with your friends.

(Nếu em không học tập chăm chỉ, em sẽ không thể theo kịp các bạn.)

- Nếu một động từ khác được sử dụng sau cụm động từ thì nó phải ở dạng V-ing.

Ví dụ: We’re really looking forward to seeing you. = We’re pleased and excited because we are going to see you.

(Chúng tôi thật sự háo hức mong chờ gặp bạn.)

2. Adverbial clauses of condition, comparison, manner, and result

(Mệnh đề trạng từ chỉ điều kiện, sự so sánh, cách thức, và kết quả)

Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc có chức năng như một trạng từ. Sau đây là một số loại mệnh đề trạng ngữ:

- Mệnh đề trạng ngữ điều kiện bắt đầu bằng liên từ if hoặc unless. Nó giới thiệu một giả thiết, hoặc một điều kiện, có thật hoặc được tưởng tượng.

Ví dụ: What would you buy if you won the lottery?

(Bạn sẽ làm gì nếu bạn trúng xổ số?)

- Mệnh đề trạng ngữ so sánh bắt đầu bằng các liên từ như: than, as…as, hoặc as. Nó so sánh kỹ năng, kích thước hoặc số lượng.

Ví dụ: Lee can speak English as fluently as her teacher.

(Lee có thể nói tiếng Anh lưu loát như giáo viên của mình.)

- Mệnh đề trạng ngữ cách thức bắt đầu với liên từ như as (if), like, hoặc the way. Nó thể hiện sự việc nào đó được hoàn thành như thế nào.

Ví dụ: He acts as if it was a joke.

(Anh ấy hành xử như thể nó là một chuyện đùa.)

- Mệnh đề trạng ngữ kết quả bắt đầu với liên từ như so…that hoặc such…that. Nó cho thấy kết quả của một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ: Jack was so tired that he couldn’t go on with his work.

(Jack quá mệt mỏi đến nỗi mà anh ấy không thể tiếp tục công việc của mình nữa.)

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về đơn vị đo Bar và cách sử dụng trong đo lường áp suất. Định nghĩa Bar và cách chuyển đổi sang các đơn vị áp suất khác. Ứng dụng của Bar trong công nghiệp và đời sống, bao gồm đo áp suất khí nén, áp suất dầu, áp suất lốp xe và áp suất bình gas.

Khái niệm về áp suất khí quyển

Khái niệm về sức ép, định nghĩa và đơn vị đo sức ép. Sức ép liên quan đến áp lực, căng thẳng và khả năng chịu đựng của con người. Sức ép ảnh hưởng đến tâm lý, sức khỏe và hiệu suất làm việc. Sức ép có thể gây căng thẳng, lo lắng và rối loạn giấc ngủ. Để đối phó với sức ép, cần hiểu về khái niệm sức ép và phát triển kỹ năng quản lý sức ép. Sức ép có thể là sức ép khí, sức ép chất lỏng và sức ép rắn. Tăng, giảm và duy trì sức ép là quá trình quan trọng. Sức ép được áp dụng trong máy nén khí, máy bơm, máy nghiền, máy kéo và máy nén.

Khái niệm về đường ống dẫn nước

Khái niệm cơ quan trong cơ thể con người

Khái niệm về định luật Pascal và tác động của áp suất lên chất lỏng và khí

Khái niệm vật rắn nổi trên mặt chất lỏng và các đặc điểm của nó

Khái niệm về hệ thống dẫn động chất lỏng

Định nghĩa về dòng chảy chất lỏng và các yếu tố ảnh hưởng. Các loại dòng chảy chất lỏng và đặc điểm của chúng. Tổng quan về tốc độ, áp suất, mật độ và độ nhớt của dòng chảy chất lỏng. Ứng dụng của dòng chảy chất lỏng trong sản xuất, vận chuyển và xử lý chất thải.

Khái niệm và vai trò của đồng hồ huyết áp trong đo lường huyết áp. Nguyên lý hoạt động của đồng hồ huyết áp, cách sử dụng và các loại đồng hồ huyết áp. Ý nghĩa của việc đo huyết áp và tác động của huyết áp cao và thấp đến sức khỏe con người.

Xem thêm...
×